Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Unit 3 Lesson 2

In pairs: Look at the pictures. What can you see? Do you think they are important things to have in or near your home? Why? a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have.

Cuộn nhanh đến câu

Let's Talk!

 

In pairs: Look at the pictures. What can you see? Do you think they are important things to have in or near your home? Why?

(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể nhìn thấy cái gì? Bạn có nghĩ chúng là những thứ quan trọng cần có trong hoặc gần nhà bạn không? Tại sao?)


New Words - a

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)


bunk beds - two beds that are put together, one above the other

(giường tầng - hai giường được đặt cạnh nhau, chồng lên nhau)

neighborhood - an area or part of a town

(khu phố - một khu vực hoặc một phần của thị trấn)

curtain - a piece of cloth that is put over a window

(rèm - một mảnh vải được treo trên cửa sổ)

nearby - not far away

(gần đây - không xa)

spa - a place where people can go to relax and get healthier

(spa - nơi mọi người có thể đến để thư giãn và khỏe mạnh hơn)

flat-screen - television or computer screen that is very thin

(màn hình phẳng - màn hình tivi hoặc máy tính rất mỏng)

air conditioner - a machine that cools and dries the air

(điều hòa không khí - một máy làm mát và làm khô không khí)

game console - a small device for playing video games

(bảng điều khiển trò chơi - một thiết bị nhỏ để chơi trò chơi điện tử)

1. I'm really tired, so I think I will go to the spa.

(Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.)

2. Can you turn on the _______please? It's getting too hot in here.

(Bạn có thể bật _______ được không? Ở đây nóng quá.)

3. I love watching movies on my _________TV

(Tôi thích xem phim trên _________TV của tôi)

4. My brother and I share ___________. He sleeps on the top, and I sleep on the bottom.

(Anh trai tôi và tôi chia sẻ ___________. Anh ngủ phía trên, tôi ngủ phía dưới.)

5. There isn't a supermarket_______________. The closest one is 30 minutes away.

(Không có siêu thị______________. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.)

6. My sister has a ____________ in her room. She plays video games on it all weekend.

(Em gái tôi có một ____________ trong phòng của cô ấy. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.)

7. My _____________s are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

(_____________ của tôi quá gầy. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.)

8. My ___________is great. There's a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

(___________ của tôi thật tuyệt vời. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.)


New Words - b

b. In pairs: Use the new words to talk about things you already have in your home and what you want your room to have.

(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về những đồ vật bạn đã có trong nhà và những thứ bạn muốn có trong phòng mình.)


Listening - a

a. Listen to Lisa talking to her friend about her home. How does Lisa feel about her home?

(Hãy nghe Lisa nói chuyện với bạn cô ấy về ngôi nhà của cô ấy. Lisa cảm thấy thế nào về ngôi nhà của mình?)



Listening - b

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

1. Lisa lives near a park and a supermarket.                            

2. She loves going to the local movie theater.

3. She lives with her dad, mom, and younger sister. 

4. She likes the size of her bedroom. 

5. She wishes she had bunk beds.   

True/False

True/False

True/False

True/False

True/False


Listening - c

c. Read the Conversation Skill box, then listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại, sau đó nghe và lặp lại.)


 

Conversation Skill

 

Asking the same question To ask someone the same question, say:

 

(Trò chuyện Trượt tuyết: Đặt cùng một câu hỏi Để hỏi ai đó cùng một câu hỏi)

 

What about yours? (Còn bạn thì sao?)

 

What's yours like? (Của bạn thì sao?)

 

And you? (Còn bạn?)


Listening - d

d. Now, listen to the conversation again and circle the phrase that you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)


Listening - e

e. In pairs: Discuss how similar or different your home is to Lisa's.

(Theo cặp: Thảo luận xem nhà của bạn giống hoặc khác nhà của Lisa như thế nào.)


Grammar - a

a. Read about wish with the Past Simple, then fill in the blanks.

(Đọc về điều ước với thì Quá khứ đơn, sau đó điền vào chỗ trống.)

I _________ my TV ___________ bigger. 


Grammar - b

b. Listen and check. Listen again and repeat.

(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)



Grammar - c

c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.                                                                  

(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)

1. I wish I had (have) a bigger bed.

2. He wishes it ____(be) more exciting in his neighborhood.

3. They wish their friends ___________ (live) by their house.

4. I wish my TV _________ (not be) so small.

5. She wishes she __________  (know) her neighbors better.

6. I wish my yard ___________  (be) bigger.

7. They wish they ___________ (see) their grandparents more.

8. He wishes it ______________  (not be) so noisy on his street.


Grammar - d

d. Use the table to write sentences about what each person wishes to change about their living environment.

(Sử dụng bảng để viết câu về những gì mỗi người mong muốn thay đổi về môi trường sống của mình.)

Name

Doesn’t like

Sue

small bedroom

Paul

house isn’t near a mall

John & Bob

no air conditioner in bedroom

Lauren

uncomfortable bed

Steve

neighbors aren’t friendly

Mary

no windows in living room

Tony & Ella

friends live far away

 


Grammar - e

e. In pairs: Look at the sentences in Tasks c. and d. Discuss which sentences you also wish were true.

(Làm việc nhóm: Xem các câu trong Bài tập c. và d. Thảo luận những câu bạn cũng mong muốn là đúng.)


Pronunciation - a

a. Focus on the /aɪ/sound.

(Tập trung vào âm /aɪ/.)


Pronunciation - b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


crime

nearby

like 


Pronunciation - c

c. Listen and circle the words you hear.

(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)


1. way - why

2. white - wait

3. buy - bay


Pronunciation - d

d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.

(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi đối tác của bạn chỉ vào họ.)


Practice - a

a. In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts.

(Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và gợi ý.)

 

 

Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?

Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?

Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.

Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?

Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.

Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.

 

Person 1: I wish our living room had a flat-screen TV. What about yours?

Person 2: I wish our living room had nice paintings hanging on the walls. And you?

Person 1: Yeah, I wish our living room had a new game console

Person 2: That would be awesome. I wish our living room had a bigger couch for everyone to sit comfortably. What about you?

Person 1: I wish our living room had a coffee table to put snacks and drinks on when we have guests over.

Person 2: Yeah, that would definitely make it more convenient.

 

Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?

Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?

Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.

Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?

Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.

Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.


Practice - b

b. Join a new partner. Tell them about the changes you and your partner want to make to your living environment.

(Thảo luận nhóm mới. Nói với họ về những thay đổi mà bạn và người ấy muốn thực hiện đối với môi trường sống của mình.)


Speaking - a

What Would You Change? (Bạn sẽ thay đổi gì?)

a. You are talking about things you don't like about where you live. In pairs: Use the topics in the boxes below to talk about things you wish were different in your house or neighborhood.

(Bạn đang nói về những điều bạn không thích ở nơi bạn sống. Theo cặp: Sử dụng các chủ đề trong các hộp bên dưới để nói về những điều bạn mong muốn sẽ khác đi trong ngôi nhà hoặc khu phố của bạn.)

A: There isn't anything to do near my house. I wish my neighborhood had a coffee shop.

(Không có gì để làm gần nhà tôi cả. Tôi ước khu phố của tôi có một quán cà phê.)

B: There's lots to do near my house, but I wish my neighbors were quieter.

(Có rất nhiều việc phải làm gần nhà tôi nhưng tôi ước gì hàng xóm của tôi yên tĩnh hơn.)

Things to do

(Việc có thể làm)

Neighbors

(Hàng xóm)

Your home

(Nhà của bạn)

Places near you

(Những nơi gần bạn)

Places to eat

(Địa điểm ăn uống)

Your bedroom

(Phòng ngủ của bạn)


Speaking - b

b. Join a new partner. Tell them about the changes you and your partner want to make to your living environment.

(Tham gia một đối tác mới. Nói với họ về những thay đổi mà bạn và người ấy muốn thực hiện đối với môi trường sống của mình.)

Ví dụ: I wish my yard had a swimming pool. Minh wishes her bedroom was bigger.

(Tôi ước sân nhà tôi có một bể bơi. Minh ước phòng ngủ của cô ấy rộng hơn.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm đóng máy và vai trò của nó trong in ấn. Các bước đóng máy truyền thống và các loại khuôn đóng máy. Các công nghệ đóng máy hiện đại và tác động của đóng máy đến chất lượng in ấn.

Khái niệm về quạt gió

Khái niệm và vai trò của máy kéo trong ngành nông nghiệp và xây dựng. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các loại máy kéo. Sử dụng và bảo trì máy kéo để tăng tuổi thọ và hiệu suất.

Khái niệm về thiết bị chuyển động

Khái niệm về điều khiển tốc độ động cơ điện một chiều

Khái niệm về phương pháp điều khiển dòng điện

Khái niệm về điều chỉnh dòng điện

Khái niệm về dễ hiểu và tầm quan trọng của nó trong truyền tải thông tin. Sự dễ hiểu đòi hỏi việc truyền đạt thông điệp rõ ràng, ngắn gọn bằng ngôn ngữ đơn giản và tránh sử dụng thuật ngữ phức tạp. Dễ hiểu không chỉ quan trọng trong việc truyền tải thông tin mà còn xây dựng mối quan hệ tốt và tạo sự tin tưởng, gắn kết và tương tác tích cực. Yếu tố làm nên tính dễ hiểu bao gồm sự rõ ràng, hình ảnh, ví dụ và ngôn ngữ phù hợp. Lợi ích của dễ hiểu bao gồm tăng tính thuyết phục, giảm sự nhầm lẫn và tăng sự gắn kết. Cách truyền tải thông tin dễ hiểu bao gồm sử dụng câu đơn giản, tránh ngôn ngữ chuyên môn và sử dụng hình ảnh minh họa.

Khái niệm về dễ thực hiện

Khái niệm về tốc độ động cơ tương đối chính xác

Xem thêm...
×