Unit 8. Weather
Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start
Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 1 trang 106 iLearn Smart Start Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart StartTiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play the game “Board race”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
A - 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Humid (adj): ẩm ướt
Dry (adj): khô
Calm (adj): dịu
Breezy (adj): mát mẻ/ có gió
Clear (adj): thông thoáng
Gray (adj): xám xịt
A - 2
2. Play the game “Board race”.
(Chơi trò chơi “Board race”.)
B - 1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
B - 2
2. Look,write, and match.Practice.
(Nhìn, viết và nối. Luyện tập.)
C - 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
C - 2
2. Chant.Turn to page 126.
(Hát. Chuyển sang trang 126.)
D - 1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)
D - 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
D - 3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
E - 1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
E - 2
2. List other types of weather and the things you can do. Practice again.
(Liệt kê các loại thời tiết khác và những việc bạn có thể làm. Thực hành lại.)
F
F. Play the Chain game. Give true answers.
(Chơi trò chơi Dây chuyền. Cho câu trả lời đúng.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365