Unit 8. Weather
Tiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart Start
Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 1 trang 106 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 2 trang 109 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 3 trang 112 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Culture trang 115 iLearn Smart Start Tiếng anh lớp 5 Unit 8 Review and Practice trang 118 iLearn Smart StartTiếng Anh 5 Unit 8 Từ vựng iLearn Smart Start
Tổng hợp từ vựng chủ đề Thời Tiết Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start
UNIT 8: WEATHER
(Thời Tiết)
1.
2.
(n) ngày mai
I don't have time now. I'll do it tomorrow.
(Bây giờ em đang không có thời gian. Ngày mai rồi em làm.)
3.
tomorrow morning /təˈmɑˌroʊ ˈmɔrnɪŋ/
(n) sáng mai
He'll be back tomorrow morning.
(Anh ấy sẽ trở về vào sáng mai.)
4.
(n) tuần tới
Can we arrange a meeting for next week?
(Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp cho tuần tới không?)
5.
(n) cuối tuần tới
Next weekend we're going to see some friends.
(Cuối tuần tới là bọn con sẽ đi gặp mấy đứa bạn.)
6.
(adj) có nắng
We're having the party in the garden, so I'm praying it'll be sunny.
(Chúng tôi sắp tổ chức một bữa tiệc trong vườn nên tôi đang mong rằng trời sẽ nắng.)
7.
(adj) nhiều mây
Scotland will be cloudy with wintry showers.
(Xcốt-len sẽ có mây mù cùng các cơn mưa rào mùa đông.)
8.
(adj) có gió
It was wet and windy for most of the week.
(Trời sẽ ẩm ướt và có gió trong cả tuần.)
9.
(adj) có tuyết rơi
We've had a very snowy winter this year.
(Chúng tôi đã có một mùa đông đầy tuyết rơi trong năm nay.)
10.
(adj) có mưa
We had three rainy days on holiday.
(Chúng tôi đã có ba ngày mưa trong kỳ nghỉ lễ.)
11.
12.
(adj) bão bùng
The sky is dark and stormy today.
(Trời hôm nay rất tối và bão bùng.)
13.
(adj) ẩm ướt
New York is very hot and humid in the summer.
(Vào mùa hè, New York rất nóng và ẩm ướt.)
14.
(adj) tạnh ráo, khô ráo
If it's dry tomorrow I'll cut the grass.
(Nếu mà mai tạnh ráo thì con mới cắt cỏ.)
15.
(adj) lặng gió
Ben can’t fly his kite today as it’s calm.
(Ben không thả được diều vì trời lặng gió.)
16.
(adj) có gió hiu hiu
It was a breezy day, just right for sailing.
(Hôm nay trời hiu hiu gió này, rất thích hợp để chèo thuyền.)
17.
(adj) quang đãng
We could see hundreds of stars in the clear desert sky.
(Chúng ta có thể thấy được hàng trăm vì sao trên bầu trời quang đãng ở sa mạc.)
18.
(adj) xám xịt, có nhiều mây đen
Oh, it’s so gray. I have to go home now.
(Ôi, trời xám xịt thế này, tớ phải về nhà đây.)
19.
(n) bão tuyết
Snowstorms are very dangerous.
(Bão tuyết vô cùng nguy hiểm.)
20.
(n) giông bão
A thunderstorm is coming closer tonight.
(Tối nay sắp có một cơn giông bão.)
21.
(n) mưa dông
A severe rainstorm caused flood in southern Florida last week.
(Một cơn mưa dông lớn đã gây lũ lụt ở Nam Florida vào tuần trước.)
22.
(n) lũ lụt
A severe rainstorm caused flood in southern Florida last week.
(Một cơn mưa dông lớn đã gây lũ lụt ở Nam Florida vào tuần trước.)
23.
(n) mưa rào
Scotland will be cloudy with wintry showers.
(Xcốt-len sẽ có mây mù cùng các cơn mưa rào mùa đông.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365