Unit 11: Electronic devices
Listening 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C. 3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear. Writing 4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions. 5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future
Bài 1
Listening
1. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What is this electronic device?
(Thiết bị điện tử này là gì?)
2. Do you want to have one in your home? Why/Why not?
(Bạn có muốn có một cái trong nhà không? Tại sao / Tại sao không?)
Bài 2
2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C.
(Bạn sẽ nghe Trang nói về thiết bị điện tử yêu thích của cô ấy. Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. In Trang's opinion, cleaning the floor _______.
(Theo ý kiến của Trang, việc lau sàn _______.)
A. is an easy and interesting task
(là một nhiệm vụ dễ dàng và thú vị)
B. is boring and takes a lot of time
(nhàm chán và mất nhiều thời gian)
C. can only be done by housekeepers
(chỉ có thể được thực hiện bởi quản gia)
2. Trang's current robotic vacuum cleaner can clean _______.
(Robot hút bụi hiện tại của Trang có thể làm sạch _______.)
A. almost every dust, spot, and dirty mark in her house
(hầu hết mọi bụi bẩn, đốm và vết bẩn trong nhà cô ấy)
B. only dust, spots, and dirty marks that we can see
(chỉ có bụi, đốm và vết bẩn mà chúng ta có thể nhìn thấy)
C. dust, spots, and dirty marks under human control
(bụi, đốm và vết bẩn dưới sự kiểm soát của con người)
3. If you drop crumbs to the floor, robotic vacuum cleaners of the future will come by and _______.
(Nếu bạn làm rơi mảnh vụn xuống sàn, robot hút bụi trong tương lai sẽ xuất hiện và _______.)
A. wipe all of them with a rubber
(lau tất cả chúng bằng cao su)
B. suck them all up
(hút tất cả chúng lên)
C. remind you to clean them
(nhắc nhở bạn làm sạch chúng)
4. In the future, laser technology will enable robot vacuum cleaners to _______.
(Trong tương lai, công nghệ laser sẽ cho phép robot hút bụi _______.)
A. get to any floor or room in our houses
(đến bất kỳ tầng hoặc phòng nào trong nhà của chúng tôi)
B. climb stairs and open doors or drawers
(leo cầu thang và mở cửa hoặc ngăn kéo)
C. see everything on the ground
(nhìn thấy mọi thứ trên mặt đất)
Bài 3
3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống MỘT từ mà bạn nghe được.)
1. Trang can control her current robotic vacuum cleaner with an app on her _______.
(Trang có thể điều khiển robot hút bụi hiện tại của mình bằng một ứng dụng trên _______.)
2. Trang's current robotic vacuum cleaner is easy to store and _______.
(Robot hút bụi hiện tại của Trang rất dễ bảo quản và _______.)
3. Robotic vacuum cleaners of the future will be able to recognise patterns and then take _______.
(Robot hút bụi trong tương lai sẽ có thể nhận dạng các mẫu và sau đó thực hiện _______.)
4. Trang thinks robotic vacuum cleaners will be more _______ to us in the future.
(Trang nghĩ robot hút bụi sẽ mang lại nhiều _______ hơn cho chúng ta trong tương lai.)
Bài 4
Writing
4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions.
(Hãy nghĩ về một trong những thiết bị điện tử yêu thích của bạn. Hãy ghi lại câu trả lời của bạn cho những câu hỏi sau.)
- What is your favourite electronic device?
(Thiết bị điện tử yêu thích của bạn là gì?)
- What can it do for you now?
(Bây giờ nó có thể giúp được gì cho bạn?)
- What will it be able to do for you in the future?
(Nó sẽ giúp được gì cho bạn trong tương lai?)
Bài 5
5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future. Use the ideas in 4 or of your own.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về những gì thiết bị điện tử yêu thích của bạn có thể làm bây giờ và những gì nó sẽ có thể làm trong tương lai. Sử dụng những ý tưởng trong phần 4 hoặc của riêng bạn.)
My favourite electronic device is …
(Thiết bị điện tử yêu thích của tôi là…)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365