Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 5 Global Success

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp.

UNIT 5. MY FUTURE JOB 

(Nghề nghiệp của tôi trong tương lai) 

1. 

firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

(n) lính cứu hoả

Firefighters are brave.

(Những người lính cứu hoả thật dũng cảm. )

2. 

reporter /rɪˈpɔːtə(r)/

(n) phóng viên

I want to be a reporter to report the news.

(Tôi muốn trở thành một phóng viên để đưa tin. )

3. 

gardener /ˈɡɑːdnə(r)/

(n) người làm vườn

Gardeners take care of plants and flowers.

(Những người làm vườn chăm sóc cây và hoa. )

4. 

writer /ˈraɪtə(r)/

(n) nhà văn

He’s my favourite writer.

(Anh ấy là nhà văn yêu thích của tôi.)

5. 

teach children / tiːʧ ˈʧɪldrən /

(v phr.) dạy trẻ em

I want to be a teacher to teach children.

(Tôi muốn trở thành giáo viên để dạy các em nhỏ. )

6. 

report the news /rɪˈpɔːt ðə njuːz/

(v phr.) đưa tin

I want to be a reporter to report the news.

(Tôi muốn trở thành một phóng viên để đưa tin.)

7. 

grow flowers /ɡrəʊ flaʊəz/

(v phr.) trồng hoa

My father enjoys growing flowers.

(Bố tôi thích trồng hoa. )

8. 

write stories /raɪt/ /ˈstɔːriz/

(v phr.) viết truyện

He loves writing stories for children.

(He loves writing stories for children. Anh ấy yêu việc viết những câu chuyện cho các bạn nhỏ. )

9.  

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj) thú vị

That sounds interesting!

(Nghe thú vị thật đó!)

10. 

dentist /ˈdentɪst/

(n) nha sĩ

You should see the dentist.

(Bạn nên đi khám nha sĩ đi. )

11. 

survey /ˈsɜːveɪ/

(n) cuộc khảo sát

I did a survey about future job last week.

(Tuần trước tôi đã làm một cuộc khảo sát về nghề nghiệp tương lai. )

12. 

take care of /teɪk ker ɒv/

(v phr.) chăm sóc

My mom always takes care of my when I’m sick.

(Mẹ luôn chăm sóc tôi mỗi khi tôi ốm.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và yêu cầu về sơn trong điều kiện thời tiết xấu - Các loại sơn phù hợp và kỹ thuật sơn.

Khái niệm về môi trường độc hại và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Phát hiện và đo lường môi trường độc hại bằng phân tích hóa học, sinh học và vật lý. Các biện pháp phòng chống và xử lý môi trường độc hại.

Khái niệm về phủ màng chống ăn mòn

Khái niệm về tác nhân gây ăn mòn

Khái niệm về màng sơn - Định nghĩa và vai trò trong công nghiệp và đời sống.

Khái niệm về màng nhựa - Các loại màng nhựa, quy trình sản xuất và ứng dụng

Màng kim loại: định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng trong công nghiệp. Các phương pháp sản xuất màng kim loại bao gồm hóa học, điện hóa, phun sương. Màng kim loại được sử dụng để bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn, tăng độ cứng và độ bền của vật liệu kim loại, trang trí và trong ngành điện tử.

Khái niệm về Màng gốm sứ và vai trò của nó trong công nghệ sản xuất, cấu trúc của Màng gốm sứ và thành phần vật liệu, các phương pháp sản xuất Màng gốm sứ, ứng dụng của Màng gốm sứ trong công nghiệp điện tử, năng lượng, môi trường và y tế.

Khái niệm về môi trường làm việc - Định nghĩa và vai trò trong bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động

Khái niệm về độ dày màng phủ - Định lượng và tác động của độ dày màng phủ - Ứng dụng của độ dày màng phủ trong công nghiệp và đời sống.

Xem thêm...
×