Unit 7. Our favourite school activities
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 5 Global Success
Ngữ pháp Unit 7 Tiếng Anh 5 Global Success Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson 1 trang 50, 51 Global Success Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson 2 trang 52, 53 Global Success Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson 3 trang 53, 54 Global SuccessTừ vựng Unit 7 Tiếng Anh 5 Global Success
Từ vựng chủ đề hoạt động.
UNIT 7. OUR FAVOURITE SCHOOL ACTIVITIES
(Những hoạt động trường học yêu thích của chúng mình)
1.
(v phr.) làm dự án
I have to do some projects at school.
(Tôi phải làm vài dự án ở trường học. )
2.
3.
(v phr.) đọc sách
She often reads books in her free time.
(Cô ấy thường đọc sách trong thời gian rảnh. )
4.
solve maths problems /sɒlv mæθs ˈprɒbləmz/
(v phr.) giải toán
He likes solving maths problems.
(Anh ấy thích giải toán. )
5.
(adj) vui nhộn
I like doing projects with my friends because it’s fun.
(Tôi thích làm dự án với bạn bè của tôi vì nó rất vui. )
6.
(adj) tốt cho
Doing yoga is good for your heath.
(Tập yoga tốt cho sức khoẻ của bạn. )
7.
(n) làm việc nhóm
This project need group work you can’t do it alone.
(Dự án này cần làm việc theo nhóm, bạn không thể làm nó một mình được đâu.)
8.
(adj) thú vị
Travelling to new places is interesting.
(Du lịch đến những địa điểm mới rất thú vị. )
9.
(adj) hữu ích
That tool is useful, don’t throw it away!
(Cái đó vẫn dùng được, đừng vứt nó đi!)
10.
(n) nhà vô địch
She is the world champion for the third year in succession.
(Cô ấy là nhà vô địch thế giới 3 năm liên tiếp. )
11.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365