Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 3 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

Listening a. Listen to Molly and Freddie talking about Freddie's grandparents. Were they traditional people? b. Now, listen and circle True or False. Reading a. Read the passage about a boy's grandma. What information is NOT mentioned? b. Now, read and answer the questions.

Cuộn nhanh đến câu

Listening - a

a. Listen to Molly and Freddie talking about Freddie's grandparents. Were they traditional people?

(Hãy nghe Molly và Freddie nói về ông bà của Freddie. Họ có phải là người truyền thống không?)

1. yes

(có)

2. no

(không)

A: It was nice to meet your grandpa last week, Freddie. He was really interesting.

(Mình rất vui được gặp ông nội vào tuần trước, Freddie. Ông ấy thực sự rất thú vị.)

B: Yeah, he's awesome. We used to have such a good time on his farm.

(Vâng, ông ấy thật tuyệt vời. Chúng tôi đã từng có khoảng thời gian vui vẻ ở trang trại của ông.)

A: He lived on a farm?

(Ông ấy sống ở một trang trại sao?)

B: Yeah, he grew up on a farm with his parents. He lived there with my grandma after they got married, and he was the breadwinner.

(Ừ, ông lớn lên ở trang trại cùng bố mẹ. Ông sống ở đó với bà tôi sau khi họ kết hôn và ông là trụ cột gia đình.)

A: Cool!

(Tuyệt vời!)

B: Yeah. He used to be really busy on the farm. He had a few people that worked on the farm to help him. They would grow so many different vegetables and raise lots of animals.

(Vâng. Ông đã từng rất bận rộn ở trang trại. Ông có một vài người làm việc ở trang trại để giúp đỡ ông. Họ trồng rất nhiều loại rau khác nhau và nuôi rất nhiều động vật.)

A: What animals did they raise?

(Họ đã nuôi những con vật gì?)

B: Chickens, cows and they had some pigs too.

(Gà, bò và họ cũng có vài con lợn.)

A: What did your grandma do?

(Bà của bạn đã làm gì?)

B: She helped on the farm a bit, but she was a traditional housewife. She cooked all the meals and looked after the house.

(Bà giúp việc đồng áng một chút nhưng bà là một bà nội trợ truyền thống. Bà nấu tất cả các bữa ăn và trông nhà.)

A: Cool!

(Tuyệt vời!)

B: She was an amazing cook, Molly. She would make this delicious soup.

(Bà là một đầu bếp tuyệt vời, Molly. Bà nấu món súp ngon náy đấy.)

A: Great.

(Tuyệt.)

B: When both my grandparents got too old, they sold the farm and moved into town.

(Khi cả ông bà tôi đều già đi, họ bán trang trại và chuyển vào thị trấn.)

A: That's nice.

(Điều đó thật tuyệt.)

B: Yeah, they lived closer to me, so I saw them a lot more.

(Ừ, họ sống gần tôi hơn nên tôi gặp họ nhiều hơn.)


Listening - b

b. Now, listen and circle True or False.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

1. Freddie's grandpa used to live on a farm with his parents.

(Ông nội của Freddie từng sống ở một trang trại với bố mẹ anh.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

2. He didn't grow vegetables on the farm.

(Anh ấy không trồng rau ở trang trại.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

3. Freddie's grandma was a housewife.

(Bà của Freddie là một bà nội trợ.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

4. She wasn't a very good cook.

(Cô ấy không phải là một người nấu ăn giỏi.)

True

(Đúng)

False

(Sai)

5. Freddie's grandparents moved into town when they got old.

(Ông bà của Freddie chuyển đến thị trấn khi họ già.)

True

(Đúng)

False

(Sai)


Reading - a

a. Read the passage about a boy's grandma. What information is NOT mentioned?

(Đọc đoạn văn về bà của một cậu bé. Thông tin nào KHÔNG được đề cập?)

1. where she used to live

(nơi cô ấy từng sống)

2. where she went on vacation

(cô ấy đã đi đâu vào kỳ nghỉ)

3. where she used to work

(nơi cô ấy từng làm việc)

My Grandma

by Max Bradford

My grandma used to tell me lots of stories about her life growing up. She had a really interesting life when she was young.

She used to work in a restaurant when she was a teenager. She learned how to cook traditional food. She would practice cooking at home for her whole family. She would make delicious meals, and it gave her mom time to relax.

My grandma used to go on vacation to the beach every summer. She would go surfing in the sea with her brother. She took me and my sister once and eventually taught us how to do it, too. She was a great teacher.

She was also the first person in her family to go to university. That was where she met my grandpa. She learned how to be a doctor there. She worked as a doctor for many years, but stopped when she had my mom. Afterwards, she was a housewife.

I love hearing stories about my grandma's life. She did so many interesting things, and she made her whole family really proud. I hope I grow up to be like her.

(Bà tôi

bởi Max Bradford

Bà tôi thường kể cho tôi nghe rất nhiều câu chuyện về cuộc đời bà khi lớn lên. Bà có một cuộc sống thực sự thú vị khi còn trẻ.

Bà từng làm việc trong một nhà hàng khi còn là một thiếu niên. Bà học cách nấu các món ăn truyền thống. Bà sẽ tập nấu ăn tại nhà cho cả gia đình. Bà sẽ nấu những bữa ăn ngon và điều đó giúp mẹ của bà có thời gian thư giãn.

Bà tôi thường đi nghỉ ở bãi biển vào mỗi mùa hè. Bà sẽ đi lướt sóng trên biển với anh trai bà. Bà  đã đưa tôi và em gái tôi đi một lần và cuối cùng cũng dạy chúng tôi cách làm. Bà là một giáo viên tuyệt vời.

Bà cũng là người đầu tiên trong gia đình vào đại học. Đó là nơi cô ấy gặp ông nội tôi. Cô ấy đã học cách trở thành bác sĩ ở đó. Bà làm bác sĩ nhiều năm nhưng đã dừng lại khi có mẹ tôi. Sau đó, cô là một bà nội trợ.

Tôi thích nghe những câu chuyện về cuộc đời của bà tôi. Cô ấy đã làm rất nhiều điều thú vị và khiến cả gia đình cô ấy thực sự tự hào. Tôi mong lớn lên tôi sẽ được như cô ấy.)


Reading - b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What did Max's grandma learn to cook?

(Bà của Max đã học nấu món gì?)

2. Who did she go surfing with?

(Bà ấy đã đi lướt sóng với ai?)

3. What did she teach him?

(Bà ấy đã dạy anh ấy điều gì?)

4. Where did she meet her husband?

(Bà ấy đã gặp chồng mình ở đâu?)

5. What job did she have before she was a housewife?

(Trước khi làm nội trợ,bà ấy đã làm công việc gì?)


Writing Skill

Writing Skill

Using time connectors

(Sử dụng từ dùng để kết nối thời gian)

To show when an event happened in relation to another event, we can use afterwards, meanwhile, and eventually. We often use them at the beginning of a sentence (with a comma after) or before the main verb*.

(Để chỉ ra thời điểm một sự kiện xảy ra có liên quan đến một sự kiện khác, chúng ta có thể sử dụng afterwards, meanwhile, và eventually. Chúng ta thường sử dụng chúng ở đầu câu (có dấu phẩy sau) hoặc trước động từ chính.)

Afterwards: at a later time

(Sau đó: vào một thời điểm sau đó)

He worked at the store for several years. Afterwards, he opened his own store.

(Anh ấy đã làm việc ở cửa hàng này được vài năm. Sau đó, anh mở cửa hàng riêng của mình.)

Meanwhile**: at the same time something else is happening

(Trong khi đó: cùng lúc đó có điều gì đó khác đang xảy ra)

Her husband fought in the war. She meanwhile had to raise five kids on her own.

(Chồng cô đã chiến đấu trong chiến tranh. Trong khi đó, cô phải một mình nuôi 5 đứa con.)

Eventually: in the end, after a long time

(Cuối cùng: cuối cùng, sau một thời gian dài)

He walked to work for years to save money. Eventually, he got enough money to buy a bicycle.

(Anh ấy đã đi bộ đi làm trong nhiều năm để tiết kiệm tiền. Cuối cùng, anh ấy đã có đủ tiền để mua một chiếc xe đạp.)

*Using afterwards before the main verb is only common in formal language.

(Việc sử dụng aftewards trước động từ chính chỉ phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng.)

**We can also use a comma before and after meanwhile if we want to contrast two things or people. *

(Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu phẩy trước và sau meanwhile  khi muốn đối chiếu hai sự vật hoặc hai người.)

His family was rich. She, meanwhile, came from a poor family.

(Gia đình anh rất giàu có. Trong khi đó, cô xuất thân từ một gia đình nghèo.)

Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng gợi ý.)

1. He/sell fruit/market stall./Eventually/make enough money/buy/car.

He sold fruit at a market stall. Eventually, he made enough money to buy a car.

(Anh ấy bán trái cây ở một quầy hàng ở chợ. Cuối cùng, anh ấy đã kiếm đủ tiền để mua một chiếc ô tô.)

2. My grandpa/work/a plumber./Meanwhile/my grandma/work/a receptionist.

                                                                                                                          .

3. She/go to university/ard study/medicine./Afterwards/work as/doctor.

                                                                                                                          .

4. My dad/work/in Thailand./Eventually/he/come home/and work/in/office.

                                                                                                                          .

5. She/be housewife/raise two children./Meanwhile/he work in/factory.

                                                                                                                          .


Planning

Choose a family member you know a lot about. Complete the table with events from their life.

(Chọn một thành viên trong gia đình mà bạn biết nhiều. Hoàn thành bảng với các sự kiện trong cuộc đời của họ.)

Family member:

(Thành viên trong gia đình)

 

Event/Memory 1:

(Sự kiện/Ký ức 1)

 

Event/Memory 2:

(Sự kiện/Ký ức 2)

 

Event/Memory 3:

(Sự kiện/Ký ức 3)

 

What you learned:

(Những gì bạn đã học được)

 

 


Writing

Now, write a passage about the life of the family member you planned about. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một đoạn văn về cuộc sống của một thành viên trong gia đình mà bạn đã dự định đến. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×