Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words a. Unscramble the words. b. Do the crossword puzzle. Reading a. Read the article about houses. What is NOT mentioned? b. Now, read and answer the questions.

Cuộn nhanh đến câu

New Words - a

a. Unscramble the words.

(Xắp xếp lại từ)

 

ROESNS

=>SENSOR      

(cảm biến)


New Words - b

b. Do the crossword puzzle.

(Chơi trò giải ô chữ.)

1. make energy

(tạo ra năng lượng)

2. a device with the ability to find and check things like light, heat, and sound

(một thiết bị có khả năng tìm kiếm và kiểm tra những thứ như ánh sáng, nhiệt độ và âm thanh)

3. use technology to watch something closely for a period of time

(sử dụng công nghệ để theo dõi chặt chẽ một cái gì đó trong một khoảng thời gian)

4. a machine for doing certain tasks in a home

(một cỗ máy để thực hiện một số công việc nhất định trong nhà)

5. objects in a house or building, like beds, tables, and chairs

(đồ vật trong nhà hoặc tòa nhà, như giường, bàn và ghế)

6. connected things working together

(những thứ được kết nối làm việc cùng nhau)

7. a machine that helps people to travel up and down in a building

(một cỗ máy giúp con người di chuyển lên xuống trong tòa nhà)

8. a program on your phone or computer you can ask questions or tell to do things

(một chương trình trên điện thoại hoặc máy tính, bạn có thể đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thực hiện mọi việc)



Reading - a

a. Read the article about houses. What is NOT mentioned?

(Đọc bài viết về nhà ở. Điều gì KHÔNG được đề cập?)

1. robot cleaners that clean up after you

(robot dọn dẹp sẽ dọn dẹp sau bạn)

2. solar panels that create electricity

(tấm pin mặt trời tạo ra điện)

3. an appliance that cooks for you

(một thiết bị nấu ăn cho bạn)

Houses are improving and getting smarter. It feels like we're living in the future. Here are three houses that might make you want to move.

Future Terrace: These houses have a voice assistant that controls everything. Do you want to call the elevator? Just ask. Do you want to turn on the lights? Just ask. These homes are perfect for people who need extra help around the house. You will have much more time for yourself and your family.

Robohomes: These houses have a range of different smart appliances that do lots of difference jobs. They have kitchen robots that can make a whole meal, and you only have to press one button. They also have appliances that clean themselves. You can put your feet up and relax.

Greenhouse Apartments: These apartments use the newest technology and are eco-friendly. The walls have solar panels that produce electricity using energy from the sun. The gardens have outdoor systems that monitor and water the plants on the balcony. You'll feel like you're living in the country.

Which of these homes would you like to live in? Come and have a look. Your new home is waiting for you. Step into the future!

(Những ngôi nhà đang được cải thiện và ngày càng thông minh hơn. Cảm giác như chúng ta đang sống ở tương lai. Dưới đây là ba ngôi nhà có thể khiến bạn muốn chuyển đi.

Future Terrace: Những ngôi nhà này có trợ lý giọng nói điều khiển mọi thứ. Bạn có muốn gọi thang máy không? Chỉ cần yêu cầu thôi. Bạn có muốn bật đèn lên không? Chỉ cần yêu cầu thôi. Những ngôi nhà này là hoàn hảo cho những người cần sự giúp đỡ xung quanh nhà. Bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho bản thân và gia đình.

Robohomes: Những ngôi nhà này có nhiều thiết bị thông minh khác nhau thực hiện nhiều công việc khác nhau. Chúng có robot nhà bếp có thể chế biến cả một bữa ăn và bạn chỉ cần nhấn một nút. Chúng cũng có những thiết bị tự làm sạch. Bạn có thể gác chân lên và thư giãn.

Căn hộ Greenhouse: Những căn hộ này sử dụng công nghệ mới nhất và thân thiện với môi trường. Các bức tường có các tấm pin mặt trời sản xuất điện bằng năng lượng từ mặt trời. Các khu vườn có hệ thống ngoài trời theo dõi và tưới cây trên ban công. Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở nông thôn.

Bạn muốn sống ở ngôi nhà nào trong số những ngôi nhà này? Hãy đến và xem nó. Ngôi nhà mới của bạn đang chờ đợi bạn. Hãy bước vào tương lai!)


Reading - b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What can call an elevator for you in Future Terrace?

(Cái gì có thể gọi thang máy cho bạn ở Future Terrace?)

2. How do you use the kitchen robots in Robohomes?

(Bạn sử dụng robot nhà bếp trong Robohomes như thế nào?)

3. What are two things you don't have to do in Robohomes?

(Hai việc bạn không phải làm trong Robohomes là gì?)

4. What do the outdoor systems in Greenhouse Apartments do?

(Hệ thống ngoài trời tại Căn hộ Greenhouse có tác dụng gì?)

5. Where will you feel like you're living in Greenhouse Apartments?

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở đâu trong Căn hộ Greenhouse?)


Grammar - a

Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Hãy gạch dưới những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)

1. People which care about animals will love this house.

(Những người quan tâm đến động vật sẽ yêu thích ngôi nhà này.)

=>who/that

=>People who/that care about animals will love this house.

(Những người mà quan tâm đến động vật sẽ yêu thích ngôi nhà này.)

2. I want to live in a house whose garden are big.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà có khu vườn rộng lớn.)

3. There is a safety system who monitors outside the house.

(Có hệ thống an ninh giám sát bên ngoài nhà.)

4. The ModHouse has lots of plants which keeps your home cool.

(ModHouse có rất nhiều cây giúp ngôi nhà của bạn luôn mát mẻ.)

5. People whom have pets will like this house.

(Những người nuôi thú cưng sẽ thích ngôi nhà này.)


Writing

Imagine you are designing a house of the future. Write about its features and who would like to live there. Write 100 to 120 words.

(Hãy tưởng tượng bạn đang thiết kế một ngôi nhà của tương lai. Viết về các đặc điểm của nó và ai muốn sống ở đó. Viết 100 đến 120 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khả năng tan và cách đo lường; yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tan; các loại khả năng tan và ứng dụng của khả năng tan trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về Thông số quan trọng

Khái niệm về số lượng chất và ứng dụng của nó

Khái niệm về năng lượng tự do

Khái niệm cân bằng nguyên tử - Vai trò và tầm quan trọng trong hóa học. Quy tắc bảo toàn khối lượng và quy tắc bảo toàn điện tích trong cân bằng nguyên tử. Cách cân bằng nguyên tử trong phản ứng hóa học và ứng dụng của nó trong đời sống và công nghiệp.

Định nghĩa cân bằng điện tích- Giới thiệu về khái niệm cân bằng điện tích, hiểu cân bằng điện tích là gì và tại sao nó quan trọng trong hóa học. Cân bằng điện tích là khái niệm quan trọng trong hóa học. Trong một hợp chất hoặc phản ứng hóa học, tổng số điện tích dương phải cân bằng tổng số điện tích âm để đảm bảo cân bằng điện tích. Cân bằng điện tích là quy tắc quan trọng trong việc xác định phản ứng hóa học và tính chất của các hợp chất. Hiểu và áp dụng cân bằng điện tích là rất quan trọng để nghiên cứu và áp dụng hóa học trong thực tế. Cân bằng điện tích cũng liên quan đến khái niệm ion, cation và anion.

Khái niệm về nguyên tắc cơ bản

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Xem thêm...
×