Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words Fill in the blanks with words from the box. Listening a. Listen to two friends talking about their homes. Does Chris like his house? b. Now, listen and fill in the blanks. Grammar a. Fill in the blanks using the correct forms of the words in the box.b. Choose the correct answer.

Cuộn nhanh đến câu

New words

Fill in the blanks with words from the box.

(Điền vào chỗ trống những từ trong hộp.)

curtain           bunk beds              nearby                neighborhood           spa        game console

air conditioner                 flat-screen

Từ vựng:

bunk beds (n): giường tầng

nearby (a): gần đó

neighborhood (n): hàng xóm

curtain (n): tấm màn

spa (n): tiệm spa

game console (n): bảng điều khiển trò chơi

air conditioner (n): máy điều hòa

flat-screen (n): màn hình phẳng

1. There's a park and an arcade near my house. My neighborhood is really exciting.

(Có một công viên và một khu vui chơi giải trí gần nhà tôi. Khu phố của tôi thực sự thú vị.)

2. My friends don't live                        They live really far away.

3. You need to relax. You should go to the                         for a while.

4. I love playing video games, but I don't have a(n)                        . I can only play at my friend's house.

5. Jess just got a really big                         TV. It's so big, but it doesn't weigh that much.

6. Can you close the                         s, please? The sun is giving me a headache.

7. I share a bedroom with my sister. We have                         not two beds next to each other.

8. It's so hot this summer. Can we please get a(n)                         for my bedroom?


Listening - a

a. Listen to two friends talking about their homes. Does Chris like his house?

(Hãy nghe hai người bạn kể về ngôi nhà của họ. Chris có thích ngôi nhà của anh ấy không?)

1. yes

(có)

2. no

(không)

A: Hey, Chris, how are you?

(Này, Chris, bạn khỏe không?)

B: I'm OK, but I just moved to a new house with my parents.

(Tôi ổn, nhưng tôi vừa chuyển đến nhà mới với bố mẹ.)

A: Oh, nice. Where did you move to?

(Ồ, tuyệt. Bạn đã chuyển đi đâu?)

B: My new house is on South Street.

(Ngôi nhà mới của tôi ở phố Nam.)

A: Cool! What's your neighborhood like?

(Tuyệt đó! Khu phố của bạn như thế nào?)

B: It's really nice. There's a nice mall, supermarket and some parks nearby.

(Nó thực sự tốt. Có một trung tâm mua sắm đẹp, siêu thị và một số công viên gần đó.)

A: That’s great.

(Thật tuyệt.)

B: Yeah, but I wish my friends lived close to me. It's too far to walk to most of their homes.

(Ừ, nhưng tôi ước gì bạn bè tôi sống gần tôi. Quá xa để có thể đi bộ tới hầu hết nhà của họ.)

A: Oh no. What's your new house like? Is it nice?

(Tiếc nhỉ. Thế ngôi nhà mới của bạn như thế nào? Nó có tốt không?)

B: Yeah, I like it. It's pretty big and all the furniture is really nice.

(Ừ tôi thích nó. Nó khá lớn và tất cả đồ nội thất đều rất đẹp.)

A: Cool! What's your bedroom like?

(Tuyệt đó chứ! Phòng ngủ của bạn như thế nào?)

B: It’s OK. The curtains are beautiful and thick but I wish it was bigger. Ohh and I also wish I had a game console in there. I want to relax and play video games in my bedroom and not in the living room.

(Nó ổn. Rèm đẹp và dày nhưng tôi ước nó to hơn. Ồ và tôi cũng ước gì mình có một máy chơi game ở đó. Tôi muốn thư giãn và chơi trò chơi điện tử trong phòng ngủ chứ không phải trong phòng khách.)

A: I wish I had a game console too, and a flat screen TV. Your house sounds really nice.

(Tôi ước mình cũng có máy chơi game và TV màn hình phẳng. Ngôi nhà của bạn nghe có vẻ rất đẹp.)

B: Hey, if you get a game console then we can play together.

(Này, nếu cậu có máy chơi game thì chúng ta có thể chơi cùng nhau.)

A: Sounds great.

(Nghe hay đấy.)


Listening - b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Chris's new house is on                        .

2. Chris wishes                         closer to him.

3. Chris says the                         in his bedroom are beautiful,

4. Katie wishes she had a flat-screen TV and                         in her bedroom.

5. Katie and Chris plan to                         together.


Grammar - a

a. Fill in the blanks using the correct forms of the words in the box.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)

wish             be not          have          be             know

Từ vựng:

wish (v): ước

have (v): có

know (v): biết

1. She wishes she knew her neighbors better.

(Cô ước mình biết hàng xóm của mình tốt hơn.)

2. I                          there was a mall near my house.

3. John wishes he                         a flat-screen TV in his bedroom.

4. She wishes her curtains                         so red.

5. They wish their yard                         bigger.


Grammar - b

b. Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1.I wish my friends live/lived closer to my house.

(Tôi ước bạn bè của tôi sống gần nhà tôi hơn.)

2. They wish/wishes they had an air conditioner in their living room.

(Họ ước/ước gì họ có một chiếc điều hòa trong phòng khách.)

3. She wishes her bedroom isn't/wasn't so small.

(Cô ấy ước phòng ngủ của mình không/không quá nhỏ.)

4. I wish there is/was more things to do nearby.

(Tôi ước gì có/có nhiều thứ để làm ở gần đây.)

5. My mom wishes our neighborhood has/had bigger roads.

(Mẹ tôi ước khu phố của chúng tôi có/có những con đường lớn hơn.)


Writing

Write about your house and neighborhood. Say what you would like to be different. Write 100 to 120 words.

(Viết về ngôi nhà và khu phố của bạn. Hãy nói những gì bạn muốn trở nên khác biệt. Viết 100 đến 120 từ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu sản xuất đồ nội thất, quy trình sản xuất và nguyên liệu; công nghệ; thiết kế; kiểm tra chất lượng và bảo hành.

Giới thiệu về sản xuất phụ kiện ô tô và vai trò của phụ kiện ô tô trong ngành ô tô. Sản xuất phụ kiện ô tô là một ngành công nghiệp quan trọng trong lĩnh vực ô tô. Phụ kiện ô tô bao gồm các bộ phận và linh kiện không thể thiếu trong quá trình sản xuất và sử dụng ô tô. Công nghệ hiện đại được sử dụng để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm. Phụ kiện ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự thoải mái, tiện nghi và an toàn cho người lái và hành khách. Quy trình sản xuất, vật liệu và kỹ thuật sản xuất phụ kiện ô tô cũng được trình bày. Tổng quan về các loại phụ kiện ô tô cũng được giới thiệu như lốp, bộ phanh, hệ thống treo, đèn pha,...

Hàng không vũ trụ và công nghệ sản xuất: Khám phá, lịch sử, và cơ hội

Khái niệm về sản xuất vỏ máy tính - Định nghĩa, vai trò và quá trình sản xuất vỏ máy tính. Vật liệu và các bước sản xuất vỏ máy tính. Công nghệ sản xuất và tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng vỏ máy tính.

Giới thiệu về sản xuất tấm lợp - Tổng quan, quy trình và ứng dụng phổ biến | Nguyên liệu, công đoạn sản xuất và kiểm tra chất lượng | Các loại tấm lợp - Kim loại, nhựa, sợi thủy tinh và hợp kim | Quy trình lắp đặt tấm lợp - Chuẩn bị, dụng cụ và kỹ thuật hiệu quả.

Khái niệm về sản xuất máy bay

Khái niệm về tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên

Khái niệm giảm thiểu chất thải và vai trò của nó trong bảo vệ môi trường

Giới thiệu về sản xuất lon nước ngọt | Tầm quan trọng và quy trình sản xuất lon nước ngọt | Nguyên liệu và quá trình sản xuất lon nước ngọt | Kiểm định chất lượng sản phẩm lon nước ngọt

Khái niệm về sản xuất đồ trang trí

Xem thêm...
×