Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Lợn Hồng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global Success

Tổng hợp từ vựng chủ đề Các Mùa & Thời Tiết Tiếng Anh 5 Global Success

UNIT 16: SEASONS AND WEATHER

(Các Mùa & Thời Tiết ) 

1.

spring /sprɪŋ/

(n) mùa xuân

Spring is warm and humid.

(Thời tiết mùa xuân thì ấm áp và ẩm.)

2.

summer /ˈsʌmə/

(n) mùa hè

Summer is sunny and hot.

(Mùa hè thì nắng gắt và nóng.)

3.

autumn /ˈɔːtəm/

(n) mùa thu

Autumn is cool.

(Mùa thu thì mát mẻ.)

4.

winter /ˈwɪntə/

(n) mùa đông

Winter is cold and dry.

(Mùa đông thì lạnh và khô.)

5.

cold /kəʊld/

(adj) lạnh

Winter is cold and dry.

(Mùa đông thì lạnh và khô.)

6.

hot /hɒt/

(adj) nóng

Summer is sunny and hot.

(Mùa hè thì nắng gắt và nóng.)

7.

warm /wɔːm/

(adj) ấm

Spring is warm and humid.

(Thời tiết mùa xuân thì ấm áp và ẩm.)

8.

cool /kuːl/

(adj) mát

Autumn is cool.

(Mùa thu thì mát mẻ.)

9.

blouse /blaʊz/

(n) áo kiểu

She’s wearing a blouse and jeans.

(Cô ấy đang mặc một chiếc áo kiểu cùng quần bò.)

10.

jeans /ʤiːnz/

(n) quần bò

She’s wearing a blouse and jeans.

(Cô ấy đang mặc một chiếc áo kiểu cùng quần bò.)

11.

jumper /ˈʤʌmpə/

(n) áo len chui đầu

I often wear a jumper in winter.

(Tôi thường mặc áo le chui đầu vào mùa đông.)

12.

trousers /ˈtraʊzəz/

(n) quần dài

I need a new pair of trousers to go with this jacket.

(Tôi cần một chiếc quần dài mới để mặc với chiếc áo khoác này.)

13.

climate /ˈklaɪmət/

(n) khí hậu

There are different climates in Viet Nam.

(Có nhiều kiểu khí hậu ở Việt Nam.)

14.

the north /ðə nɔːθ/

phía Bắc

There are four seasons in the north.

(Ở miền Bắc có 4 mùa.)

15.

the south /ðə saʊθ/

(n) phía nam

There arre two seasons in the south.

(Ở miền Nam có hai mùa.)

16.

humid /ˈhjuːmɪd/

(adj) ẩm ướt

Spring is warm and humid.

(Thời tiết mùa xuân thì ấm áp và ẩm.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về nhãn hàng hoá

Giới thiệu về thanh sô cô la - Nguồn gốc, lịch sử và tầm quan trọng trong đời sống con người - Thành phần chính và công nghệ sản xuất - Các loại sô cô la phổ biến trên thế giới - Lợi ích và tác hại của thanh sô cô la đối với sức khỏe.

Giới thiệu về quả chuối, nguồn gốc và lịch sử phát triển của loại trái cây này.

Dẫn nhiệt bằng dòng điện - Quá trình chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt năng để truyền nhiệt đến các vật liệu khác trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về cơ chế dẫn nhiệt

Khái niệm về phương pháp dẫn nhiệt

Khái niệm về hệ số dẫn nhiệt

Khái niệm về lượng nhiệt và đơn vị đo lường của nó. Cách tính lượng nhiệt trong quá trình hóa học và vật lý. Tính chất vật lý và hóa học của lượng nhiệt. Ứng dụng của lượng nhiệt trong điều chỉnh nhiệt độ và sản xuất năng lượng.

Khái niệm về ấm siêu tốc, định nghĩa và cách hoạt động. Ấm siêu tốc làm từ thép không gỉ, có tính năng thông minh và kiểu dáng sang trọng. Có nhiều loại ấm siêu tốc sử dụng công nghệ tiên tiến để đạt hiệu suất cao. Các loại ấm siêu tốc bao gồm ấm có dung tích nhỏ, công suất cao và giá cả phù hợp. Ấm siêu tốc hoạt động bằng cách nhanh chóng tiếp nhận và giữ nhiệt độ mong muốn. Có các phụ kiện đi kèm như ống hút, giá đỡ và nắp đậy. Hướng dẫn cách sử dụng và vệ sinh ấm siêu tốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Khái niệm về máy hàn điện

Xem thêm...
×