Unit 16. Seasons and the weather
Tiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global Success
Ngữ pháp Unit 16 Tiếng Anh 5 Global Success Tiếng anh lớp 5 Unit 16 lesson 1 trang 40, 41 Global Success Tiếng anh lớp 5 Unit 16 lesson 2 trang 42, 43 Global Success Tiếng anh lớp 5 Unit 16 lesson 3 trang 44, 45 Global SuccessTiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global Success
Tổng hợp từ vựng chủ đề Các Mùa & Thời Tiết Tiếng Anh 5 Global Success
UNIT 16: SEASONS AND WEATHER
(Các Mùa & Thời Tiết )
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
(n) áo kiểu
She’s wearing a blouse and jeans.
(Cô ấy đang mặc một chiếc áo kiểu cùng quần bò.)
10.
(n) quần bò
She’s wearing a blouse and jeans.
(Cô ấy đang mặc một chiếc áo kiểu cùng quần bò.)
11.
(n) áo len chui đầu
I often wear a jumper in winter.
(Tôi thường mặc áo le chui đầu vào mùa đông.)
12.
(n) quần dài
I need a new pair of trousers to go with this jacket.
(Tôi cần một chiếc quần dài mới để mặc với chiếc áo khoác này.)
13.
(n) khí hậu
There are different climates in Viet Nam.
(Có nhiều kiểu khí hậu ở Việt Nam.)
14.
15.
16.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365