Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bạch Tuộc Nâu
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng iLearn Smart Start

Tổng hợp từ vựng chủ đề Trường Học Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start

UNIT 1: SCHOOL

(Trường Học)

1.

geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/

(n) môn địa lý

My favourite subjects at school are history and geography.

(Các môn học yêu thích của tớ là địa lý và lịch sử.)

2.

history /ˈhɪs.t̬ɚ.i/

(n) môn lịch sử

My favourite subjects at school are history and geography.

(Các môn học yêu thích của tớ là địa lý và lịch sử.)

3.

science /ˈsaɪ.əns/

(n) môn khoa học tự nhiên

My dad is a science teacher.

(Ba của tớ là một giáo viên dạy khoa học tự nhiên.)

4.

I.T. / aɪ.ti./

(n) môn tin học

The favourite subject of Brat is I.T..

(Môn học yêu thích của Brat là môn tin học.)

5.

Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/

(n) môn Tiếng Việt

We study Vietnamese at school.

(Chúng tớ học môn Tiếng Việt ở trường học.)

6.

ethics / ˈɛθɪks/

(n) môn đạo đức

We studied that case in our ethics class.

(Chúng tôi đã học về trường hợp đó trong tiết học môn đạo đức.)

7.

P.E. /ˌpiːˈiː/

(n) môn giáo dục thể chất

Students do exercise and learn to play sports in P.E. classes at chool.

(Các em học sinh được tập thể dục và học cách chơi các môn thể thao khi học giáo dục thể chất ở trường.)

8.

math /mæθ/

(n) môn toán

I hate studying math.

(Tôi ghét học toán.)

9.

music /ˈmjuː.zɪk/

(n) môn âm nhạc

I studied music at my primary school.

(Tớ được học môn âm nhạc ở trường tiểu học.)

10.

art /ɑːrt/

(n) môn mỹ thuật

At school I was quite good at arts, but hopeless at science.

(Hồi còn ở trường, tôi học khá tốt môn mỹ thuật, nhưng môn khoa học tự nhiên thì tệ lắm.)

11.

solve problems /sɑlv ˈprɑbləmz/

(v.phr) giải toán

I've been trying to solve this problem all day, but I still haven't cracked it.

(Tôi đã cố giải bài toán này cả ngày rồi, thế nhưng vẫn chưa được.)

12.

do experiments /du ɪkˈspɛrəmənts/

(v.phr) làm các thí nghiệm

Doing experiments on animals should be banned.

(Việc thực hiện các thí nghiệm trên động vật nên bị cấm.)

13.

make things / meɪk θɪŋz/

(v.phr) sáng tạo đồ vật

Alice likes art because she like making things.

(Alice thích môn mỹ thuật vì cô ấy thích sáng tạo đồ vật.)

14.

use computers /juz kəmˈpjutərz/

(v.phr) dùng máy vi tính

We can use computers when studying I.T.

(Chúng tớ được dùng máy vi tính khi học tin học.)

15.

read stories / rid ˈstɔriz /

(v.phr) đọc chuyện

I read stories in my history class.

(Tớ đã đọc được rất nhiều câu chuyện trên lớp lịch sử.)

16.

learn languages /lɜrn ˈlæŋɡwəʤəz/

(v.phr) học ngôn ngữ

I'm good at learning languages.

(Tớ rất giỏi trong việc học các ngôn ngữ.)

17.

always /ˈɑːl.weɪz/

(adv) luôn luôn

She always spells my name wrong.

(Bạn ấy lúc nào cũng gọi sai tên của con.)

18.

usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/

(adv) thường xuyên

He usually gets home about six o'clock.

(Anh ta thường xuyên về nhà lúc khoảng 6 giờ.)

19.

often /ˈɑːf.ən/

(adv) thường

I often see him in the garden.

(Tôi thường hay thấy ông ấy ở trong khu vườn.)

20.

sometimes /ˈsʌm.taɪmz/

(adv) thỉnh thoảng

He does cook sometimes.

(Anh ta thỉnh thoảng cũng nấu ăn.)

21.

rarely /ˈrer.li/

(adv) hiếm khi

I rarely have time to read a newspaper.

(Hiếm khi mà tôi có thời gian để đọc báo.)

22.

never /ˈnev.ɚ/

(adv) không bao giờ, chưa bao giờ

We've never been to Australia.

(Bọn tôi chưa bao giờ đến nước Úc.)

23.

a.m /ˌeɪˈem/

(adv) giờ sáng

The plane departs at 6.00 a.m.

(Máy bay sẽ khởi hành vào 6 giờ sáng.)

24.

p.m /ˌpiːˈem/

(adv) giờ chiều

We'll be arriving at about 4.30 p.m.

(Chúng tôi sẽ đến nơi vào khoảng lúc 4 giờ rưỡi chiều.)

25.

start /stɑːrt/

(v) bắt đầu

My math class starts at seven a.m.

(Lớp học toán của tôi bắt đầu lúc 7 giờ sáng.)

26.

timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/

(n) thời khóa biểu

Here is the timetable of a student.

(Đây là thời khóa biểu của một học sinh.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phản ứng với các chất oxi hóa

Khái niệm về axit acrylic và tính chất hóa học của nó trong công nghiệp.

Khái niệm về polyacrylate

Khái niệm về chất trung gian và vai trò trong phản ứng hóa học: Định nghĩa, loại và ứng dụng trong tổng hợp hóa học

Định nghĩa và hiểu về sức khỏe, tác hại của thuốc lá, rượu và chất kích thích đến sức khỏe con người, cách bảo vệ sức khỏe.

Ứng dụng trong thực phẩm và vai trò của nó trong sản xuất và bảo quản thực phẩm. Các chất bảo quản và vai trò của chúng trong việc bảo quản thực phẩm. Các chất tạo màu và vai trò của chúng trong việc tạo màu cho thực phẩm. Các chất tạo vị và vai trò của chúng trong việc tạo hương vị cho thực phẩm. Các chất làm dày và tăng độ nhớt và vai trò của chúng trong cải thiện độ nhớt và cấu trúc của thực phẩm.

Khái niệm về quảng cáo và vai trò của nó trong marketing. Các loại quảng cáo phổ biến, bao gồm quảng cáo truyền thống, trực tuyến, xã hội, đường phố, truyền hình. Công cụ và kỹ thuật quảng cáo, bao gồm SEO, PPC, email marketing, quảng cáo trên mạng xã hội. Phân tích hiệu quả quảng cáo với các chỉ số và phần mềm như Google Analytics, Facebook Ads Manager, Adobe Analytics, HubSpot, SEMrush, Google Ads. Báo cáo quảng cáo giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

Khái niệm và ứng dụng của làm khí lạnh trong đời sống và công nghiệp. Các loại khí lạnh thông dụng và ảnh hưởng đến môi trường. Nguyên lý hoạt động của hệ thống làm lạnh. Ứng dụng của làm khí lạnh trong công nghiệp, bao gồm làm lạnh thực phẩm, bảo quản y tế, sản xuất điện tử và vật liệu xây dựng.

Giới thiệu về làm kem và các thành phần cơ bản trong kem. Các bước làm kem và các phương pháp làm kem phổ biến. Các loại kem phổ biến và cách làm mỗi loại kem. Hướng dẫn về bảo quản và sử dụng kem để đảm bảo an toàn thực phẩm và duy trì chất lượng sản phẩm.

Sản phẩm thực phẩm: Khái niệm, loại và thành phần | An toàn thực phẩm

Xem thêm...
×