Unit 7: On the streets
Tiếng Anh 9 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 Friends Plus Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary: City features Tiếng Anh 9 Unit 7 Reading: Two online texts Tiếng Anh 9 Unit 7 Language focus: Adverbial clauses of result Tiếng Anh 9 Unit 7 Vocabulary and listening: Buildings and archaeology Tiếng Anh 9 Unit 7 Language focus: Passive: past, present and future Tiếng Anh 9 Unit 7 Speaking: Describing and comparing photos Tiếng Anh 9 Unit 7 Writing: A tourist information leafletTiếng Anh 9 Friends Plus Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7: On the streets Tiếng Anh 9 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
(adj) trống rỗng
In the Spanish town of Llanera, an empty church has been turned into a unique skatepark.
(Tại thị trấn Llanera của Tây Ban Nha, một nhà thờ trống đã được biến thành công viên trượt ván độc đáo.)
2.
(n) nhà thờ
England has some beautiful parish churches.
(Nước Anh có một số nhà thờ giáo xứ đẹp.)
3.
(n) công viên trượt ván
The Undercroft skatepark is important because it has been the heart of Britain’s skateboarding community for over forty years.
(Công viên trượt ván Undercroft rất quan trọng vì nó là trung tâm của cộng đồng trượt ván ở Anh trong hơn 40 năm.)
4.
(adj) độc đáo
Everyone's fingerprints are unique.
(Dấu vân tay của mỗi người là độc đáo.)
5.
(adj) đầy màu sắc
The nightlife scene in Tokyo is more colorful than in my rural hometown.
(Khung cảnh cuộc sống về đêm ở Tokyo rực rỡ sắc màu hơn ở quê hương vùng nông thôn của tôi.)
6.
(n) bức tranh tường
Inside, colorful murals have given it a vibrant atmosphere.
(Bên trong, những bức tranh tường đầy màu sắc đã mang đến cho nơi đây một bầu không khí sôi động.)
7.
(n) bầu không khí
Wind power doesn't release carbon dioxide into the atmosphere.
(Năng lượng gió không thải carbon dioxide vào khí quyển.)
8.
(v) biến đổi
A New York City community group has transformed an elevated railway line into an urban oasis.
(Một nhóm cộng đồng ở thành phố New York đã biến tuyến đường sắt trên cao thành ốc đảo đô thị.)
9.
(n) đường sắt
The railway is still under construction.
(Đường sắt vẫn đang được xây dựng.)
10.
(n) ốc đảo
After days of traveling through the desert, they finally found an oasis where they could rest and refill their water supplies.
(Sau nhiều ngày du hành qua sa mạc, cuối cùng họ cũng tìm được một ốc đảo nơi họ có thể nghỉ ngơi và nạp lại nguồn nước.)
11.
pedestrian walkway /pəˈdes.tri.ən ˈwɔːk.weɪ/
(n) lối đi bộ
The High Line is now a pedestrian walkway through Manhattan filled with trees and plants.
(High Line hiện là lối đi dành cho người đi bộ xuyên qua Manhattan với đầy cây cối.)
12.
roller skater /ˈroʊ.lər ˌskeɪ.tər/
(n) người trượt patin
In Paris, France, thousands of roller skaters take to the streets on Friday nights for the weekly Pari Roller event.
(Tại Paris, Pháp, hàng nghìn người trượt patin xuống đường vào tối thứ Sáu để tham gia sự kiện Pari Roller hàng tuần.)
13.
heavy traffic /ˈhev.i ˈtræf.ɪk/
(n) giao thông dày đặc
Streets in the city centre are closed to heavy traffic so that skaters can speed around in safety.
(Các đường phố ở trung tâm thành phố bị đóng cửa không cho xe cộ đông đúc để những người trượt ván có thể tăng tốc di chuyển một cách an toàn.)
14.
(adj) cổ đại
In Croatia, they have found a great new use for some ancient ruins.
(Ở Croatia, họ đã tìm ra một công dụng mới tuyệt vời cho một số di tích cổ.)
15.
(n) tàn tích
They let the palace fall into ruin.
(Họ đã để cung điện rơi vào cảnh hoang tàn.)
16.
(adj) ngoài trời
In the summer, the Pula Arena amphitheatre, built by the Romans over 2,000 years ago, is used as an open-air cinema.
(Vào mùa hè, nhà hát vòng tròn Pula Arena, được người La Mã xây dựng cách đây hơn 2.000 năm, được sử dụng làm rạp chiếu phim ngoài trời.)
II. READING
17.
(adj) huyền thoại
Check out the murals outside, which celebrate some of the Gunners’ most legendary players.
(Hãy xem những bức tranh tường bên ngoài tôn vinh một số cầu thủ huyền thoại nhất của Pháo thủ.)
18.
distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj)
(adj) đặc biệt
The distinctive features of the stadium are its partially retractable roof and the arch.
(Điểm đặc biệt của sân vận động là mái có thể thu vào một phần và mái vòm.)
19.
(adj) tài năng
It’s so popular that you can see some of the most talented skaters and BMXers in the country there.
(Nó nổi tiếng đến mức bạn có thể thấy một số vận động viên trượt băng và vận động viên BMX tài năng nhất đất nước ở đó.)
20.
(adj) nổi tiếng
The most well-known landmark in my city is the historic town square.
(Địa danh nổi tiếng nhất trong thành phố của tôi là quảng trường thị trấn lịch sử.)
21.
(adj) khác thường
It's unusual for the trees to flower so early.
(Thật bất thường khi cây ra hoa sớm như vậy.)
22.
(adj) đắt đỏ
That dress was an expensive mistake.
(Chiếc váy đó là một sai lầm đắt giá.)
23.
(adj) ngoạn mục
The special effects were quite spectacular.
(Các hiệu ứng đặc biệt khá ngoạn mục.)
24.
(adj) đông đúc
We made our way through the crowded streets.
(Chúng tôi đi qua những con phố đông đúc.)
25.
(n) sức chứa
With its seating capacity of over 40,000 people, the stadium hosted the 31st SEA Games in 2022.
(Với sức chứa hơn 40.000 người, sân vận động này đã tổ chức SEA Games 31 vào năm 2022.)
26.
(n) ẩm thực
The hotel restaurant is noted for its excellent cuisine.
(Nhà hàng của khách sạn nổi tiếng với ẩm thực tuyệt vời.)
III. LANGUAGE FOCUS
27.
(v) tổ chức
We celebrated our 25th wedding anniversary in Florence.
(Chúng tôi kỷ niệm 25 năm ngày cưới ở Florence.)
28.
(n) chim bồ câu
Pigeons are common in cities and also live in woods and fields.
(Chim bồ câu phổ biến ở các thành phố và cũng sống trong rừng và cánh đồng.)
29.
(n) khảo cổ học
We both studied ,archaeology at university before coming to work at the museum.
(Cả hai chúng tôi đều học khảo cổ học ở trường đại học trước khi đến làm việc tại bảo tàng.)
30.
(adj) hoàng gia
The cuisine in Hue is so unique that it’s known for its imperial cuisine, which was once only served to the royal family.
(Ẩm thực ở Huế độc đáo đến mức nổi tiếng với ẩm thực cung đình, vốn chỉ được phục vụ cho hoàng gia.)
31.
(adj) quyến rũ
The city has such charming streets and traditional architecture that Huế has become a must-visit city in Việt Nam for history and culture lovers.
(Thành phố có những con đường quyến rũ và kiến trúc truyền thống đến nỗi Huế đã trở thành thành phố không thể bỏ qua ở Việt Nam đối với những người yêu thích lịch sử và văn hóa.)
32.
(n) kiến trúc
She's a professor of architecture at the University of Oregon.
(Cô ấy là giáo sư kiến trúc tại Đại học Oregon.)
33.
(n) văn hóa
Cooking is a hugely important part of French culture.
(Nấu ăn là một phần cực kỳ quan trọng trong văn hóa Pháp.)
IV. VOCABULARY AND LISTENING
34.
(v) trốn
It’s amazing to think of the treasures that might be hidden under your feet.
(Thật tuyệt vời khi nghĩ đến những kho báu có thể ẩn giấu dưới chân bạn.)
35.
(v) định vị
In 2007, Britain’s only complete Viking ship was located under a pub near Liverpool.
(Năm 2007, con tàu Viking hoàn chỉnh duy nhất của Anh nằm dưới một quán rượu gần Liverpool)
36.
(v) cải tạo
They spent the summer renovating a farmhouse in Kent.
(Họ dành cả mùa hè để cải tạo một trang trại ở Kent.)
37.
(v) khai quật
Construction workers were excavating an area in order to build a car park.
(Các công nhân xây dựng đang đào đất để làm bãi đậu xe.)
38.
(v) khai quật
Police have unearthed a human skeleton.
(Cảnh sát đã khai quật được một bộ xương người.)
39.
40.
(v) trưng bày
They hope that it will be displayed in a museum one day.
(Họ hy vọng rằng một ngày nào đó nó sẽ được trưng bày trong viện bảo tàng.)
41.
(v) khôi phục
Archaeologists plan to restore the ship.
(Các nhà khảo cổ có kế hoạch khôi phục con tàu.)
42.
(v) chôn
The church where he was buried had been destroyed.
(Nhà thờ nơi ông được chôn cất đã bị phá hủy.)
43.
(v) phá hủy
Some of the habitat has already been totally destroyed.
(Một số môi trường sống đã bị phá hủy hoàn toàn.)
44.
(v) kiểm tra
It was examined by experts, who used DNA techniques to confirm the identity of the king.
(Nó đã được các chuyên gia kiểm tra, sử dụng kỹ thuật DNA để xác nhận danh tính của nhà vua.)
45.
(v) khám phá
The king’s skeleton was uncovered in a car park in Leicester.
(Bộ xương của nhà vua được phát hiện trong một bãi đậu xe ở Leicester.)
46.
(v) xây dựng
The frame is constructed from lightweight aluminium.
(Khung được làm từ nhôm nhẹ.)
V. LANGUAGE FOCUS
47.
48.
49.
(n) bộ xương
Was the skeleton found by builders?
(Bộ xương có được tìm thấy bởi những người xây dựng không?)
VI. SPEAKING
50.
(n) đặc điểm
An interesting feature of the city is the old market.
(Một đặc điểm thú vị của thành phố là khu chợ cũ.)
VI. WRITING
51.
(v) ngưỡng mộ
Visitors can admire its grand interior with complex metalwork, and a vast collection of antique telephones and stamps.
(Du khách có thể chiêm ngưỡng nội thất tráng lệ của nó với đồ kim loại phức tạp và bộ sưu tập tem và điện thoại cổ khổng lồ.)
52.
(n) bộ sưu tập
He wanted to share his vast art collection with the world.
(Anh ấy muốn chia sẻ bộ sưu tập nghệ thuật khổng lồ của mình với thế giới.)
53.
(n) dấu mốc
For those who want to learn more about the history and significance of Hồ Chí Minh City landmarks, the visitor centre located near the entrance of the Central Post Office is well worth a visit.
(Đối với những người muốn tìm hiểu thêm về lịch sử và ý nghĩa của các địa danh của Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm du khách nằm gần lối vào Bưu điện Trung tâm rất đáng để ghé thăm.)
54.
(n) nhà thờ lớn
The cathedral has the twin bell towers that reach a height of about 58 metres.
(Nhà thờ có tháp chuông đôi cao khoảng 58 mét.)
55.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365