Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bồ Câu Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Healthy living Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

nutrient /ˈnjuːtriənt/

(n) chất dinh dưỡng

Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.

(Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.)

2.

detox /ˈdiː.tɒks/

(v) giải độc

Many people think only drinking juice for a week can detox your body.

(Nhiều người cho rằng chỉ uống nước trái cây trong một tuần là có thể giải độc cơ thể.)

3.

chemical /ˈkemɪkl/

(n) hóa chất

We use chemicals to make many products, such as soap and toothpaste.

(Chúng ta sử dụng hóa chất để tạo ra nhiều sản phẩm như xà phòng và kem đánh răng.)

4.

calorie /ˈkæləri/

(n) calo

Fruit is usually low in calories while cookies have a lot more.

(Trái cây thường có lượng calo thấp trong khi bánh quy lại có nhiều calo hơn.)

5.

virus /ˈvaɪə.rəs/

(n) vi-rút

We know that washing your hands can kill the flu virus and stop it from making you sick.

(Chúng tôi biết rằng rửa tay có thể tiêu diệt vi-rút cúm và ngăn vi-rút cúm gây bệnh cho bạn.)

6.

bone /bəʊn/

(n) xương

There are three bones in a person's arm. One at the top and two at the bottom.

(Có ba xương trong cánh tay của một người. Một ở phía trên và hai ở phía dưới.)

7.

fat /fæt/

(n) mỡ

Please cut off the fat from the meat before you cook it.

(Xin hãy loại bỏ phần mỡ trong thịt trước khi nấu.)

8.

organ /ˈɔːɡən/

(n) cơ quan

The human body has 11 organ systems that do different things.

(Cơ thể con người có 11 hệ cơ quan làm những việc khác nhau.)

9.

diet /ˈdaɪət/

(n) chế độ ăn uống

Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.

(Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.)

10.

energy /ˈenədʒi/

(n) năng lượng

Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.

(Bánh quy đôi khi cung cấp cho chúng ta nhiều năng lượng hơn mức cơ thể chúng ta có thể sử dụng.)

11.

benefit /ˈbenɪfɪt/

(n) lợi ích

Your body needs fat to protect its organs, and fat helps you get the benefits from some vitamins.

(Cơ thể bạn cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và chất béo giúp bạn nhận được lợi ích từ một số vitamin.)

12.

natural /ˈnætʃrəl/

(adj) tự nhiên

Some people suggest using natural products, but they are also full of chemicals.

(Một số người đề nghị sử dụng các sản phẩm tự nhiên nhưng chúng cũng chứa đầy hóa chất.)

13.

expert /ˈekspɜːt/

(n) chuyên gia

Experts suggest learning which chemicals are safe and how to protect yourself.

(Các chuyên gia khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn và cách tự bảo vệ mình.)

14.

truth /truːθ/

(n) sự thật

Let's find out the truth behind the popular Health myths.

(Hãy cùng tìm hiểu sự thật đằng sau những lầm tưởng phổ biến về sức khỏe.)

15.

program /ˈprəʊɡræm/

(n) chương trình

Others suggest following a special program to lose the fat on your belly.

(Những người khác khuyên bạn nên theo một chương trình đặc biệt để giảm mỡ bụng.)

16. 

myth /mɪθ/

(n) hoang đường

Drink eight glasses of water a day. It's a myth because you can get water from food.

(Uống tám ly nước mỗi ngày. Đó là chuyện hoang đường vì bạn có thể lấy nước từ thức ăn.)

17.

thirsty /ˈθɜːsti/

(adj) khát nước

They suggest drinking when you’re thirsty.

(Họ đề nghị uống khi bạn khát.)

18.

do exercises /duː ˈɛksəsaɪzɪz/

(verb phrase) tập thể dục

You can't lose fat on a body part by doing exercises for that area.

(Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó.)

LESSON 2

19. 

promote /prəˈməʊt/

(v) thúc đẩy

We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits.

(Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.)

20.

access /ˈækses/

(v) tiếp cận

In some areas, people don't have access to fresh food and have to buy junk food.

(Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.)

21. 

risk /rɪsk/

(n) nguy cơ

If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases.

(Nếu ăn quá nhiều đồ béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.)

22. 

maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

Some people find it difficult to maintain their weight. They either lose or gain weight very easily.

(Một số người gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng của mình. Họ giảm hoặc tăng cân rất dễ dàng.)

23. 

addicted /əˈdɪktɪd/

(adj) nghiện

He's addicted to online games. He stays up all night, every night playing them. It's really bad for him.

(Anh ấy nghiện game trực tuyến. Anh ấy thức suốt đêm, đêm nào cũng chơi chúng. Điều đó thực sự tồi tệ đối với anh ấy.)

24.

obese /əʊˈbiːs/

(adj) béo phì

After years of unhealthy eating habits and little exercise, he became obese.

(Sau nhiều năm có thói quen ăn uống không lành mạnh và ít tập thể dục, anh trở nên béo phì.)

25. 

nourishing /ˈnʌrɪʃɪŋ/

(adj) bổ dưỡng

My favorite foods are vegetables. They're always so healthy and nourishing.

(Thức ăn yêu thích của tôi là rau. Chúng luôn rất khỏe mạnh và bổ dưỡng.)

26.

cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/

(n) căng tin

I forgot my lunch today. I'm going to the cafeteria to get something to eat.

(Hôm nay tôi quên bữa trưa rồi. Tôi đang đi tới căng tin để kiếm gì đó để ăn.)

27.

junk food /dʒʌŋk fu:d /

(n) đồ ăn vặt

In some areas, people don't have access to fresh food and have to buy junk food.

(Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.)

28.

disease /dɪˈziːz/

(n) bệnh

If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases.

(Nếu ăn quá nhiều đồ béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.)

29.

habit /ˈhæb.ɪt/

(n) thói quen

We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits.

(Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.)

30.

vegetable /ˈvedʒtəbl/

(n) rau củ

I eat vegetables everyday although I don't like them.

(Tôi ăn rau hàng ngày mặc dù tôi không thích chúng.)

31. 

meal /miːl/

(n) bữa ăn

Though many people know about the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal.

(Mặc dù nhiều người biết về sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều soda nhưng họ vẫn uống trong mỗi bữa ăn.)

32. 

prefer /prɪˈfɜː(r)/

(v): thích

Despite having access to healthy snacks, students do prefer junk food.

(Mặc dù được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh nhưng học sinh vẫn thích đồ ăn vặt hơn.)

33.

smoke /sməʊk/

(v) hút thuốc

Despite knowing that smoking is very bad, many people do smoke.

(Dù biết hút thuốc là rất có hại nhưng vẫn có nhiều người hút thuốc.)

34.

average /ˈævərɪdʒ/

(adj) trung bình

Although doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only 7 hours.

(Mặc dù các bác sĩ khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm nhưng thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 giờ.)

35.

importance /ɪmˈpɔːrtəns/

(n) tầm quan trọng

Many people don't know how to cook a nourishing meal despite knowing the importance of eating healthily.

(Nhiều người không biết nấu một bữa ăn bổ dưỡng dù biết tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)

LESSON 3

36. 

harmful /ˈhɑːmfl/

(adj) có hại

People think detox diets are healthy. However, they're harmful.

(Mọi người nghĩ rằng chế độ ăn kiêng giải độc là lành mạnh. Tuy nhiên, chúng có hại.)

37.

summarize /ˈsʌməraɪz/

(v) tóm tắt

This essay briefly summarizes some of our approaches.

(Bài tiểu luận này tóm tắt ngắn gọn một số cách tiếp cận của chúng tôi.)

38.

detail /ˈdiːteɪl/

(n) chi tiết

Tell me the main points now; leave the details till later.

(Hãy cho tôi biết những điểm chính bây giờ; để lại chi tiết cho sau này.)

39.

informal /ɪnˈfɔːml/

(adj) thân mật

The aim of the trip was to make informal contact with potential customers.

(Mục đích của chuyến đi là để tiếp xúc thân mật với khách hàng tiềm năng.)

40.

nap /næp/

(n) giấc ngủ ngắn

I had a short nap after lunch.

(Tôi có một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa.)

41.

naturally /ˈnætʃrəli/

(adv) thường

Teens naturally fall asleep after 11:00 p.m..

(Thanh thiếu niên thường ngủ sau 11 giờ đêm..)

42.

danger /deindʒə/

(n) sự nguy hiểm

Lots of teens don't know about the dangers of sugar.

(Rất nhiều thanh thiếu niên không biết về sự nguy hiểm của đường.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×