Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sứa Xanh lá
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 12 Friends Global Introduction Từ vựng

Tổng hợp từ vựng I: Introduction Tiếng Anh 12 Friends Global

I. VOCABULARY

1.

hope /həʊp/

(v) hy vọng

Well, I hope to be supported by a best friend when I have a problem and I expect them to spend time listening to me.

(Vâng, tôi mong được một người bạn thân hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn và tôi mong họ dành thời gian lắng nghe tôi.)

2.

apologize /əˈpɒlədʒaɪz/

(v) xin lỗi

I also don’t want to have to apologize for being me!

(Tôi cũng không muốn phải xin lỗi vì đã là tôi!)

3.

mind /maɪnd/

(v) phiền

A good friend shouldn't mind putting up with the bad side of my personality.

(Một người bạn tốt sẽ không ngại chấp nhận mặt xấu trong tính cách của tôi.)

4.

warn /wɔːn/

(v) cảnh báo

They should also be honest and warn me against doing things they don't think are good.

(Họ cũng nên thành thật và cảnh báo tôi không nên làm những việc mà họ cho là không tốt.)

5.

advise /ədˈvaɪz/

(v) khuyên

And they should advise me to do things they think are good.

(Và họ nên khuyên tôi làm những điều họ cho là tốt.)

6.

decide /dɪˈsaɪd/

(v) quyết định

Why did you decide to look for a new job?

(Tại sao bạn quyết định tìm kiếm một công việc mới?)

7.

choose /tʃuːz/

(v) chọn

A best friend doesn't choose to be your friend only when things are going well.

(Người bạn thân nhất không chỉ chọn làm bạn của bạn khi mọi việc đang diễn ra tốt đẹp.)

8.

accuse /əˈkjuːz/

(v) buộc tội

She accused him of lying.

(Cô buộc tội anh nói dối.)

9.

insist /ɪnˈsɪst/

(v) khăng khăng

I didn't really want to go but he insisted.

(Tôi thực sự không muốn đi nhưng anh ấy nhất quyết không cho.)

10.

remind /rɪˈmaɪnd/

(v) nhắc nhở

Your advertisements should remind people of your great location.

(Quảng cáo của bạn nên nhắc nhở mọi người về vị trí tuyệt vời của bạn.)

11.

reasonable /ˈriːznəbl/

(adj) hợp lý

It seems reasonable to conclude that their claims are unfounded.

(Có vẻ hợp lý khi kết luận rằng tuyên bố của họ là vô căn cứ.)

12.

admit /əd'mit/

(v) thừa nhận

Don't be afraid to admit to your mistakes.

(Đừng ngại thừa nhận sai lầm của mình.)

13.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) khuyến khích

She encouraged many young writers and artists.

(Cô đã khuyến khích nhiều nhà văn và nghệ sĩ trẻ.)

14.

praise /preɪz/

(v) khen ngợi

He praised his team for their performance.

(Anh ấy khen ngợi màn trình diễn của đội mình.)

15.

apply /əˈplaɪ/

(v) ứng tuyển

I have decided to apply for this new job.

(Tôi đã quyết định nộp đơn xin công việc mới này.)

II. GRAMMAR

16.

annoy /əˈnɔɪ/

(v) làm phiền

Next time you see him, tell him that it annoys you.

(Lần tới khi gặp anh ấy, hãy nói với anh ấy rằng điều đó làm bạn khó chịu.)

17.

borrow /ˈbɒrəʊ/

(v) mượn

Can I borrow your umbrella?

(Tôi có thể mượn ô của bạn được không?)

18.

return /rɪˈtɜːn/

(v) trả lại

I waited a long time for him to return.

(Tôi đã đợi rất lâu để anh ấy quay lại.)

19.

attitude /ˈætɪtjuːd/

(n) thái độ

These societies have to change their attitudes towards women.

(Những xã hội này phải thay đổi thái độ của họ đối với phụ nữ.)

20.

put off /pʊt ɒf/

(phr.v) từ chối

She put him off with the excuse that she had too much work to do.

(Cô từ chối anh với lý do cô có quá nhiều việc phải làm.)

21.

waterproof /ˈwɔːtəpruːf/

(n) đồ chống nước

I'd better go home and pick up my waterproofs.

(Tốt nhất là tôi nên về nhà và lấy đồ chống thấm nước.)

22.

habit /ˈhæb.ɪt/

(n) thói quen

What do you do if someone has habits that are annoying?

(Bạn sẽ làm gì nếu ai đó có thói quen khó chịu?)

23.

personality /ˌpɜːsəˈnæləti/

(n) tính cách

That's the personality he's got.

(Đó là tính cách mà anh ấy có.)

24.

text /tekst/

(v) nhắn tin

She's just texted me to say she's busy all weekend.

(Cô ấy vừa nhắn tin cho tôi nói rằng cô ấy bận cả cuối tuần.)

25.

revise /rɪˈvaɪz/

(v) ôn tập

I realised that I would have to revise my life plan.

(Tôi nhận ra rằng tôi sẽ phải xem lại kế hoạch cuộc đời mình.)

III. VOCABULARY

26.

adult /ˈædʌlt/

(n) người trưởng thành

Children must be accompanied by an adult.

(Trẻ em phải đi cùng người lớn.)

27.

centenarian /,senti'neəriən/

(n) người sống trăm tuổi

At the grand age of 102, Mrs. Smith is a proud centenarian who enjoys sharing stories from her youth with her great-grandchildren.

(Ở tuổi 102, bà Smith là một cụ trăm tuổi kiêu hãnh, thích chia sẻ những câu chuyện thời trẻ của mình với chắt.)

28.

infant /ˈɪn.fənt/

(n) trẻ sơ sinh

She was seriously ill as an infant.

(Cô ấy bị bệnh nặng khi còn nhỏ.)

29.

toddle /ˈtɒdlə/

(v) tập đi

I have to watch him all the time now that he’s toddling.

(Bây giờ tôi phải theo dõi anh ấy mọi lúc vì anh ấy đang chập chững biết đi.)

30.

elderly /ˈeldəli/

(n) người già

They were reunited at last with their elderly relatives.

(Cuối cùng họ đã được đoàn tụ với những người thân lớn tuổi của mình.)

31.

middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/

(adj) trung niên

John, a middle-aged man in his early fifties, decided to pursue a new career in photography after years of working in finance.

(John, một người đàn ông trung niên ngoài 50 tuổi, quyết định theo đuổi sự nghiệp nhiếp ảnh mới sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực tài chính.)

32.

obsess /əbˈses/

(v) ám ảnh

She's completely obsessed with him.

(Cô ấy hoàn toàn bị ám ảnh bởi anh ta.)

33.

curious /ˈkjʊəriəs/

(adj) tò mò

They were very curious about the people who lived upstairs.

(Họ rất tò mò về những người sống ở tầng trên.)

34.

addicted /əˈdɪktɪd/

(adj) nghiện

She had become addicted to tranquillizers.

(Cô đã nghiện thuốc an thần.)

35.

sensitive /ˈsensətɪv/

(adj) nhạy cảm

She is very sensitive to other people's feelings.

(Cô ấy rất nhạy cảm với cảm xúc của người khác.)

36.

aware /əˈweə(r)/

(adj) nhận thức

He was well aware of the problem.

(Anh ấy nhận thức rõ vấn đề.)

37.

emigrate /ˈemɪɡreɪt/

(v) di cư

My grandparents emigrated from Vietnam to the US in the 1980s.

(Ông bà tôi di cư từ Việt Nam sang Mỹ vào những năm 1980.)

38.

settle down /ˈset.əl

(phr.v) ổn định cuộc sống

When are you going to get married and settle down?

(Khi nào bạn sẽ kết hôn và ổn định cuộc sống?)

39.

split up /splɪt ʌp/

(phr.v) chia tay

She's split up with her boyfriend.

(Cô ấy đã chia tay với bạn trai của mình.)

IV. GRAMMAR

40.

jog /dʒɒɡ/

(v) chạy bộ

Mary's face is red because she has been jogging for an hour.

(Mặt Mary đỏ bừng vì cô ấy đã chạy bộ được một tiếng đồng hồ.)

41.

marry /ˈmæri/

(v) kết hôn

My parents have been married for 25 years.

(Bố mẹ tôi đã kết hôn được 25 năm.)

42.

cousin /ˈkʌzn/

(n) anh (chị, em) họ

I have just received an email from my cousin.

(Tôi vừa nhận được email từ anh họ của tôi.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm máy biến thế truyền tải

Truyền tải điện áp: Khái niệm, tầm quan trọng và cơ chế truyền tải điện áp. Điện áp cao và điện áp thấp: Giải thích và ứng dụng. Các phương pháp truyền tải điện áp: Dây, cáp và không dây. Ứng dụng của truyền tải điện áp cao điện áp thấp: Công nghiệp, năng lượng, giao thông và đời sống.

Khái niệm về điện gia dụng

Khái niệm về tiêu chuẩn kỹ thuật

Khái niệm về cách điện đủ, định nghĩa và vai trò của nó trong điện lực học. Cách điện đủ là khả năng của vật liệu điện để chịu dòng điện mà không gây phá hủy hay rò rỉ. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn trong hệ thống điện. Đánh giá cách điện đủ dựa trên điện trở cách điện, độ dày vật liệu và áp đặt. Các vật liệu cách điện đủ như cao su, nhựa cách điện, thủy tinh và gốm được sử dụng để bảo vệ linh kiện điện. Hiểu rõ về cách điện đủ giúp áp dụng biện pháp bảo vệ cách điện hiệu quả và tránh sự cố điện.

Khái niệm về khả năng chịu tải cao và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Các phương pháp kiểm tra khả năng chịu tải cao và ứng dụng của nó trong xây dựng, kỹ thuật, ô tô, hàng không vũ trụ và năng lượng.

Khái niệm về khả năng chịu sét

Khái niệm về máy biến thế phân phối

Khái niệm về trạm phân phối điện

Khái niệm về trạm biến áp phân phối

Xem thêm...
×