Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cua Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Introduction - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Match the words to make phrases. Then use the phrases to complete the sentences (1-7). 2. Fill in each gap with public, job, friendly, living, fresh or healthcare.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Match the words to make phrases. Then use the phrases to complete the sentences (1-7).

(Nối các từ để tạo thành cụm từ. Sau đó sử dụng các cụm từ để hoàn thành câu (1-7).)

1. friendly

a. food

2. job

b. universities

3. public

c. opportunities

4. cost of

d. system

5. schools and

e. people

6. healthcare

f. living

7. fresh

g. services

1. Mrs Evans eats _______ from her garden every day.

2. It’s expensive to live here. The _______ is always increasing.

3. Urban areas have lots of _______, like libraries and post offices.

4. There are lots of _______ in my village. We all know each other.

5. My country has a good _______ with lots of doctors and hospitals.

6. Christine moved to London for work because there are more _______ in the city.

7. Education is important to me, so I want ti live in a place with good _______.


Bài 2

2. Fill in each gap with public, job, friendly, living, fresh or healthcare.

(Điền vào từng khoảng trống với public, job, friendly, living, fresh hoặc healthcare.)

Urban and Rural Areas: HOW DO THEY COMPARE?

Some people love big cities while other prefer smaller towns or villages. Read about the differences and similarities between a rural area and an urban one below.

Stratford-upon-Avon, UK

The town of Stratford-upon-Avon is a rural area in the UK. The scenery is beautiful and the people are very (1) _______. The residents do not pay to see a doctor because the (2) _______ system in the UK is free, but the cost of (3) _______ is quite high for a rural town. Even though Stratford-upon-Avon is quite town, it is a popular tourist destination. It has many historic buildings, like the house of the famous writer William Shakespeare.

Los Angeles, USA

Los Angeles is more than just a bog city. It is one of the largest cities in the USA and very popular with tourists. It has a lot of (4) _______ services and facilities and it is also the home of Hollywood. Of course, not everyone can be an actor, but there are lots of other (5) _______ opportunities in Los Angeles. For example, people are growing (6) _______ food in vertical farms there.


Bài 3

Pronunciation

3. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Listen and check, then repeat.

(Chọn từ có cách nhấn trọng âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)

1. A. tourist                                         B. police                                 C. building                                               D. service

2. A. difficult                          B. vertical                               C. important                                            D. popular

3. A. neighbourhood               B. tomorrow                            C. solution                                               D. advantage

4. A. education                                   B. environment                       C. relationship                             D. development


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về giày an toàn, các yêu cầu và tiêu chuẩn cần đáp ứng để được coi là giày an toàn. Các loại giày an toàn phổ biến như giày chống đinh, giày chống tĩnh điện, giày chống dầu, giày chống va đập, giày chống nước, giày chống nhiệt độ cao, giày chống cháy nổ, giày chống trơn trượt. Cấu trúc của giày an toàn và chức năng của từng bộ phận. Hướng dẫn lựa chọn và bảo dưỡng giày an toàn để đảm bảo an toàn và tăng độ tuổi thọ.

Khái niệm về Vinyl clorua

Khái niệm về PVC: định nghĩa và vai trò trong công nghiệp và đời sống. Cấu trúc và tính chất của PVC. Sản xuất và ứng dụng của PVC trong ngành công nghiệp và đời sống.

Khái niệm về Polyacrylonitrile

Khái niệm về chất polymer - Định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng của chúng. Phân loại và tính chất cơ học của chất polymer. Tính chất vật lý và hóa học của chất polymer. Ứng dụng rộng rãi của chất polymer trong đời sống và công nghiệp.

"Khái niệm về sản phẩm composite - Sự kết hợp vật liệu tạo vật liệu mới có tính chất đặc biệt. Ứng dụng đa ngành công nghiệp, xây dựng, ô tô, hàng không vũ trụ. Tính cơ học, nhiệt độ và độ bền cao. Cấu trúc, tính chất và quy trình sản xuất sản phẩm composite. Ứng dụng trong ô tô, hàng không, xây dựng và nghệ thuật."

Khái niệm về tính chất cơ bản và vai trò trong khoa học tự nhiên

Khái niệm về lỏng khí và vai trò của nó trong hóa học. Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của lỏng khí. Quy trình sản xuất, ứng dụng và biện pháp an toàn và quản lý lỏng khí.

Khái niệm về độc tính, định nghĩa và cách đo lường độc tính trong lĩnh vực khoa học. Độc tính là thuộc tính của chất liệu hoặc chất lượng của một loại chất đối với sức khỏe con người, động vật hoặc môi trường. Để hiểu rõ hơn về độc tính, cần có một định nghĩa chính xác. Để đo lường độc tính, các nhà khoa học sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm xác định nồng độ chất độc cần thiết để gây tác động đáng kể đến sức khỏe hoặc môi trường, xác định chỉ số LD50 và tác động của chất độc lên hệ sinh thái.

Khai niệm về khai thác và phương pháp khai thác tài nguyên trong ngành công nghiệp và kinh tế - Tác động của khai thác đến môi trường, kinh tế và xã hội, bao gồm các vấn đề môi trường, an toàn lao động và văn hóa địa phương.

Xem thêm...
×