Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Tiếng Anh 9 Right on! Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5: Living environment Tiếng Anh 12 Right on

I. READING

1.

urban area /ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/

(n) khu vực đô thị

Urban areas often have more job opportunities than rural areas.

(Các khu vực đô thị thường có nhiều cơ hội việc làm hơn các khu vực nông thôn.)

2.

rural areas / ˈrʊərəl ˈeərɪəz /

(n) khu vực nông thôn

Many people enjoy the peaceful atmosphere of rural areas.

(Nhiều người thích bầu không khí yên bình của các khu vực nông thôn.)

3.

connected to /kəˈnektɪd tuː/

(adj) kết nối với

Our school is well connected to the city center by public transport.

(Trường học của chúng tôi được kết nối tốt với trung tâm thành phố bằng phương tiện giao thông công cộng.)

4.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n) vùng nông thôn

We often go hiking in the countryside on weekends.

(Chúng tôi thường đi bộ đường dài ở vùng nông thôn vào cuối tuần.)

5.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/

(n) lợi thế, ưu điểm

One of the advantages of living in the city is easy access to museums and theaters.

(Một trong những ưu điểm của việc sống ở thành phố là dễ dàng tiếp cận với các bảo tàng và nhà hát.)

6.

challenge /ˈtʃælɪndʒ/

(n) thách thức, khó khăn

Moving to a new school can present many challenges for students.

(Chuyển đến một trường mới có thể mang lại nhiều thách thức cho học sinh.)

7.

excellent education /ˈeksələnt edjʊˈkeɪʃn/:

(n) nền giáo dục xuất sắc

Our school provides excellent education with dedicated teachers and modern facilities.

(Trường chúng tôi cung cấp nền giáo dục xuất sắc với đội ngũ giáo viên tận tụy và cơ sở vật chất hiện đại.)

8.

job opportunity /dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz/

(n) cơ hội việc làm

Big cities often offer more job opportunities for young graduates.

(Các thành phố lớn thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn cho các sinh viên mới tốt nghiệp.)

9.

modern facility /ˈmɒdən fəˈsɪlətiz/

(n) cơ sở vật chất hiện đại

Our school has modern facilities including a computer lab and a science center.

(Trường chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại bao gồm phòng máy tính và trung tâm khoa học.)

10.

public service /ˈpʌblɪk ˈsɜːvɪsɪz/

(n) dịch vụ công cộng

The city provides good public services such as libraries and parks.

(Thành phố cung cấp các dịch vụ công cộng tốt như thư viện và công viên.)

11.

access to /ˈækses tuː/

(n, v) tiếp cận với

Living in the city center gives us easy access to shops and restaurants.

(Sống ở trung tâm thành phố cho chúng tôi khả năng tiếp cận dễ dàng với các cửa hàng và nhà hàng.)

12.

heavy traffic /ˈhev.i ˈtræf.ɪk/

(n) giao thông đông đúc

Heavy traffic is a common problem in big cities during rush hour.

(Giao thông đông đúc là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn trong giờ cao điểm.)

13.

high cost of living /haɪ kɒst əv ˈlɪvɪŋ/

(n) chi phí sinh hoạt cao

The high cost of living in the city can be challenging for many families.

(Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố có thể là một thách thức đối với nhiều gia đình.)

14.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

(n) dân số

The population of our town has grown rapidly in recent years.

(Dân số của thị trấn chúng tôi đã tăng nhanh trong những năm gần đây.)

15.

exhausting /ɪɡˈzɔːstɪŋ/

(adj) kiệt sức, mệt mỏi

The long commute to school can be exhausting for some students.

(Việc đi lại đường dài đến trường có thể gây kiệt sức cho một số học sinh.)

16.

scenery /ˈsiːnəri/

(n) phong cảnh

The beautiful scenery of the countryside helps people relax and enjoy nature.

(Phong cảnh đẹp của vùng nông thôn giúp mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)

17.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj) thuận tiện

Living near the school is very convenient for students and their families.

(Sống gần trường học rất thuận tiện cho học sinh và gia đình họ.)

II. GRAMMAR

18.

fashionably /ˈfæʃənəbli/

(adv) hợp thời trang, sành điệu

My sister always dresses fashionably for school events.

(Chị gái tôi luôn ăn mặc sành điệu cho các sự kiện ở trường.)

19.

neighbor /ˈneɪbə/

(n) hàng xóm

Our neighbors are very friendly and often help us with our garden.

(Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện và thường giúp chúng tôi chăm sóc vườn.)

20.

helpful /ˈhelpfl/

(adj) hữu ích, giúp đỡ

The librarian is always helpful when we need to find books for our projects.

(Thủ thư luôn hữu ích khi chúng tôi cần tìm sách cho các dự án.)

21.

healthy system /ˈhelθi ˈsɪstəm/

(n) hệ thống lành mạnh

Our school promotes a healthy system of learning and physical activity.

(Trường chúng tôi thúc đẩy một hệ thống học tập và hoạt động thể chất lành mạnh.)

22.

crowded /ˈkraʊ.dɪd/

(adj) đông đúc

The cafeteria is often crowded during lunch time.

(Căng tin thường đông đúc trong giờ ăn trưa.)

23.

rapidly /ˈræp.ɪd.li/

(adv) nhanh chóng

Technology is changing rapidly, and we need to keep up with new developments.

(Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, và chúng ta cần theo kịp các phát triển mới.)

24.

reliable /rɪˈlaɪəbl/

(adj) đáng tin cậy

It's important to use reliable sources when doing research for school projects.

(Việc sử dụng các nguồn đáng tin cậy khi làm nghiên cứu cho các dự án trường học là rất quan trọng.)

III. VOCABULARY

25.

air and water quality /eər ænd ˈwɔːtə ˈkwɒləti/

(n) chất lượng không khí và nước

Our city is working to improve air and water quality for a healthier environment.

(Thành phố chúng ta đang nỗ lực cải thiện chất lượng không khí và nước để có môi trường sống khỏe mạnh hơn.)

26.

low-cost housing /loʊ kɒst ˈhaʊzɪŋ/

(n) nhà ở giá rẻ

The government is building more low-cost housing for families in need.

(Chính phủ đang xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ cho các gia đình có nhu cầu.)

27.

waste solution /weɪst səˈluːʃn/

(n) giải pháp xử lý rác thải

Our school has implemented a new waste solution to reduce plastic use.

(Trường chúng tôi đã áp dụng giải pháp xử lý rác thải mới để giảm sử dụng nhựa.)

28.

green spaces /ɡriːn ˈspeɪsɪz/

(n) không gian xanh

The city is creating more green spaces for people to relax and enjoy nature.

(Thành phố đang tạo ra nhiều không gian xanh hơn để mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.)

29.

clean transport /kliːn ˈtrænspɔːt/

(n) phương tiện giao thông sạch

Many people now use clean transport options like bicycles to reduce pollution.

(Nhiều người giờ đây sử dụng các phương tiện giao thông sạch như xe đạp để giảm ô nhiễm.)

30.

community service / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs /

(n) dịch vụ cộng đồng

Our class participates in community service projects every month.

(Lớp chúng tôi tham gia vào các dự án dịch vụ cộng đồng mỗi tháng.)

31.

homelessness /ˈhoʊmlɪsnɪs/

(n) tình trạng vô gia cư

The city is working on solutions to reduce homelessness in our community.

(Thành phố đang nỗ lực tìm giải pháp để giảm tình trạng vô gia cư trong cộng đồng chúng ta.)

32.

volunteer programme /ˌvɒlənˈtɪə ˈprəʊɡræmz/

(n) chương trình tình nguyện

Many students participate in volunteer programmes during their summer holidays.

(Nhiều học sinh tham gia vào các chương trình tình nguyện trong kỳ nghỉ hè.)

IV. EVERYDAY ENGLISH

33.

improve /ɪmˈpruːv/

(v) cải thiện

We can all help to improve our community by being kind and helpful to others.

(Tất cả chúng ta đều có thể giúp cải thiện cộng đồng bằng cách tử tế và giúp đỡ người khác.)

34.

make community better /kəˈmjuːnəti ˈbetə/

(v.phr) làm cho cộng đồng tốt đẹp hơn

Working together, we can make our community better for everyone.

(Làm việc cùng nhau, chúng ta có thể làm cho cộng đồng của mình tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.)

35.

city planner /ˈsɪti ˈplænər/

(n) nhà quy hoạch đô thị

A city planner helps design the layout of streets and buildings in our town.

(Một nhà quy hoạch đô thị giúp thiết kế bố cục đường phố và các tòa nhà trong thị trấn của chúng ta.)

36.

housing /ˈhaʊzɪŋ/

(n) nhà ở

The government is building more low-cost housing for families in need.

(Chính phủ đang xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ cho các gia đình có nhu cầu.)

37.

elderly /ˈeldəli/

(adj) người cao tuổi

Students often volunteer to help the elderly in our community.

(Học sinh thường tình nguyện giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng của chúng ta.)

38.

pick up rubbish /pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/

(phr.v) nhặt rác

We organize monthly events to pick up rubbish in local parks.

(Chúng tôi tổ chức các sự kiện hàng tháng để nhặt rác trong các công viên địa phương.)

V. SKILLS

39.

pollution /pəˈluːʃn/

(n) ô nhiễm

Reducing pollution is important for the health of our environment.

(Giảm ô nhiễm là điều quan trọng đối với sức khỏe của môi trường chúng ta.)

40.

resident /ˈrezɪdənt/

(n) cư dân

As residents of this city, we all have a role in keeping it clean.

(Là cư dân của thành phố này, tất cả chúng ta đều có vai trò trong việc giữ gìn nó sạch sẽ.)

41.

priority /praɪˈɒrəti/

(n) ưu tiên

Making our city cleaner is a priority for the local government.

(Làm cho thành phố của chúng ta sạch hơn là một ưu tiên của chính quyền địa phương.)

42.

thermal energy /ˈθɜːml ˈenədʒi/

(n) năng lượng nhiệt

Our school uses thermal energy to heat the classrooms in winter.

(Trường chúng tôi sử dụng năng lượng nhiệt để sưởi ấm các lớp học vào mùa đông.)

43.

transform /trænsˈfɔːm/

(v) biến đổi

The new park project will transform our neighborhood into a greener space.

(Dự án công viên mới sẽ biến đổi khu phố của chúng ta thành một không gian xanh hơn.)

44.

walking path /ˈwɔːkɪŋ pɑːθs/

(n) lối dành cho người đi bộ

The city is creating new walking paths to encourage people to exercise more.

(Thành phố đang tạo ra những con đường đi bộ mới để khuyến khích mọi người tập thể dục nhiều hơn.)

45.

cycling paths /ˈsaɪklɪŋ pɑːθs/

(n) lối đi dành cho xe đạp

Our town has built many cycling paths to make biking safer and more enjoyable.

(Thị trấn của chúng tôi đã xây dựng nhiều đường đi xe đạp để làm cho việc đi xe đạp an toàn và thú vị hơn.)

46.

run on / rʌn ɒn/

(phr.v) chạy bằng (nhiên liệu gì)

The new buses in our city run on clean electricity.

(Những xe buýt mới trong thành phố của chúng ta chạy bằng điện sạch.)

47.

public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

(v) phương tiện giao thông công cộng

We encourage students to use public transportation to reduce traffic.

(Chúng tôi khuyến khích học sinh sử dụng phương tiện giao thông công cộng để giảm ùn tắc giao thông.)

48.

electric charging station /ɪˈlektrɪk ˈtʃɑːdʒɪŋ/

(v) trạm sạc điện

The city plans to add electric charging stations for cars in many parking lots.

(Thành phố có kế hoạch thêm các trạm sạc điện cho ô tô ở nhiều bãi đậu xe.)

50.

construct /kənˈstrʌkt/

(v) xây dựng

The new school building will be constructed green with eco-friendly materials.

(Tòa nhà trường học mới sẽ được xây dựng xanh với các vật liệu thân thiện với môi trường.)

51.

renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/

(v) năng lượng có thể tái tạo

Our school is trying to use renewable energy sources like solar panels.

(Trường chúng tôi đang cố gắng sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như pin mặt trời.)

52.

walking zone /ˈwɔːkɪŋ/

(v) khu vực đi bộ

The city wants to create walking zones in the downtown area to reduce traffic.

(Thành phố muốn tạo ra các khu vực đi bộ ở trung tâm để giảm ùn tắc giao thông.)

53.

rooftop farming /ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/

(n) canh tác trên mái nhà

Some schools are starting rooftop farming projects to grow fresh vegetables.

(Một số trường học đang bắt đầu các dự án canh tác trên mái nhà để trồng rau tươi.)

54.

air conditioner /eə/ /kənˈdɪʃənə/

(n) điều hòa không khí

We use air conditioners responsibly to save energy in our classrooms.

(Chúng tôi sử dụng điều hòa không khí một cách có trách nhiệm để tiết kiệm năng lượng trong các lớp học.)

55.

solar energy /ˈsəʊlər ˈɛnəʤ/

(n) năng lượng mặt trời

Our school uses solar energy to power some of our computers and lights.

(Trường chúng tôi sử dụng năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho một số máy tính và đèn.)

56.

oil energy /ɔɪl ˈenədʒi/

(n) năng lượng dầu mỏ

Many countries are trying to reduce their dependence on oil energy.

(Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào năng lượng dầu mỏ.)

57.

wind energy /wɪnd ˈɛnəʤi/

(n) năng lượng gió

Our school uses wind energy to power some of its facilities.

(Trường chúng tôi sử dụng năng lượng gió để cung cấp điện cho một số cơ sở vật chất.)

VI. PROJECT

58.

community garden /kəˈmjuːnəti ˈɡɑːdn/

(n) vườn cộng đồng

Students help maintain the community garden where we grow vegetables.

(Học sinh giúp duy trì vườn cộng đồng nơi chúng tôi trồng rau.)

59.

underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/

(adj) dưới lòng đất

The city is building an underground train system to reduce traffic congestion.

(Thành phố đang xây dựng hệ thống tàu điện ngầm để giảm tắc nghẽn giao thông.)

60.

electric vehicle /ɪˈlektrɪk ˈviːəkl/

(n) xe điện

More people are choosing to use electric vehicles to help reduce air pollution.

(Ngày càng có nhiều người chọn sử dụng xe điện để giúp giảm ô nhiễm không khí.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về độ rộng khu vực dòng điện chạy qua

Giảm điện trở và vai trò của nó trong điện học. Nguyên lý giảm điện trở và yếu tố ảnh hưởng đến nó. Các loại giảm điện trở và ứng dụng của chúng trong cuộc sống và công nghiệp.

Khái niệm về giảm trở kháng trong điện học và vai trò của nó trong tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả của hệ thống. Nguyên lý và cơ chế hoạt động của giảm trở kháng, bao gồm các thành phần cấu tạo và tác dụng của chúng. Các loại giảm trở kháng nhờ đặc tính vật lý và điện từ. Ứng dụng của giảm trở kháng trong đời sống, công nghiệp và các lĩnh vực khoa học kỹ thuật khác.

Tăng diện tích cắt ngang trong các bài toán khoa học và kỹ thuật

Khái niệm về tăng dòng điện, định nghĩa và vai trò của nó. Tăng dòng điện là việc tăng giá trị dòng điện trong mạch điện. Có nhiều phương pháp để thực hiện việc này như sử dụng biến áp tăng áp, biến trở tăng dòng và bộ tăng áp. Tăng dòng điện có tác dụng làm tăng hiệu suất của các thiết bị điện và giảm thiểu mất công suất trong mạch điện. Tăng dòng điện khác với tăng điện áp, và có nhiều ứng dụng trong việc tăng hiệu suất và giảm mất công suất trong các thiết bị điện.

Khái niệm về tăng trở kháng

Khái niệm điều khiển nhiệt độ: Định nghĩa và vai trò trong các hệ thống điều khiển.

Khái niệm về máy lạnh và cách hoạt động của nó. Lịch sử và phát triển của máy lạnh. Các thành phần chính và nguyên lý hoạt động của máy lạnh. Các loại máy lạnh phổ biến và cách bảo trì và sửa chữa máy lạnh.

Khái niệm về cảm biến nhiệt độ

Tại sao cần giảm tiêu thụ năng lượng? - Giới thiệu về lý do cần giảm tiêu thụ năng lượng, tác động của việc tiêu thụ năng lượng quá mức tới môi trường và sức khỏe con người. Giảm tiêu thụ năng lượng là cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.

Xem thêm...
×