Học kì 1
Try it yourself 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 6. Our school rooms - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 9. Our outdoor activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 10. Our school trip - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Self-check 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Try it yourself 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Self–check 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 5. My future job - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 4. Our free time activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 3. My foreign friends - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 2. Our homes - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success Unit 1. All about me! - SBT Tiếng Anh 5 - Global SuccessTry it yourself 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
1. Listen and circle. There is an example. Look and read. Write the correct words. There is an example. Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
A
Listen and circle. There is an example.
(Nghe và khoanh tròn. Có một câu mẫu.)
1.
a. This is my friend, Annie. She's in Grade 5. (Đây là bạn tôi Annie. Cô ấy học lớp 5.)
b. My name's Annie. I'm in Grade 5. (Tôi tên là Annie. Tôi học lớp 5.)
c. Annie is my sister. She likes dolphins. (Annie là em gái tôi. Em ấy thích cá voi.)
2.
a. There are 20 dolphins. (Có 20 con cá voi.)
b. Yes, I do. (Có, tôi có.)
c. It's 99 Oxford Street. (Là số 99 đường Oxford.)
3.
a. He's Japanese. (Anh ấy là người Nhật.)
b. He likes orange. (Anh ấy thích cam.)
c. He's helpful. (Anh ấy được việc.)
4.
a. She likes going for a walk. (Cô ấy thích đi bộ.)
b. She is watching a cartoon. (Cô ấy thích xem một bộ hoạt hình.)
c. She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.)
5.
a. Because l'd like to teach children. (Bởi vì tôi muốn dạy trẻ em.)
b. I'm cooking with my sister. (Tôi đang nấu ăn với chị gái tôi.)
c. I'd like to be an artist. (Tôi muốn trở thành một hoạ sĩ.)
B
Look and read. Write the correct words. There is an example.
(Nhìn và đọc. Viết từ đúng. Có một ví dụ.)
1. This person takes care of plants and flowers.
(Người này chăm sóc cây và hoa.)
2. It is a very tall building. People can live there.
(Là một tòa nhà rất cao. Con người có thể sống ở đây.)
3. You can see farms and fields there.
(Bạn có thể thấy nông trại và cánh đồng ở đây.)
4. You put things between two slices of bread. It’s yummy.
(Bạn cho nhiều thứ vào giữa 2 lát bánh mì. Nó ngon.)
5. It is a game. Two players hit a small ball to each other.
(Là một trò chơi. Hai người chơi đánh quả bóng qua lại.)
C
Look at the pictures. Write a sentence about each picture. There is an example.
(Nhìn vào những bức tranh. Viết một câu văn cho mỗi bức tranh. Có một câu mẫu.)
D - 1
1. Talk about yourself. Answer your teacher’s questions.
(Nói về bản thân. Trả lời câu hỏi của giáo viên.)
D - 2
2. Spot the differences. Answer your teacher’s questions.
(Tìm điểm khác biệt. Trả lời những câu hỏi của giáo viên.)
D - 3
3. Look at the pictures and answer your teacher’s questions. Tell a story.
(Nhìn vào những bức tranh và trả lời những câu hỏi của giáo viên. Kể câu chuyện.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365