Unit 3: Ways Of Socialising - Các cách thức giao tiếp xã hội
Speaking - Unit 3 trang 32 Tiếng Anh 12
Listening - Unit 3 trang 34 Tiếng Anh 12 Writing - Unit 3 trang 36 Tiếng Anh 12 Language focus - Unit 3 trang 38 Tiếng Anh 12 Test Yourself A - Unit 3 trang 41 Tiếng Anh 12 Reading - Unit 3 trang 30 Tiếng Anh 12 Ngữ pháp: Câu tường thuật (Reported speech) - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Ngữ âm: Trọng âm của từ có hai âm tiết - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 12Speaking - Unit 3 trang 32 Tiếng Anh 12
Practise reading these dialosues, payine attention to how people give and respond to compliments in each situation.
Task 1
Task 1: Practise reading these dialogues, pay attention to how people give and respond to compliments in each situation.
(Thực hành đọc những bài đối thoại này, chú ý cách người ta cho và đáp lại lời khen ở từng tình huống.)
Phil: You really have a beautiful blouse, Barbara, I've never seen such a perfect thing on you.
(Barbara, bạn thực sự có áo sơ mi đẹp quá! Tôi chưa bao giờ thấy cái áo nào hoàn hảo với bạn như thế.)
Barbara: Thank you, Phil. That's a nice compliment.
(Cám ơn bạn, Phil. Đó là 1 lời khen tuyệt vời.)
***
Peter: Your hairstyle is terrific, Cindy!
(Cindy. Kiểu tóc của bạn tuyệt quá!)
Cindy: Thanks, Peter. I think I’ve finally found a style that looks decent and is easy to handle.
(Cám ơn, Peter. Tôi nghĩ cuối cùng tôi tìm được kiểu tóc trông lịch sự và dễ chải.)
***
Tom: I thought your tennis game w as a lot better today, Tony.
(Tony, tôi nghĩ ván quần vợt của bạn hôm nay khá hơn nhiều.)
Tony: You’ve got to be kidding! I thought it was terrible.
(Bạn đùa đấy thôi. Tôi nghĩ nó thật tệ đấy!)
Task 2
Task 2: Work with a partner. Practise giving compliments to suit the responses Use the cues below.
(Làm việc với một hạn cùng học. Thực hành đưa ra lời khen phù hợp với những câu trả lời. Dùng từ gợi ý dưới đây.)
1. David: __________________________ (dress)
Kathy: I’m glad you like it. I bought it at a shop near my house a few days ago.
2. Hung:______________________ (motorbike)
Hien: Thanks, Hung. I think I’ve finally found the colour that suits me.
3. Michael: ___________________ . (badminton)
Colin: You must be kidding! I thought the same was terrible.
Task 3
Task 3: Work in pairs. Practise responding to the compliments below.
(Làm việc từng đôi. Thực hành trả lời những lời khen dưới đây.)
1. Phil: You’re a great dancer, Huong. I wish I could do half as well as you.
You: ___________________
2. Peter: I didn’t know you could play the guitar so well, Toan. Your tune was lovely!
You: ___________________.
3. Tom: Your English is better than many Americans, Hanh. I really enjoy your public speaking.
You: ___________________
Task 4
Task 4: Work with a partner. Make dialogues to practise giving and responding to compliments, using the cues below.
(Làm việc với một bạn cùng học. Làm các cuộc đối thoại để thực hành cho và trả lời những câu khen, dùng những từ gợi ý dưới đây.)
- a nice pair of glasses (một cặp mắt kính đẹp)
- a new and expensive watch (một chiếc đồng hồ mới đắt tiền)
- a new cell phone (một chiếc điện thoại di động mới)
- a modern-looking pair of shoes (một đôi giày trông sành điệu)
- a fashionable jacket (một chiếc áo khoác thời thượng)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365