Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 12

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 Unit 3

UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING

(NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI)

1. 

apologize /əˈpɒlədʒaɪz/

(v): xin lỗi

2. 

approach /əˈprəʊtʃ/

(v): tiếp cận

3. 

argument /ˈɑːɡjumənt/

(n): sự tranh luận /

4. 

compliment /ˈkɒmplɪmənt/

(n): lời khen

5. 

decent /ˈdiːsnt/

(adj): lịch sự

6. 

kid /kɪd/

(v): nói đùa

7. 

marvellous /ˈmɑːvələs/

(adj): tuyệt diệu

8. 

attention /əˈtenʃn/

(n): sự chú ý

9. 

verbal /ˈvɜːbl/

(adj): bằng lời nói

10. 

non-verbal /ˌnɒn ˈvɜːbl/

(adj): không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ

11. 

probably /ˈprɒbəbli/

(adv): hầu như chắc chắn

12. 

wave /weɪv/

(n, v): sự vẫy (tay)

13. 

raise /reɪz/

(v): giơ lên

14. 

signal /ˈsɪɡnəl/

(adj): nổi bật; (n): dấu hiệu

15. 

obvious /ˈɒbviəs/

(adj): hiển nhiên

16. 

appropriate /əˈprəʊpriət/

(adj): thích hợp

17. 

choice /tʃɔɪs/

(n): sự lựa chọn

18. 

nod /nɒd/

(v): cúi đầu/ gật đầu

19. 

slightly /ˈslaɪtli/

(adv): nhỏ,mỏng manh

20. 

assistance /əˈsɪstəns/

(n): sự giúp đỡ

21. 

impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/

(adj): bất lịch sự

22. 

social /ˈsəʊʃl/

(adj): thuộc xă hội

23. 

informality /ˌɪnfɔːˈmæləti/

(n):điều thân mật

24. 

allow /əˈlaʊ/

(v): cho phép

25. 

point /pɔɪnt/

(v): chỉ trỏ

26. 

rude /ruːd/

(adj): vô lễ

27. 

acceptable /əkˈseptəbl/

(adj): có thể chấp nhận được

28. 

simply /ˈsɪmpli/

(adv): giản dị

29. 

style /staɪl/

(n): phong cách

30. 

handle /ˈhændl/

(v): đối xử / xử lý

31. 

reasonable /ˈriːznəbl/

(adj): hợp lý

32. 

separate /ˈseprət/

(adj): riêng biệt

33. 

regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/

(n): điều lệ

34. 

posture /ˈpɒstʃə(r)/

(n): tư thế

35. 

relax /rɪˈlæks/

(v): buông lỏng / thư giãn

36. 

shy /ʃaɪ/

(adj): e thẹn

37. 

lack /læk/

(n):sự thiếu

38. 

movement /ˈmuːvmənt/

(n): sự cử động

39. 

tap /tæp/

(v): gõ

40. 

express /ɪkˈspres/

(v): biểu lộ

41. 

slump /slʌmp/

(v): sụp xuống

42. 

carpet /ˈkɑːpɪt/

(n): tấm thảm

43. 

rare /reə(r)/

(adj): hiếm thấy

44. 

lecturer /ˈlektʃərə(r)/

(n): người diễn thuyết

45. 

response /rɪˈspɒns/

(n): câu trả lời

46. 

attentive /əˈtentɪv/

(adj): ân cần

47.  

dimension /daɪˈmenʃn/

(n): kích thước

48. 

reliance /rɪˈlaɪəns/

(n): sự tin cậy

49. 

estimate /ˈestɪmeɪt/

(v):đánh giá

50. 

stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/

(adj): kích thích

51. 

distinct /dɪˈstɪŋkt/

(adj): khác biệt; dễ nhận

52. 

visual /ˈvɪʒuəl/

(adj): (thuộc) thị giác

53. 

orientation /ˌɔːriənˈteɪʃn/

(n): sự định hướng

54. 

positive /ˈpɒzətɪv/

(adj): rõ ràng; tích cực

55. 

contradict /ˌkɒntrəˈdɪkt/

(v):mâu thuẫn;phủ nhận

56. 

dominate /ˈdɒmɪneɪt/

(v): chi phối;kiềm chế

57. 

desire /dɪˈzaɪə(r)/

(n): khát khao

58. 

status /ˈsteɪtəs/

(n): địa vị; thân phận

59. 

spatial /ˈspeɪʃl/

(adj): (thuộc) không gian

60. 

commonly /ˈkɒmənli/

(adv):thường thường;tầmthường

61. 

imitate /ˈɪmɪteɪt/

(v): noi gương;bắt chước

62.  

verbalize /ˈvɜːbəlaɪz/

(v): diễn đạt thành lời

63. 

customary /ˈkʌstəməri/

(adj):theo phong tục thông thường

64. 

respectful /rɪˈspektfl/

(adj): lễ phép;kính cẩn

65. 

applaud /əˈplɔːd/

(v): vỗ tay;ca ngợi

66. 

affection /əˈfekʃn/

(n): sự yêu mến

67. 

encounter /ɪnˈkaʊntə(r)/

(v): chạm trán

68. 

dramatic /drəˈmætɪk/

(adj): gây xúc động

69. 

mutual /ˈmjuːtʃuəl/

(adj): của nhau; lẫn nhau

70. 

assure /əˈʃʊə(r)/

(v): cam đoan

71. 

subway /ˈsʌbweɪ/

(n): đường ngầm

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về khí nén và vai trò trong công nghiệp và đời sống. Các loại máy nén khí và ứng dụng của khí nén trong máy móc, điều hòa không khí, hệ thống phân phối nước và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về dầu nhờn

Đơn vị đo áp suất phổ biến và công thức chuyển đổi đơn vị áp suất | Nguyên tắc và bài tập chuyển đổi đơn vị áp suất | Pascal, bar, psi, mmHg, atm

Khái niệm về công thức chuyển đổi

Khái niệm về Pa - định nghĩa và vai trò trong hóa học

Khái niệm về sức gió: Định nghĩa và cách đo lường sức gió. Sức gió là chuyển động không khí từ vùng áp suất cao đến vùng áp suất thấp, ảnh hưởng đến môi trường sống và hoạt động của con người. Sức gió được sử dụng để làm mát, tạo điện và giảm lượng khí thải. Đo lường sức gió dựa trên tốc độ, áp suất và nhiệt độ. Ứng dụng của sức gió bao gồm năng lượng gió, dự báo thời tiết và hàng hải.

Khái niệm về áp suất địa chất

Khái niệm lớp đất, cấu trúc và thành phần của lớp đất

Khái niệm về yếu tố thời tiết. Yếu tố thời tiết là các điều kiện khí hậu trong một vùng địa lý và thời điểm cụ thể. Nó bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời, gió, mưa, tuyết và sương mù. Yếu tố thời tiết ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của con người và các sinh vật khác trên Trái Đất.

Khái niệm về dự báo thời tiết

Xem thêm...
×