Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Công Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Động từ khuyết thiếu: must, have to, ought to

“must + bare-infinitive” là một động từ tình thái có nghĩa là “cần thiết phải làm một việc gì”, diễn đạt tính chất bắt buộc. Động từ dùng sau must ở dạng nguyên mẫu không TO.

MUST - HAVE TO - OUGHT TO

1. must

must + bare-infinitive: phải làm một việc gì, diễn đạt tính chất bắt buộc.

Động từ dùng sau must ở dạng nguyên mẫu không TO.

Ví dụ:

- We haven’t got much time. We must hurry.

(Chúng ta không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên mới được.)

- You can tell Lan what I said, but she must keep it secret. 

(Bạn có thể nói cho Lan biết điều tôi đã nói với bạn, nhưng cô ấy phải giữ bí mật.)

2. have to

have to + infinitive được dùng thay cho must ở thì tương lai, quá khứ và đôi lúc ở thì hiện tại.

have to-infinitive: phải làm gì, diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết.

Ví dụ:

- I have to type letters and answer the phone.

(Tôi phải đánh máy thư từ và trả lời điện thoại.)

- He has to pass the exam before he can start work.

(Anh ấy phải thì đỗ trước khi có thể bắt đầu làm việc.)

Lưu ý: Để diễn tả sự bất buộc hoặc sự cần thiết phải làm gì, chúng ta có thể sử dụng must hoặc have to, nhưng trong một vài ngữ cảnh, must và have to có nghĩa khác nhau:

must = người nói đưa ra quyết định

have to = một người khác đưa ra quyết định

3. ought to

ought to + infinitive:  nên, phải nên, cần nên làm gì => dùng để chỉ một việc gì đó được xem là đúng cần phải làm hay dùng để khuyên hoặc để nghị một tiến trình hành động như thế nào đó.

Ví dụ:

- Children ought to respect their parents.

(Con cái phải tôn kính cha mẹ.)

- You ought to apologize to her.

(Anh nên xin lỗi cô ấy.)

- You ought to study harder for your next exam.

(Các em nên học hành chăm chỉ hơn cho kì thi sắp tới.)

- We ought to be leaving now.

(Chúng ta nên đi ngay bây giờ.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm sự kiện va chạm và luật bảo toàn động lượng và năng lượng trong va chạm. Ví dụ và ứng dụng thực tế của các loại va chạm: đàn hồi và không đàn hồi.

Khái niệm về phong phú

Khái niệm về sự tồn tại và vai trò trong triết học và khoa học. Các quan điểm và mô tả trong khoa học, bao gồm vật lý, hóa học và sinh học. Các quan niệm triết học về sự tồn tại, bao gồm thuyết phủ định, thuyết khẳng định và thuyết tương đối.

Giới thiệu chung về chòm sao Thuyền Để

Định nghĩa vùng sao, khái niệm và đặc điểm của chúng. Vùng sao là cấu trúc tự nhiên trong không gian, được hình thành bởi sự tụ họp của khí, bụi và các nguồn nhiệt năng khác. Chúng có kích thước lớn và có thể bao gồm hàng triệu hoặc thậm chí hàng tỷ ngôi sao. Vùng sao đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các hệ sao, hành tinh và các cấu trúc thiên hà khác.

Khái niệm về ngôi sao trẻ tuổi

Khái niệm về tinh vân khí

Giới thiệu về Thiên hà Andromeda, bao gồm vị trí, kích thước và thành phần của nó. Thiên hà Andromeda, còn gọi là M31, là một trong những thiên hà lớn nhất và gần nhất với Đường Lactê. Nó nằm ở chòm sao Andromeda và gần trung tâm của Nhóm Thiên hà Cụm Sao Lớn. Thiên hà Andromeda có hình dạng hình tròn đều và là một trong những thiên hà xoắn ốc lớn nhất. Nó chứa các ngôi sao, hành tinh, khí quyển và bụi, cùng với lõi sáng phức tạp và cấu trúc vòng xoáy tuyệt đẹp. Thiên hà Andromeda cũng là nơi có nhiều hành tinh ngoại vi và các hệ sao kép, đồng thời là điểm quan sát quan trọng để nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ.

Khái niệm về Thiên hà Ma Vương

Khái niệm về tán sao - Định nghĩa và đặc điểm. Các loại tán sao - Tán sao đơn, tán sao đôi, tán sao tam và tán sao ngũ. Cấu trúc của tán sao - Số lượng và vị trí các nguyên tử trong phân tử. Tính chất của tán sao - Tính chất vật lý và hóa học. Sử dụng của tán sao - Trong dược phẩm, thực phẩm và sản xuất hóa chất.

Xem thêm...
×