Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Sâu Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 3

UNIT 3. AT HOME

Ở nhà

1. 

counter /ˈkaʊntə(r)/

/ˈkaʊntə(r)/(n): quầy hàng, cửa hàng

2. 

chore /tʃɔː(r)/

/tʃɔː(r)/(n): công việc trong nhà

3. 

beneath /bɪˈniːθ/

/bɪˈniːθ/(prep, adv): dưới, phía dưới

4. 

jar /dʒɑː(r)/

/dʒɑː(r)/(n): hũ, lọ

5. 

steamer /ˈstiːmə(r)/

/ˈstiːmə(r)/(n): nồi hấp, nồi đun hơi

6. 

flour /ˈflaʊə(r)/

/ˈflaʊə(r)/(n): bột

7. 

saucepan /ˈsɔːspən/

/ˈsɔːspən/(n): cái chảo

8. 

vase /vɑːz/

/vɑːz/(n): bình hoa

9. 

cooker /ˈkʊkə(r)/

/ˈkʊkə(r)/(n): nồi nấu cơm

10. 

description /dɪˈskrɪpʃn/

/dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự mô tả

11. 

rug /rʌɡ/

/rʌɡ/ (n): thảm, tấm thảm trải sàn

12. 

feed /fiːd/

/fiːd/ (v): cho ăn

13. 

cushion /ˈkʊʃn/

/ˈkʊʃn/(n): cái nệm

14. 

empty /ˈempti/

/ˈempti/(v, a): rỗng, làm cho rỗng

15. 

safety /ˈseɪfti/

/ˈseɪfti/(n): sự an toàn

16. 

tidy

/ˈtaɪdi/(a): gọn gàng

17. 

precaution /prɪˈkɔːʃn/

/prɪˈkɔːʃn/(n): lời cảnh báo

18. 

sweep /swiːp/

/swiːp/(v): quét

19. 

chemical /ˈkemɪkl/

/ˈkemɪkl/(n): hóa chất

20.

dust /dʌst/

/dʌst/ (v): phủi bụi, đất

21. 

drug /drʌg/

/drʌɡ/(n): thuốc

22. 

tank /tæŋk/

/tæŋk/(n): bình

23. 

locked

/lɒkt/(a): được khóa

24. 

garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/

/ˈɡɑːbɪdʒ/(n): rác

25. 

match /mætʃ/

/mætʃ/(n): diêm

26. 

ache /eɪk/

/eɪk/(v): làm đau

27. 

destroy /di'strɔi/

/dɪˈstrɔɪ/(v): phá hủy

28. 

repairman /rɪˈpeəmæn/

/rɪˈpeəmæn/(n): thợ sửa chữa

29. 

injure /ˈɪndʒə(r)/

/ˈɪndʒə(r)/(v): làm bị thương

30. 

cover /ˈkʌvə(r)/

/ˈkʌvə(r)/(n): phủ lên, bao phủ

31. 

electrical socket

/ɪˈlektrɪkl - ˈsɒkɪt/(n): ổ cắm điện

32. 

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

/ɪˌlekˈtrɪsəti/(n): điện

33. 

out of children’s reach

: xa tầm với của trẻ con

34. 

scissors /ˈsɪzəz/

/ˈsɪzəz/(n): cái kéo

35. 

bead /biːd/

/biːd/(n): hạt, vật tròn nhỏ

36. 

folder /ˈfəʊldə(r)/

/ˈfəʊldə(r)/(n): ngăn

37. 

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/

/ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ đựng quần áo

38. 

corner /ˈkɔːnə(r)/

/ˈkɔːnə(r)/ (n): góc

39. 

oven /ˈʌvn/

/ˈʌvn/(n): lò nướng

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về loại gang, cấu trúc và tính chất của gang xám, sắt và đúc, và ứng dụng của chúng. So sánh sự khác nhau giữa các loại gang về cấu trúc, tính chất và ứng dụng.

Giới thiệu về sản xuất gang hạt nhân

Khái niệm về bột quặng sắt

Khái niệm về nung nóng và phương pháp nung nóng

Khái niệm về thành phần gang hạt nhân

Gang hạt nhân thấp cacbon: định nghĩa, cấu tạo và ứng dụng trong công nghiệp thép, xây dựng, cơ khí và ô tô. Quá trình sản xuất, tính chất vật lý, hóa học và cơ học của sản phẩm.

Khái niệm về gang hạt nhân cao cacbon

Khái niệm về đặc tính gang hạt nhân

Khái niệm chịu nhiệt và vai trò trong công nghệ và cuộc sống hàng ngày. Các loại vật liệu chịu nhiệt và tính chất của chúng. Ứng dụng trong công nghiệp, đời sống và khoa học kỹ thuật.

Tận dụng lại và tiết kiệm sử dụng các loại vật liệu quan trọng là giải pháp quan trọng để giảm lãng phí tài nguyên và bảo vệ môi trường. Tái chế, sửa chữa và bảo dưỡng, và chuyển đổi thành nguồn năng lượng là những phương pháp hiệu quả để tận dụng lại vật liệu quan trọng. Việc tiết kiệm sử dụng vật liệu quan trọng cũng là cách quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường hiệu quả."

Xem thêm...
×