Unit 6: The Young Pioneers Club - Câu lạc bộ Thiếu niên Tiền phong
Hỏi xin sự giúp đỡ - Asking for favors
Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai - Present simple as future Getting started - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8 Listen and read - Unit 6 trang 54 SGK Tiếng Anh 8 Speak - Unit 6 trang 55 SGK Tiếng Anh 8 Listen - Unit 6 trang 56 SGK Tiếng Anh 8 Read - Unit 6 trang 57 SGK Tiếng Anh 8 Write - Unit 6 trang 58 SGK Tiếng Anh 8 Language focus - Unit 6 trang 60 SGK Tiếng Anh 8 Động danh từ - Gerunds Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8Hỏi xin sự giúp đỡ - Asking for favors
Để hỏi xin sự giúp đỡ của ai, em dùng các cấu trúc sau: - Can/ Could you help me, please?
* Để hỏi xin sự giúp đỡ của ai, em dùng các cấu trúc sau:
- Can/ Could you help me, please? (Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?)
- Could you do me a favour? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
- I need a favour. Can/ Could you...? (Tôi cần giúp đỡ. Bạn có thể...?)
* Để đáp lại, em có thế nói:
- Certainly/ Of course/ Sure. (Chắc chắn rồi.)
- No problem. (Không thành vấn đề.)
- What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?)
- How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?)
- I'm sorry. I’m really busy. (Tôi xin lỗi. Tôi thật sự đang bận.)
* Đề nghị giúp đỡ (Offering assistance)
Đề nghị giúp đỡ ai, em dùng các cấu trúc sau:
- May I help you? (Tôi có thể giúp bạn được không?)
- Do vou need any help? (Bạn có cần giúp đỡ gì không?)
- Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn nhé.)
* Để đáp lại, em nói:
- Yes/ No, thanks/ thank you. (Vâng/ Không, cảm ơn.)
- Yes. That's very kind of you. (Vâng. Bạn thật tốt bụng.)
- No, thanks/ thank you. I'm fine. (Không, cảm ơn. Tôi ổn.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365