Unit 12. Let's Eat - Ăn thôi nào!
Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
Either - Neither — Nor - Cũng không A. What Shall We Eat - Unit 12 trang 114 SGK Tiếng Anh 7 B. Our Food - Unit 12 trang 119 SGK Tiếng Anh 7 Language Focus 4 trang 123 SGK Tiếng Anh 7 Sentence structure with Make - Mẫu câu với Make Deduction for the present - Suy luận cho sự việc ở hiện tại Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 7Indefinite quantities - Từ chỉ số lượng bất định
1/ Little and few : diễn tả ý nghĩa phủ định: quá ít, hầu như không có.
Indefinite quantities (Từ chỉ số lượng bất định): little, a little, few, a few
1/ Little and few : diễn tả ý nghĩa phủ định: quá ít, hầu như không có.
Little + uncountable noun (Danh từ không đếm đuợc): không có (đủ)...
Ex: Hurry up! We have little time.
(Nhanh lên! Chúng ta không có đủ thì giờ)
He’s lazy. He usually spends little time on morning exercises.
(Nó lười lắm. Nó thường hầu như không dành thì giờ đế tập thể dục sáng)
Few + countable noun (Danh từ đếm được): không có, hầu như không
Ex: He's not popular. He has few friends.
(Anh ta không được ưa thích. Anh ta hầu như không có bạn bè)
Mary doesn’t like reading. She has few books.
(Mary không thích đọc. Cô hầu như không có quyển sách nào)
2/ A little and a few: diễn tả ý khẳng định: có một số ít
A little + uncountable noun: Có một chút ...
Ex: Let's go and have a drink. We have a little time before the train leaves.
(Chúng la đi uống chút gì đi. Chúng ta có chút thì giờ trước khi xe lửa chạy)
Have you got any money? (Bạn có tiền không?)
Yes, a little. Do you want to borrow some?
(Có một ít đây. Bạn muốn mượn không?)
A few + countable noun: có vài ...
Ex: I enjoy watching documentaries about wildlife. I have a few CD about it.
(Tôi thích xem phim tài liệu về thú hoang dã. Tôi có vài đĩa CD về đề tài đó)
Notes:
Ex: We’ve very little time.
He has very few friends.
Ex: Hurry up, we have only a little time = We have little time.
The village is very small. There are only a few houses = There are few houses.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365