Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Test yourself D - Unit 11 trang 133 tiếng Anh 11

Listen to the passage about water conservation and complete the following sentences.

Cuộn nhanh đến câu

Listening

Listen to the passage about water conservation and complete the following sentences.

(Nghe đoạn văn về bảo tồn nguồn nước và hoàn thành các câu sau đây.)

Questions

1. Without water, people and other living things _______.

2. If there were no plants, water would run off after_______.

3. Water can be held on the land by planting _______.

4. Dams are built across rivers to help _______.

5. Water is stored in reservoirs during wet seasons for use in _______.


Reading

Read the passage and answer the questions.

(Đọc kĩ đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Air, water, and soil are necessary to the survival of all living things. Badly polluted air can cause illness and even death. Polluted water kills fish and other marine life. Pollution of the soil reduces the amount of land that is available for growing food. The pollution problem is very complicated because much pollution is caused by things that benefit people. For example, exhaust from automobiles causes a large percentage of air pollution. But the automobile provides transportation for millions of people. Factories discharge much of the material that pollutes the air and water, but factories give employment to a large number of people. Thus, to end or greatly reduce pollution immediately, people would have to stop using many things that benefit them. Pollution can be gradually reduced in several ways. Scientists and engineers can work to find ways to lessen the amount of pollution that such things as automobiles and factories cause. Governments can pass and enforce laws that require businesses and individuals to stop or to cut down on certain polluting activities.

Questions

1. What is necessary for the survival of all living things?

(Điều gì là cần thiết cho sự sống còn của tất cả các sinh vật?)

2. What can polluted air, water and soil cause?

(Cái gì có thể gây ô nhiễm không khí, nước và đất?)

3. Why is the pollution problem complicated? Give one example?

(Tại sao vấn đề ô nhiễm lại phức tạp? Đưa ra một ví dụ?)

4. What would people have to do to end or to reduce pollution immediately?

(Người ta phải làm gì để chấm dứt hoặc giảm thiểu ô nhiễm ngay lập tức?)

5. How can governments control pollution?

(Các chính phủ có thể kiểm soát ô nhiễm như thế nào?)


Grammar - a

a. Listen and put a tick (✓) in the right box, paying attention to the pronunciation of the underlined part of the word.

(Lắng nghe và đánh dấu (✓) trong ô bên phải, chú ý đến cách phát âm của phần gạch dưới của từ đó.)

1. □ sleep                 □ sneeze

2. □ snack                □ smash

3. □ shrimp               □ spring

4. □ spread               □ splash


Grammar - b

b. Complete each of the following sentences, using the correct form (to-infinitive or participle) of the verb below:

(Hoàn thành mỗi câu sau đây bằng cách sử dụng đúng mẫu (to-infinitive or participle) của động từ dưới đây.)

drink                 invite                  blow                   live                    ring                    leave

1. Sometimes life is very unpleasant for people living near airports.

2. I was woken up by a bell _____.

3. John was the last student _____ the lecture hall.

4. Do you have anything _____?

5. None of the people _____ to the party can come.

6. There was a tree _____ down in the storm last night.


Writing

Write a paragraph of 120 words about the measures to protect the environment, using the cues given below.

(Viết một đoạn văn khoảng 120 từ về các biện pháp bảo vệ môi trường, bằng cách sử dụng những gợi ý đưa ra dưới đây.)

Introduction: (Mở bài)

- we / try to find solutions / environmental pollution.

(chúng ta / cố gắng tìm giải pháp / ô nhiễm môi trường)

Body: (Thân bài)

- people / stop cutting trees for timber.

(người / ngừng chặt cây lấy gỗ)

- instead, they / plant trees and forests.

(thay vào đó, họ / cây trồng và rừng)

- people / reduce using cars, motorbikes / that cause noise and air pollution.

(người / giảm sử dụng ô tô, xe máy / cái mà gây ô nhiễm tiếng ồn và không khí)

- we / prevent farmers / use fertilizers and pesticides / that damage soil.

(chúng ta ngăn ngừa nông dân / sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu / làm hư đất)

- people / not leave / litter on land and in water.

(người / không để / rác trên mặt đất và trong nước)

- we / prohibit factories / dump industrial waste rivers and lakes.

(chúng ta / cấm các nhà máy / bơm rác thải công nghiệp vào các con sông và hồ chứa)

Conclusion: (Kết bài)

- it / be high time/governments / have suitable measures that require companies, individuals/stop/cutting down polluting activities.

(đã đến lúc / chính phủ / có biện pháp phù hợp yêu cầu các công ty, cá nhân / ngừng / cắt giảm các hoạt động gây ô nhiễm)

You may begin with:

(Bạn có thể bắt đầu với)

We are trying to find solutions to environmental pollution. People should stop cutting trees for timber...

(Chúng ta đang cố gắng để tìm giải pháp cho ô nhiễm môi trường. Người ta nên ngừng chặt cây lấy gỗ ...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về phòng chống

Khái niệm về ứng phó

Khái niệm về ảnh hưởng tiêu cực

Khái niệm về tính chất đàn hồi

Thành phần và phân tích hóa học | Khái niệm và tính chất của thành phần nguyên tố và hợp chất hóa học | Phương pháp phân tích thành phần nguyên tố và hóa học.

Khái niệm về quá trình vận chuyển

Khái niệm về chảy và các đặc điểm của nó trong vật lý. Chảy là sự di chuyển của chất qua không gian và có nhiều hình thức khác nhau như chảy chất lỏng, chất khí, chất rắn và chất plasma. Hiểu về chảy giúp áp dụng nguyên lý di chuyển chất vào cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực khoa học khác. Quá trình chảy diễn ra liên tục và không bị gián đoạn, chất lỏng hoặc chất khí không bị ngừng lại mà tiếp tục di chuyển. Độ nhớt là khả năng của chất lỏng chống lại sự chảy và tạo ma sát giữa các phân tử.

Rò rỉ: Khái niệm, nguyên nhân và hậu quả. Các loại rò rỉ: khí, chất lỏng và chất rắn. Hậu quả của rò rỉ đối với môi trường, sức khỏe và kinh tế. Biện pháp phòng ngừa và xử lý rò rỉ.

Khái niệm về thủy tĩnh học - định nghĩa và vai trò trong nghiên cứu về chất lỏng. Các đại lượng thủy tĩnh học như áp suất, mật độ, độ nhớt và bề mặt tự do. Phương pháp đo các đại lượng thủy tĩnh học gồm cân bằng, nhấn và chảy. Ứng dụng của thủy tĩnh học trong sản xuất dầu khí, thực phẩm, mỹ phẩm và thuốc tây.

Khái niệm về thủy động học

Xem thêm...
×