Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Mèo Xanh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 11

UNIT 11: SOURCES OF ENERGY

Các nguồn năng lượng

1. 

alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/

(a): thay thế

2. 

at the same time

(exp): cùng lúc đó

3. 

available /əˈveɪləbl/

(a): sẵn có

4. 

coal /kəʊl/

(n) : than đá

5. 

dam /dæm/

(n): đập (ngăn nước)

6. 

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n): điện

7. 

energy /ˈenədʒi/

(n): năng lượng

8. 

exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/

(a) : cạn kiệt

9. 

fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/

(n): nhiên liệu hóa thạch

10. 

geothermal heat

(n) : địa nhiệt

11. 

infinite /ˈɪnfɪnət/

(a) : vô hạn

12. 

make use of

(exp) : tận dụng

13. 

nuclear energy

(a): năng lượng hạt nhân

14. 

plentiful /ˈplentɪfl/

(a): nhiều

15. 

power demand

(n): nhu cầu sử dụng điện

16. 

release /rɪˈliːs/

(v) : phóng ra

17. 

reserve /ri'zə:v/

(n) : trữ lượng

18. 

solar energy

(n) : năng ượng mặt trời

19.

solar panel

(n) : tấm thu năng lượng mặt trời

20. 

windmill /ˈwɪndmɪl/

(n): cối xay gió

21. 

abundant /əˈbʌndənt/(adj)

(a)[ə'bʌndənt]: dồi dào, phong phú

22. 

convenient /kənˈviːniənt/

(a) [kən'vi:njənt]: tiện lợi

23. 

enormous /ɪˈnɔːməs/

(a) [i'nɔ:məs]: to lớn, khổng lồ

24. 

harmful /ˈhɑːmfl/

(a)[hɑ:mful]: có hại

25. 

hydroelectricity /ˌhaɪdrəʊɪˌlekˈtrɪsəti/

(n) [,haidrouilek'trisiti]: thủy điện

26. 

nuclear reactor

(n) ['nju:kliə [ri:'æktə]: phản ứng hạt nhân

27. 

radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/

(n) [,reidi'ei∫n]: phóng xạ

28. 

renewable /rɪˈnjuːəbl/

(a) [ri'nju:əbl]: có thể thay thế

29. 

run out

(v) [rʌn'aut]: cạn kiệt

30. 

ecologist /iˈkɒlədʒɪst/

(n) [i'kɔlədʒist]: nhà sinh thái học

31. 

as can be seen

(exp) [si:n]: có thể thấy

32. 

consumption /kənˈsʌmpʃn/(n)

(n) [kən'sʌmp∫n]: sự tiêu thụ

33. 

make up

(v) ['meikʌp]: chiếm (số lượng)

34. 

conduct /kənˈdʌkt/

(v) ['kɔndʌkt]: tiến hành

35. 

experiment /ɪkˈsperɪmənt/

(n) [iks'periment]: cuộc thí nghiệm

36. 

extraordinary /ɪkˈstrɔːdnri/

(a) [iks'trɔ:dnri]: lạ thường

37. 

overlook

(v) [,ouvə'luk]: nhìn ra

38. 

progress /ˈprəʊɡres/ (n)

(n)['prougres]: sự tiến triển

39. 

research /rɪˈsɜːtʃ/

(v) [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]: nghiên cứu

40. 

surround /səˈraʊnd/

(v) [sə'raund]: bao quanh

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×