Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Cách dùng All, each, every, every, everyone, everybody, everything

all (tất cả) mang nghĩa một số người hay vật được xem như là một nhóm,every (mọi) mang nghĩa một số người hay vật được xem như riêng lẻ.

A. All so sánh với every.

all (tất cả) mang nghĩa một số người hay vật được xem như là một nhóm, trong khi every (mọi) mang nghĩa một số người hay vật được xem như riêng lẻ. Nhưng trong thực tế every và các từ kép của nó thường được dùng khi chúng ta nghĩ về một nhóm.

B. Eeach (tính từ và đại từ) và every (tính từ.)

each (mỗi)  mang nghĩa một số người hay vật được xem như riêng lẻ.

Every (mỗi) có thể mang nghĩa này nhưng với every thì nó nhấn mạnh đến tính chất riêng lẻ.

Ex: Every man had a weapon.

(Mỗi người đàn ông đều có vũ khí.)

=> câu này  ngụ ý người nói đếm những người đàn ông, những vũ khí và thấy hai số đó khớp nhau.

Ex: Each man had a weapon.

(Mỗi một người đàn ông có một vũ khí.)

=> câu này ngụ ý người nói đã đi đến từng người kiểm tra và thấy người nào cũng có vũ khí.

- each là một đại từ và tính từ:

Ex: Each (man) knows what to do.

(Mỗi (người đàn ông) biết phải làm gì).

- every chỉ là một tính từ.

Ex: Every man knows.

(Mỗi người đàn ông đều biết.)

- each có thể dùng cho hai hay nhiều người, vật và thông thường dù cho số nhỏ. Every thường không được dùng cho số lượng rất nhỏ. Cả hai dùng với một động từ số ít. Sở hữu tính từ của chúng là his/her/its.

C. everyone/everybody (mọi người) và everything (mọi thứ) (đại từ)

- everyone/everybody + động từ số ít thường tương ứng với all (the) people + động từ số nhiều. Chúng ta nói everyone is ready (mọi người sẵn sàng) thay cho all the people are ready (tất cả mọi người sẵn sàng). Không có sự khác biệt giữa everyoneeverybody.

Tương tự everthing tương tự với all (the) things.

Chúng ta nói: Everything has been wasted.

(Tất cả các thứ đã bị lãng phí).

Các thành ngữ all (the) people, all (the) things có thể theo sau bởi một cụm từ hay mệnh đề.

Ex: All the people in the room clapped.

(Tất cả những người trong phòng đã vỗ tay.)

      I got all the things you asked for.

(Tôi đã mua tất cả các thứ bạn yêu cầu).

 

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Định nghĩa cân bằng điện tích- Giới thiệu về khái niệm cân bằng điện tích, hiểu cân bằng điện tích là gì và tại sao nó quan trọng trong hóa học. Cân bằng điện tích là khái niệm quan trọng trong hóa học. Trong một hợp chất hoặc phản ứng hóa học, tổng số điện tích dương phải cân bằng tổng số điện tích âm để đảm bảo cân bằng điện tích. Cân bằng điện tích là quy tắc quan trọng trong việc xác định phản ứng hóa học và tính chất của các hợp chất. Hiểu và áp dụng cân bằng điện tích là rất quan trọng để nghiên cứu và áp dụng hóa học trong thực tế. Cân bằng điện tích cũng liên quan đến khái niệm ion, cation và anion.

Khái niệm về nguyên tắc cơ bản

Khái niệm công cụ sản xuất hóa chất

Khái niệm về lượng chất liệu cần thiết trong quá trình sản xuất | Vai trò và ứng dụng của lượng chất liệu cần thiết

Khái niệm về điều kiện sản xuất và vai trò của nó trong quá trình sản xuất. Điều kiện sản xuất là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất. Nó bao gồm các yếu tố tự nhiên và xã hội. Yếu tố tự nhiên như đất, nước, khí hậu và tài nguyên thiên nhiên không thể tạo ra hoặc thay đổi bởi con người. Yếu tố xã hội bao gồm công nghệ, nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất, có thể thay đổi và được tạo ra bởi con người. Điều kiện sản xuất quyết định khả năng và hiệu quả của quá trình sản xuất. Hiểu và quản lý điều kiện sản xuất là quan trọng để đạt được sự tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững. Yếu tố ảnh hưởng đến điều kiện sản xuất bao gồm điều kiện môi trường, áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, pH, ánh sáng, thời gian sản xuất, v.v. Các phương pháp điều chỉnh điều kiện sản xuất bao gồm điều chỉnh thủ công và tự động, điều chỉnh bằng cách thêm hoặc bớt các yếu tố cần thiết, v.v. Tác động của điều kiện sản xuất đến chất lượng sản phẩm bao gồm tác động đến tính chất vật lý, hóa học và sinh học của sản phẩm.

Khái niệm sản phẩm phụ, vai trò và định nghĩa. Sản phẩm phụ là thành phần, bộ phận hoặc vật liệu dùng để tạo ra sản phẩm chính trong quá trình sản xuất. Chúng không tiêu thụ trực tiếp và thường không có giá trị cao như sản phẩm chính. Vai trò của sản phẩm phụ là tăng cường năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm chính.

Khái niệm về chất thải

Khái niệm về quản lý môi trường

Giới thiệu về chất lượng sản phẩm và tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng sản phẩm. Giá trị sản phẩm và vai trò của nâng cao chất lượng sản phẩm. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bao gồm nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết bị, môi trường sản xuất và nhân lực. Kỹ thuật kiểm soát chất lượng sản phẩm bao gồm kiểm tra định kỳ, kiểm tra ngẫu nhiên và kiểm tra tổng hợp. Quản lý chất lượng sản phẩm bao gồm thiết lập tiêu chuẩn chất lượng, kiểm tra chất lượng, xử lý sản phẩm không đạt tiêu chuẩn và cải tiến chất lượng sản phẩm.

Khái niệm về đơn chất

Xem thêm...
×