Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Thỏ Hồng
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Have có nghĩa "take" (dùng bữa, "give" (đãi tiệc).v..v..

have cũng có thể được dùng với nghĩa :—"take" (a mael/food hay drink);—"give" (a party);—"experience","enjoy"

A. have cũng có thể được dùng với nghĩa :

—"take" (a mael/food hay drink ; a bath/a lesson .v.v.. (Dùng bữa ăn/thức ăn hay thức uống ; đi tắm/học bài .v.v...)

—"give" (a party), "entertain" (guests.) (đãi tiệc) ; (tiếp đãi khách khứa.)

—"encounter" (difficult/trouble.) (gặp khó khăn/rắc rối.)

—"experience","enjoy" (trải qua, thưởng thức) dùng với một tính từ như good

We have having at one (Chúng tôi dùng bữa trưa lúc một giờ.)

They are having a party tomorrow (Ngày mai họ có một bữa tiệc.)

Did you have trouble with Customs ?

(Phải anh đã gặp rắc rối với Hải quan không ?)

I hope you'll have a good holiday.

(Tôi hy vọng anh sẽ trải qua một kỳ nghỉ tốt đẹp.)

B. have khi dùng như trên sẽ được tuân theo những qui luật đối với động từ thường :

— Nó không bao giờ có got theo sau.

— Phủ định và nghi vấn của nó được tạo thành với do/did

— Nó có thể được dùng ở các thì liên tiến :

We are having breakfast early tomorrow (Tương lai gần) (Chúng tôi sẽ dùng điểm tâm sớm vào sáng mai)

She is having twenty people to dinner next Monday. (Tương lai gần.)

(Thứ Hai tới cô ta sẽ có hai mươi người đến dùng bữa tối)

I can’t answer the telephone : I am having a bath (hiện tại)

(Tôi không thể trả lời điện thoại, tôi đang tắm.)

How many English lessons do you have a week ? I have six.

(Một tuần bạn có bao nhiêu bài bọc Anh ngữ ? Tôi có sáu bài)

You have coffee at eleven,don't you? (Thói quen.)

(Anh dùng cà phê lúc mười một giờ, phải không ?)

Ann has breakfast in bed, but Mary doesn’t (Thói quen)

(Ann ăn sáng ở trên giường. Nhưng Mary thì không.)

Will you have some tea/coffee.v..v. ? (Lời mời.)

(Anh dùng chút trà/cà phê nhé ) ?

Did you have a good time at the theatre ?

(Anh đi xem hát có vui không ?)

Have a good time ! (vui vẻ nhé !)

I am having a wonderful holiday

(Tôi đang trải qua một kỳ nghỉ tuyệt vời.)

I didn’t have a very good journey

(Tôi không có được một cuộc hành trình thoải mái lắm.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về loại sự ăn mòn, định nghĩa và phân loại các loại sự ăn mòn. Sự ăn mòn hóa học, điện hóa và cách phòng tránh và điều trị sự ăn mòn.

Khái niệm về ăn mòn

Khái niệm về biến đổi thành phần

Di chuyển ion trong hóa học: Khái niệm, cơ chế và ứng dụng. Mô tả cơ chế di chuyển ion qua các môi trường khác nhau, giải thích hiện tượng điện hóa và các ứng dụng của di chuyển ion trong đời sống và công nghiệp.

Định nghĩa về di chuyển phân tử và yếu tố ảnh hưởng Thuyết va chạm và mối liên quan đến di chuyển phân tử Các phương pháp di chuyển phân tử: nhiệt động, áp suất, điện trường Ứng dụng của di chuyển phân tử trong đời sống, khoa học và công nghệ.

Khái niệm về phá vỡ các liên kết hóa học, định nghĩa và cách thức xảy ra trong phản ứng hóa học. Phân loại các phản ứng phá vỡ liên kết và cơ chế của phá vỡ liên kết hóa học. Ứng dụng của phá vỡ liên kết hóa học trong đời sống và công nghiệp.

Giảm độ bền: Định nghĩa và nguyên nhân gây ra giảm độ bền của vật liệu. Hình thức giảm độ bền và cách đo độ bền của vật liệu. Các biện pháp tăng cường độ bền của vật liệu.

Khái niệm về thời gian bảo quản và tầm quan trọng của nó trong đời sống hàng ngày và ngành công nghiệp thực phẩm.

Khái niệm về duy trì độ bền

Khái niệm về ẩm mòn hóa học - Định nghĩa và yếu tố ảnh hưởng

Xem thêm...
×