Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Cách dùng Shall ở ngôi thứ hai và ba

Shall có thể diễn tả ý định của chủ từ để thực hiện một hành động nào đó hoặc làm cho nó được thực hiện

Shall có thể diễn tả (A) ý định của chủ từ để thực hiện một hành động nào đó hoặc làm cho nó được thực hiện, và (B) một mệnh lệnh. Cả hai cách dùng này đều đã cũ và trang trọng, ít được dùng trong văn nói hiện đại.

A. Các ví dụ về shall được dùng để diễn tả ý định của người

You shall have a sweet. (Con sẽ có một viên kẹo.)

= I’ll give you a sweet. (Bố sẽ cho con một viên kẹo.)

He shan't let him come here (Anh ta sẽ không đến.)

= I won’t let him come here.

(Tôi sẽ không để cho anh ta đến đây.)

They shall not pass (Họ sẽ không qua được đâu.)

= We won't let them pass.

(Chúng tôi sẽ không để cho họ qua.)

Trong thì quá khứ, chẳng hạn như trong lời nói gián tiếp, ta thường cần thiết phải thay đổi về tử.

He said, " You shall have a sweet“ = He promised me a sweet (Ông ấy hứa sẽ cho con một viên kẹo.)

B. Các ví dụ về shall được dùng để diễn tả mệnh lệnh :

Yatchs shall go round the course, passing the marks in the correct order. (Các du thuyền lướt sóng sẽ chạy quanh bãi đua, ngang qua các dấu hiệu ở đúng vị trí.)

Members shall enter the names of their guests in the book provided. (Các thành viên sẽ ghi tên khách dự vào sổ tay được phát.)

Cấu trúc này được dùng chủ yếu trong các văn bản pháp lý hoặc qui định. Trong tiếng Anh bình dân hơn ta dùng must hoặc are thay cho shall.

C. Shall you ? là một dạng cũ thỉnh thoảng vẫn còn được dùng trong tiểu thuyết có thể bởi vì nó ngắn hơn và gọn hơn thì tương lai liên tiến:

Shall you go?= Will you be going? (Cậu sẽ phải đi à?).

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về bệnh tiểu đường - Định nghĩa và các loại bệnh tiểu đường

Khái niệm rối loạn nước và điện giải

Khái niệm về Chuyển chất

Khái niệm về trạng thái cân bằng sinh học

Khái niệm về điều chỉnh thông số

Khái niệm về nồng độ ion

Khái niệm về độ bazơ và vai trò của nó trong hóa học. Định nghĩa và tính chất của các chất bazơ. Cách đo độ bazơ và các phương pháp đo độ bazơ. Tính chất hóa học và vật lý của dung dịch bazơ. Ứng dụng của độ bazơ trong sản xuất xà phòng, nông nghiệp, bể bơi và y học.

Khái niệm về nồng độ nước

Khái niệm về tổn thương và các loại tổn thương khác nhau. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ về tổn thương, đánh giá dấu hiệu và triệu chứng, đưa ra biện pháp phòng ngừa và bảo vệ bản thân. Các loại tổn thương dựa trên tiêu chí vật lý, sinh học, hóa học và nhiệt độ. Tổn thương cơ thể và tâm lý là hai khía cạnh quan trọng. Cần chăm sóc và điều trị tổn thương cơ thể, điều trị tâm lý và nhận biết các tác nhân gây tổn thương. Cơ chế gây ra tổn thương bao gồm các tác động vật lý, hóa học, nhiệt độ, áp lực và sinh học. Dấu hiệu và triệu chứng của tổn thương bao gồm đau đớn, sưng tấy, chảy máu và khó thở. Phương pháp phòng ngừa và điều trị tổn thương bao gồm cấp cứu, phẫu thuật và sử dụng thuốc.

Khái niệm về chất kháng khuẩn

Xem thêm...
×