Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Though/although và in spite of (cụm giới từ : mặc dù), despite (giới từ ; dù cho)

Hai lời phát biểu đối nghịch nhau, như : He had qualifications.(Anh ta không có chuyên môn gì ráo) He got the job (Anh ta xin được việc làm), có thể được nối lại như sau :

Hai lời phát biểu đối nghịch nhau, như : He had qualifications

(Anh ta không có chuyên môn gì ráo)

 He got the job (Anh ta xin được việc làm), có thể được nối lại như sau :

A. Bằng but (nhưng,) However (vậy mà) hoặc nevertheless(Tuy nhiên) (như ở 327 trên đây) :

He had no qualifications but he got the jet

(Anh ta không có chuyên môn gì ráo nhưng anh ta..)

He had no qualifications, however he got the job he got the job, however (Anh ta... ; vậy mà anh ta...)

He had no qualifications, nevertheless he got the job. .(Anh ta... tuy nhiên anh ta vẫn... )

B.      Bằng though/although

He got the job though he had no qualifications (Anh ta vẫn xin được việc mặc dù anh ta không có chuyên môn gì ráo)

Although he had no qualifications he got the job.

(Mặc dù không có chuyên môn gì ráo, anh ta vẫn xin được việc làm)

Bằng in spite of/despite + danh từ/đại từ/danh động từ.

In spite of having no qualifications he got the job hoặc : He got the job in spite of having no qualifications (Mặc dù không có chuyên môn gì ráo, anh ta vẫn xin được việc)

despite (= in spite of) được dùng chủ yếu trên báo chí và trong tiếng Anh trang trọng :

Despite the severe weather conditions all the cars completed the cairse (Mặc dù thời tiết xấu tất cả xe đều đã hoàn tất vòng đua)

Lưu ý rằng though/although đòi hỏi chủ từ + động từ. Although it was windy... (Mặc dù trời gió...) và in spite of/despite đòi hỏi danh từ/đại từ/danh động từ In spite of the wind... (Mặc dù có gió...)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về kinh nghiệm và vai trò của nó trong cuộc sống. Kinh nghiệm là tích lũy kiến thức và hướng dẫn hành động. Kinh nghiệm giúp định hình cuộc sống và hướng đi. Kinh nghiệm cũng giúp phát triển kỹ năng và thích ứng với tình huống mới. Kinh nghiệm cá nhân, chuyên môn và xã hội đều quan trọng. Học hỏi từ người khác, tự tìm hiểu và trải nghiệm thực tế là cách tích lũy kinh nghiệm. Sử dụng kinh nghiệm giúp giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, công việc và học tập.

Khái niệm xét nghiệm y tế và vai trò của nó trong chẩn đoán và điều trị bệnh. Các loại xét nghiệm thường được sử dụng và cách đánh giá kết quả xét nghiệm.

Khái niệm về nhóm máu, các loại nhóm máu khác nhau và cách phân loại nhóm máu

Khái niệm về huyết thanh và vai trò của nó trong cơ thể con người

Khái niệm về xác định và vai trò của nó trong nhiều lĩnh vực

Khái niệm về hệ thống nhóm máu ABO

Khái niệm về mẫu máu - Định nghĩa và vai trò trong y học. Thành phần và chức năng của tế bào máu, huyết sương và các chất khác. Các chỉ số máu quan trọng và ý nghĩa trong chẩn đoán bệnh. Cách lấy mẫu máu đúng cách và yêu cầu kỹ thuật. Phương pháp xét nghiệm mẫu máu phổ biến như đo đường huyết.

Khái niệm về chất chống kháng thể

Khái niệm về chất thử - Định nghĩa và vai trò của nó trong phân tích hóa học. Loại chất thử và cách sử dụng chúng. Ứng dụng của chất thử trong phát hiện chất độc, xác định hàm lượng chất và xác định pH.

Khái niệm về nhóm máu Rh

Xem thêm...
×