Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Từ vựng - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 2. My house tiếng Anh 6 Global Success sách Kết nối tri thức với cuộc sống

UNIT 2. MY HOME

(Ngôi nhà của tôi)

GETTING STARTED

1.

room /ruːm/

(n): phòng

His room looks so big.

(Phòng của anh ấy trông thật lớn.)

2.

sister / ˈsɪstə/

(n): em gái, chị gái

She is my sister.

(Cô là em gái của tôi.)

3.

behind /bɪˈhaɪnd/

(prep): phía sau

Is there a TV behind you?

(Có TV phía sau bạn không?)

4.

where /weə(r)/

(adv): ở đâu

where do you live, Mi?

(Mi sống ở đâu vậy?)

5.

live /lɪv/

(v): sống

I live near here.

(Tôi sống gần đây.)

6.

townhouse /ˈtaʊn.haʊs/

(n): căn nhà phố

I live in a townhouse.

(Tôi sống trong một căn nhà phố.)

7.

parents /ˈpeərənts/

(n): bố mẹ

My parents and younger brother.

(Bố mẹ và em trai tôi.)

8.

flat /flæt/

(adj): căn hộ

We are moving to a flat next month!

(Chúng tôi sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!)

9.

aunt /ɑːnt/

(n): dì

My aunt lives near there.

(Dì tôi sống gần đó.)

10.

cousin /ˈkʌzn/

(n): anh chị em họ

I can play with my cousin.

(Tôi có thể chơi với anh họ của tôi.)

11.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/

(n): phòng khách

There is a living room.

(Đây là một phòng khách.)

12.

bedroom /ˈbedruːm/

(n): phòng ngủ

There's a bedroom.

(Có một phòng ngủ.)

13.

kitchen /ˈkɪtʃɪn/

(n): phòng bếp

There's a kitchen room.

(Có một phòng bếp.)

14.

bathrooms /ˈbæθ.rʊm/

(n): phòng tắm

There are two bathrooms.

(Có hai phòng tắm.)

15.

buy /baɪ/

(v): mua

Where did you buy them?

(Bạn mua nó ở đâu vậy?)

16.

house /haʊs/

(n): nhà

In the department store near our house.

(Trong cửa hàng bách hóa gần nhà của chúng tôi.)

17.

lamps /læmp/

(n): đèn

Don't forget we need two lamps for my bedroom.

(Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của tôi.)

 A CLOSER LOOK 1

18.

sinks /sɪŋk/

(n): bồn rửa

My room has two sinks.

(Phòng của tôi có hai bồn rửa.)

19.

dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/

(n): máy rửa bát

I have a dishwasher in my kitchen.

(Tôi có một máy rửa bát trong nhà bếp của tôi.)

20.

chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

(n): ngăn kéo

I have one chest of drawers in my room.

(Tôi có một ngăn kéo trong phòng.)

21.

fridge /frɪdʒ/

(n): tủ lạnh

I have a fridge in my living room.

(Tôi có một tủ lạnh trong phòng khách của tôi.)

22.

picture /ˈpɪktʃə(r)/

(n): bức tranh

I have a picture in my living room.

(Tôi có một bức tranh trong phòng khách của tôi.)

23.

hall /hɔːl/

(n): hành lang

There is a meeting room down the hall from my office.

(Có một phòng họp ở dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)

24.

toilet /ˈtɔɪlət/

(n): nhà vệ sinh

I have one toilet in my bathroom.

(Tôi có một nhà vệ sinh trong phòng tắm của mình.)

25.

sofa /ˈsəʊfə/

(n): ghế sofa

My house has two sofa.

(Nhà tôi có hai chiếc ghế sofa.)

26.

television /ˈtelɪvɪʒn/

(n): tivi, truyền hình, vô tuyến

I have a sofa and a television.

(Tôi có một chiếc ghế sofa và một chiếc tivi.)

27.

grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/

(n): bà

My grandmother house is in Hanoi.

(Nhà bà tôi ở Hà Nội.)

28.

desk /desk/

(n): bàn

This is my sister's desk.

(Đây là bàn của em gái tôi.)

29.

uncle /ˈʌŋkl/

(n): chú

My cousin's dad is my uncle.

(Bố của anh họ tôi là chú của tôi.)

30.

small /smɔːl/

(n): nhỏ

Nam's house is small.

(Nhà của Nam nhỏ.)

31.

mum /mʌm/

(n): mẹ

Mum, are you home?

(Mẹ, mẹ có nhà không?)

32.

chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/

(n): đôi đũa

I have bought these new bowls and chopsticks.

(Tôi đã mua những chiếc bát và đôi đũa mới này.)

33.

bowl /bəʊl/

(n): bát

My house has a lot of bowl.

(Nhà tôi có rất nhiều bát.)

34.

on /ɒn/

(prep): ở

The dog is on the chair.

(Con chó đang ở trên ghế.)

35.

in front of /ɪn frʌnt əv/

(prep): ở trước

The dog is in front of the house.

(Con chó ở trước nhà.)

36.

between /bɪˈtwiːn/

(prep): ở giữa

The cat is between the lamp and chair.

(Con mèo ở giữa đèn và ghế.)

37.

under /ˈʌndə(r)/

(prep): ở dưới

The cat is under the lamp.

(Con mèo ở dưới ngọn đèn.)

 COMMUNICATION

38.

wall /wɔːl/

(n): tường

How about putting a picture on the wall?

(Làm thế nào về việc đặt một bức tranh trên tường?)

39.

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/

(n): cửa hàng bách hóa

Let's go to the department store to buy one.

(Hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)

40.

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

(n): cái cặp

The school bag is on the table.

(Cái cặp ở trên bàn.)

41.

clocks /klɑːk/

(n): đồng hồ

The picture is between the clocks.

(Hình ảnh nằm giữa đồng hồ.)

42.

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy tính

The cat is in front of the computer.

(Con mèo đang ở phía trước của máy tính.)

43.

pillow /ˈpɪləʊ/

(n): gối

The cap is under the pillow.

(Cái mũ đang ở dưới gối.)

44.

window /ˈwɪndəʊ/

(n): cửa sổ

There is a big window in this room.

(Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)

45.

middle /ˈmɪdl/

(n): ở giữa

A table in the middle of the room.

(Một cái bàn ở giữa phòng.)

46.

family /ˈfæməli/

(n): gia đình

There are two family photos on the wall.

(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)

SKILLS 1

47.

letter /ˈletə(r)/

(n): bức thư

It is an email or a letter?

(Đó là một email hay một bức thư?)

48.

who /huː/

(pronoun): ai

Who is Nick in Da Lat with?

(Nick ở Đà Lạt với ai?)

49.

hotel /həʊˈtel/

(n): khách sạn

How many rooms are there in the hotel?

(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)

50.

put /pʊt/

(v): để, đặt

I put my bag under the bed.

(Tôi để túi dưới gầm giường.)

51.

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/

(n): tủ quần áo

There's a wardrobe.

(Có một tủ quần áo.)

52.

shark /ʃɑːk/

(n): cá mập

There's a big shark at the door.

(Có một con cá mập lớn ở cửa.)

 SKILLS 2

53.

people /ˈpiːpl/

(v): người

There are four people in my family.

(Có bốn người trong gia đình tôi.)

LOOKING BACK

54.

brother /ˈbrʌðə/

(n): anh trai

My brother has a TV.

(Anh trai tôi có một cái TV.)

55.

bookshelf /ˈbʊkʃelf/

(v): giá sách

She has a big bookshelf

(Cô ấy có một cái giá sách lớn. )

56.

grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/

(n): ông

My grandfather likes the kitchen the best.

(Ông tôi thích nhất là nhà bếp.)

57.

daughter /ˈdɔːtə(r)/

(n): con gái

My aunt has a daughter Vy.

(Dì tôi có một cô con gái tên Vy.)

PROJECT

58.

draw /drɔː/

(v): vẽ

draw your own strange house.

(Vẽ ngôi nhà kỳ lạ của riêng bạn.)

59.

strange /streɪndʒ/

(adj): lạ

He has some very strange ideas about women!

(Anh ấy có một số ý tưởng rất lạ về phụ nữ!)

60.

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

They decorate the wedding car with ribbons and flowers.

(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)

61.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

(n): nội thất

They have a lot of antique furniture.

(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×