Unit 2: My House
Từ vựng - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 Global Success Grammar - Ngữ pháp - Unit 2: My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Pronunciation - Ngữ âm - Unit 2: My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Getting Started - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 1 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success A Closer Look 2 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Communication - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 1 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Skills 2 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Looking Back - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success Project - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global SuccessTừ vựng - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Tổng hợp các từ vựng (Vocabulary) có trong Unit 2. My house tiếng Anh 6 Global Success sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 2. MY HOME
(Ngôi nhà của tôi)
GETTING STARTED
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
(adj): căn hộ
We are moving to a flat next month!
(Chúng tôi sẽ chuyển sang một căn hộ vào tháng tới!)
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
(n): nhà
In the department store near our house.
(Trong cửa hàng bách hóa gần nhà của chúng tôi.)
17.
(n): đèn
Don't forget we need two lamps for my bedroom.
(Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của tôi.)
A CLOSER LOOK 1
18.
19.
(n): máy rửa bát
I have a dishwasher in my kitchen.
(Tôi có một máy rửa bát trong nhà bếp của tôi.)
20.
chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/
(n): ngăn kéo
I have one chest of drawers in my room.
(Tôi có một ngăn kéo trong phòng.)
21.
(n): tủ lạnh
I have a fridge in my living room.
(Tôi có một tủ lạnh trong phòng khách của tôi.)
22.
(n): bức tranh
I have a picture in my living room.
(Tôi có một bức tranh trong phòng khách của tôi.)
23.
(n): hành lang
There is a meeting room down the hall from my office.
(Có một phòng họp ở dưới hành lang từ văn phòng của tôi.)
24.
(n): nhà vệ sinh
I have one toilet in my bathroom.
(Tôi có một nhà vệ sinh trong phòng tắm của mình.)
25.
26.
(n): tivi, truyền hình, vô tuyến
I have a sofa and a television.
(Tôi có một chiếc ghế sofa và một chiếc tivi.)
27.
28.
29.
30.
31.
32.
(n): đôi đũa
I have bought these new bowls and chopsticks.
(Tôi đã mua những chiếc bát và đôi đũa mới này.)
33.
34.
35.
36.
(prep): ở giữa
The cat is between the lamp and chair.
(Con mèo ở giữa đèn và ghế.)
37.
COMMUNICATION
38.
(n): tường
How about putting a picture on the wall?
(Làm thế nào về việc đặt một bức tranh trên tường?)
39.
department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
(n): cửa hàng bách hóa
Let's go to the department store to buy one.
(Hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)
40.
41.
42.
(n): máy tính
The cat is in front of the computer.
(Con mèo đang ở phía trước của máy tính.)
43.
44.
(n): cửa sổ
There is a big window in this room.
(Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)
45.
46.
(n): gia đình
There are two family photos on the wall.
(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)
SKILLS 1
47.
48.
49.
(n): khách sạn
How many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
50.
51.
52.
SKILLS 2
53.
LOOKING BACK
54.
55.
56.
(n): ông
My grandfather likes the kitchen the best.
(Ông tôi thích nhất là nhà bếp.)
57.
PROJECT
58.
59.
(adj): lạ
He has some very strange ideas about women!
(Anh ấy có một số ý tưởng rất lạ về phụ nữ!)
60.
(v): trang trí
They decorate the wedding car with ribbons and flowers.
(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)
61.
(n): nội thất
They have a lot of antique furniture.
(Họ có rất nhiều đồ nội thất cổ.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365