Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Getting Started - trang 6 Unit 1 SGK Tiếng Anh 10 mới

Tổng hợp các bài tập từ 1 - 4 Getting Started.

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Household chores

Nam: Hello?

Mr Long: Hello, Nam? This is Uncle Long. Is your dad there? I'd like to ask him out for a game of tennis.

Nam: Well, I'm afraid he can't go out with you now. He's preparing dinner.

Mr Long: Is he? Where's your mum? Doesn't she cook?

Nam: Oh, yes. My mum usually does the cooking, but she's working late today.

Mr Long: How about your sister and you? Do you help with the housework?

Nam: Yes, we do. In my family, everybody shares the household duties. Today my sister can't help with the cooking. She's studying for exams.

Mr Long: I see. So how do you divide household chores in your family?

Nam: Well, both my parents work, so we split the chores equally - my mother cooks and shops for groceries, my father cleans the house and does the heavy lifting, my sister does all the laundry, and I do the washing-up and take out the rubbish.

Mr Long: Really? It's different in my family. My wife handles most of the chores around the house and I'm responsible for the household finances. She's the homemaker and I'm the breadwinner. Anyway, I have to go now. Tell your dad I called. Bye.

Nam: Oh yes, I will. Bye, Uncle Long.


Bài 2

2. Work in pairs. Decide whether the following statements are true (T), false (F), or not given (NG) and tick the correct box.

(Làm việc theo cặp. Quyết định xem có phải những câu nói này là đúng hay sai hay không được đề cập đến.) 

 

T

F

NG

1. Nam's father is going out to play tennis with Mr Long.

 

 

 

2. Nam's mother is a busy woman.

 

 

 

3. Nam's sister is cooking dinner.

 

 

 

4. Sometimes Nam's father cooks.

 

 

 

5. Everybody in Nam's family does some of the housework.

 

 

 

6. Mr Long never does any household chores.

 

 

 


Bài 3

3. Listen and repeat the words or phrases.

(Nghe và nhắc lại những từ hoặc cụm từ.) 

rubbish: rác

washing-up: rửa

laundry: giặt khô

household finances: tài chính gia đình

groceries: tạp hoá

household chores: việc nhà

heavy lifting: mang vác nặng


Bài 4

4. Write the verbs or verb phrases that are used with the words or phrases in the conversation.

(Viết những động từ hoặc cụm động từ được dùng với từ hoặc cụm từ trong đoạn hội thoại.) 

 

Verbs / Verb phrases

Words / Phrases

1

 

(household) chores

2

 

rubbish

3

 

laundry

4

 

groceries

5

 

heavy lifting

6

 

washing-up

7

 

household finances


Từ vựng

1. 

afraid /əˈfreɪd/

(adj): lo sợ, e sợ

2. 

duty /ˈdjuːti/

(n): nhiệm vụ

3. 

equal /ˈiːkwəl/

(adj): công bằng

4. 

grocery /ˈɡrəʊsəri/

(n): tạp hóa

5. 

laundry /ˈlɔːndri/

(n): giặt giũ

6. 

rubbish /ˈrʌbɪʃ/

(n): rác

7. 

finance /ˈfaɪnæns/

(n): tài chính

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về hệ thống điện và vai trò của nó trong đời sống và công nghiệp

Khái niệm về công suất thiết bị điện

Khái niệm về tủ lạnh, vai trò và cấu tạo của nó. Lịch sử phát triển và tiến bộ của tủ lạnh. Nguyên lý hoạt động và quá trình làm lạnh, nóng và chuyển đổi năng lượng. Bảo dưỡng và sử dụng tủ lạnh, cách làm sạch, sắp xếp và lưu trữ thực phẩm.

Khái niệm về máy điều hòa: định nghĩa, nguyên lý hoạt động và lợi ích cho sức khỏe. Cấu tạo của máy điều hòa: thành phần chính và cách hoạt động. Các loại máy điều hòa: máy điều hòa không khí, máy điều hòa nhiệt độ và máy điều hòa đa chức năng. Lựa chọn và bảo dưỡng máy điều hòa: hướng dẫn lựa chọn máy phù hợp và khuyến cáo bảo dưỡng để máy hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Khái niệm về công suất - Định nghĩa và đơn vị đo của nó

Khái niệm về mức tiêu thụ điện và cách tính toán

Giới thiệu về biện pháp tiết kiệm năng lượng

Khái niệm về lĩnh vực công nghiệp

Khái niệm về quản lý năng lượng và vai trò của nó trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Khái niệm về hệ thống sản xuất và vai trò của nó trong sản xuất công nghiệp. Các thành phần cơ bản của hệ thống sản xuất gồm nhân lực, tài nguyên, vật liệu, thiết bị và công nghệ. Mô tả các loại hệ thống sản xuất, bao gồm hệ thống sản xuất liên tục, đơn lẻ và hàng loạt. Quy trình sản xuất bao gồm bước tiền xử lý, sản xuất và kết thúc sản xuất. Tổng quan về các phương pháp quản lý hệ thống sản xuất, bao gồm Lean Manufacturing, Six Sigma và Total Quality Management (TQM).

Xem thêm...
×