Unit 1: What's Your Address?
Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 5 mới Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mớiLesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
3. Chúng ta cùng nói. Hỏi và trá lời nhửng câu hỏi về nơi bạn sống
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What's your hometown, Trung? - It's Da Nang.
(Quê của bạn là ở đâu vậy Trung? - Ở Đà Nẵng.)
b) Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? - No, I didn't. I lived in a village in the mountains.
(Ồ, mình thích Đà Nẵng. Bạn sống ở thành phố phải không? - Không, không phải. Mình sống ở một ngôi làng miền núi.)
c) What's your village like? - It's small and quiet.
(Ngôi làng của bạn thế nào? - Nó nhỏ và yên tĩnh.)
d) Is it beautiful? - Yes, I think so.
(Nó đẹp phải không? - Vâng, mình nghĩ thế.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và đọc.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn sống.
Bài 4
4. Listen and circle a or b.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
1. Tom lives in a ___________.
a. pretty and quiet village
b. pretty and busy town
2. Tony's city is ___________.
a. crowded and busy
b. large and busy
3. Peter's town is ___________.
a. big and crowded
b. small and busy
4. Linda lives in a ___________.
a. big and busy city
b. small and busy city
Bài 5
5. Write about you.
(Viết về em.)
1. What's your address?
(Địa chỉ của bạn là gì?)
2. What's your hometown like?
(Quê hương của bạn như thế nào?)
3. Who do you live with?
(Bạn sống với ai?)
4. Do you like living there? Why?/ Why not?
(Bạn thích cuộc sống ở đó phải không? Tại sao?/Tại sao không?)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Spot the difference.
(Phát hiện điểm khác biệt.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365