Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Nhím Hồng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới

2. Chỉ và đọc. a). What did you see at the zoo? Bạn đã thấy gì ở sở thú?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

a) I didn't see you yesterday. Where did you go?

(Tôi không thấy bạn ngày hôm qua. Bạn đã đi đâu?)

I went to the zoo.

(Tôi đã đi sở thú.)

b) What did you see at the zoo?

(Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

I saw a baby elephant and some other animals.

(Tôi đã thấy một con voi con và một vài con vật khác.)

c) Did you see any monkeys?

(Bạn có thấy những con khỉ không?)

Yes, I did. They were really noisy!

(Có. Chúng thật sự huyên náo!)

d) Did you see any tigers?

(Bạn có thấy những con hổ không?)

Yes. They were really fast!

(Có. Chúng thật sự nhanh!)


Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)


Câu 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)


Câu 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)


Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

intelligent      gorillas      elephants      do     like

I (1) _________ going to the zoo. My favourite zoo animals are (2) _________ . I think the gorillas are very (3) _________. They can (4) _________  a lot of things. I also love (5) _________. They can spray water with their trunks.


Câu 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?)

I went to the zoo. (Tôi đã đi sở thú.)

Who did you go with? (Bạn đã đi với ai?)

I went with my friend Sue. (Tôi đã đi với bạn Sue.)

What did you see at the zoo? (Bạn đã thấy gì ở sở thú?)

We saw some peacocks. (Chúng tôi đã thấy một vài con công.)

They were very beautiful. (Chúng rất xinh đẹp.)

And we saw some kangaroos. (Và chúng tôi đã thấy một vài con chuột túi.)

They were fast and funny, too. (Chúng cũng thật nhanh nhẹn và vui nhộn.)


Từ vựng

1. 

animal /ˈænɪml/

động vật

2. 

elephant /ˈelɪfənt/

con voi

3. 

monkey /ˈmʌŋki/

con khỉ

4. 

tiger /ˈtaɪɡə(r)/

con hổ

5. 

python /ˈpaɪθən/

con trăn

6. 

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/

con cá sấu

7. 

peacock /ˈpiːkɒk/

con công

8. 

gorilla /ɡəˈrɪlə/

con khỉ đột

9. 

zoo /zuː/

sở thú

10. 

park /pɑːk/

công viên


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×