Unit 9: What Did You See At The Zoo?
Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 5 mới Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mớiLesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những con vật ở sở thú. What are your favourite animals at the zoo?
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Did you go to the zoo last week, Phong? What was it like?
(Bạn đã đi sở thú tuần trước phải không Phong? Nó thế nào?)
Yes, I did. It was great.
(Đúng rồi. Nó thật tuyệt.)
b) What did the lions do when you were there?
(Những con sư tử đã làm gì khi bạn ở đó?)
They roared loudly.
(Chúng gầm thật to.)
c) I saw a python too. It moved really quietly.
(Tớ cũng thấy một con trăn. Nó di chuyển thật lặng lẽ.)
d) And I saw two pandas. They were really cute and did things slowly.
(Và tớ thấy hai con gấu trúc. Chúng thật sự dễ thương và làm mọi thứ thật chậm.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Bài 4
4. Listen and circle a or b.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
1. What did the gorillas do when Nam was at the zoo?
a. They moved quickly.
b. They moved slowly.
2. What did the pandas do when Quan was at the zoo?
a. They moved slowly and they ate quickly.
b. They moved quietly and they ate slowly.
3. What did the peacocks do when Phong was at the park?
a. They ate slowly.
b. They moved beautifully.
Bài 5
5. Write about your visit to the zoo.
(Viết về chuyến thăm sở thú của em.)
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Animals in action (Charades)
(Hành động nhừng con vật) (Đố chữ)
slowly (một cách chậm chạp) |
noisily (một cách ồn ào) |
quickly (một cách nhanh nhẹn) |
loudly (một cách ầm ĩ) |
quietly (một cách yên tĩnh) |
beautifully (một cách đẹp đẽ) |
A: What did I see at the zoo?
(Tôi đã thấy gì ở sở thú?)
B: You saw the elephants.
(Bạn đã thấy những con voi.)
A: What did they do there?
(Chúng làm gì ở đó?)
B: They walked slowly.
(Chúng đi lại thật chậm chạp.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365