Unit 13: What Do You Do In Your Free Time?
Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới Luyện tập từ vựng Unit 13 Tiếng Anh 5 mới Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mớiLesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey? Xin chào Akiko. Bạn có thể cho mình hỏi một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát của mình nhé?
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey?
(Xin chào Akiko. Bạn có thể cho mình hỏi một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát của mình nhé?)
Sure.
(Được chứ.)
b) What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
I watch cartoons on TV.
(Mình xem nhiều phim hoạt hình trên ti vi.)
c) OK, watching cartoons. How about your mother? What does she do in her free time?
(Được, xem những phim hoạt hình. Còn mẹ cậu thì sao? Bà ấy làm gì vào thời gian rảnh?)
She goes shopping. ’
(Bà ấy đi mua sắm.)
d) OK. Thank you very much.
(Được. Cảm ơn bạn rất nhiều.)
You're welcome.
(Không có chi.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về những thành viên trong gia đình bạn làm gì vào thời gian rảnh của họ.
What does your... do in his/her free time?
(...làm gì vào thời gian rảnh của cậu/cô ấy?)
He/She usually....
(Cậu/Cô ấy thường xuyên... )
How often does he/she...?
(Cậu/Cô ấy có thường...?)
... every day/once/twice a week/month.
(... mỗi ngày/một/hai lần một tuần/tháng.)
Bài 4
4. Listen and circle a or b.
(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
Bài 5
5. Write about you.
(Viết về em.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
What do you do in your free time?
Hello, my friend, how are you?
What do you do in your free time?
In my free time, I go camping.
I go camping with my friends.
Hello, my friend, how are you?
What do you do in your free time?
In my free time, I go fishing.
I go fishing with my friends.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365