Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey? Xin chào Akiko. Bạn có thể cho mình hỏi một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát của mình nhé?

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


a) Hello, Akiko. May I ask you some questions for my survey?

(Xin chào Akiko. Bạn có thể cho mình hỏi một vài câu hỏi cho cuộc khảo sát của mình nhé?)

Sure.

(Được chứ.)

b) What do you do in your free time?

(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)

I watch cartoons on TV.

(Mình xem nhiều phim hoạt hình trên ti vi.)

c) OK, watching cartoons. How about your mother? What does she do in her free time?

(Được, xem những phim hoạt hình. Còn mẹ cậu thì sao? Bà ấy làm gì vào thời gian rảnh?)

She goes shopping.                                                                                        ’

(Bà ấy đi mua sắm.)

d) OK. Thank you very much.

(Được. Cảm ơn bạn rất nhiều.)

You're welcome.

(Không có chi.)


Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)



Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những thành viên trong gia đình bạn làm gì vào thời gian rảnh của họ.

What does your... do in his/her free time?

(...làm gì vào thời gian rảnh của cậu/cô ấy?)

He/She usually....

(Cậu/Cô ấy thường xuyên... )

How often does he/she...?

(Cậu/Cô ấy có thường...?)

... every day/once/twice a week/month.

(... mỗi ngày/một/hai lần một tuần/tháng.)


Bài 4

4. Listen and circle a or b.

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)



Bài 5

5. Write about you.

(Viết về em.)


Bài 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)


What do you do in your free time? 

Hello, my friend, how are you?

What do you do in your free time?

In my free time, I go camping.

I go camping with my friends.

 

Hello, my friend, how are you?

What do you do in your free time?

In my free time, I go fishing.

I go fishing with my friends.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×