Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Xám
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới

Khi chúng ta muốn hỏi đáp ai đó nghĩ gì về nhôn vật nào đó - truyện, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: What do you think of...?

1. Hỏi đáp về diễn biến câu truyện xảy ra thế nào

Khi chúng ta muốn hỏi ai đó về một câu truyện gì đó đã xảy ra thế nào. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

What happened in the story?

(Điều gì xảy ra trong câu truyện?)

Người trả lời sẽ nêu diễn biến của câu truyện gồm: First (Đầu tiên), Then (Sau đó), Next (Tiếp theo), In the end (Cuối cùng) để bắt đầu kể lại câu truyện. Cụ thể như sau:

Ex: First, the fox asked, "Can you give me some meat?"

(Đầu tiên, cáo hỏi: "Bạn sẽ cho tôi một ít thịt được không?")

Then, the fox asked, "Can you dance?". The crow shook its head.

(Sau đó, cáo hỏi: "Bạn có thể khiêu vũ không?" Con quạ lắc cái đầu của mình.)

Next, the fox asked, "Can you sing?" "Yes,..." the crow opened his beak and said.

(Tiếp theo, cáo hỏi: ''Bạn có thể hát không?" " Có..." con quạ mở miệng và đáp.)

In the end, the fox picked up the meat and said, "Ha ha!".

(Cuối cùng, con cáo nhặt miếng thịt và nói, "Ha ha!".)

2. Sử dụng tính từ so sánh hơn

a)  Cách thành lập tính từ so sánh hơn:

Để thành lập tính từ so sánh hơn, ta thêm er vào sau tính từ (tính từ ngắn)

short adjective (adj)-er

Ex: short (thấp) ->  shorter (thấp hơn)

Tham is shorter.

(Thắm thì thấp hơn.)

tall (cao) => taller (cao hơn)

My brother is taller.

(Anh tôi cao hơn.)

b)  Cấu trúc so sánh hơn: Khi so sánh, ta thường đem tính từ ra làm đối tượng để so sánh

S + V + short adj-er + than + N/Pronoun.

Ex: She is taller than me.

(Cô ấy cao hơn tôi.)

c) Một số quy tắc thêm đuôi -er vào sau tính từ

1)  Tính từ ngắn tận cùng bằng e thì ta chỉ cần thêm -r tính từ ngắn tính từ so sánh hơn

Ex: late (trễ)  => later (trễ hơn)

2)  Tính từ có hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm y thì đổi y thành i và thêm -er.                                   

Ex: happy (hạnh phúc)   ->    happier (hạnh phúc hơn)

3)  Tính từ có một âm tiết tận cùng bàng phụ âm (trừ w) mà phía trước là nguyên âm thì ta gấp đôi phụ âm rồi mới thêm -er.

Ex: big (lớn)      ->     bigger (lớn hơn)

      new (mới)   ->     newer (mới hơn)

You are taller.

(Bạn cao hơn.)

Today is hotter.

(Hôm nay nóng hơn.)

Nhan runs faster.

(Nhân chạy nhanh hơn.)

d) Một số tính từ so sánh hơn các em cần chú ý khi sử dụng:

slim (thon thả) => slimmer (thon thả hơn)

weak (yếu)     => weaker (yếu hơn)

strong (khỏe)  => stronger (khỏe hơn)

thin (ốm)       => thinner (ốm hơn)

big (lớn)         => bigger (lớn hơn)

small (nhỏ)     => smaller (nhỏ hơn)

tall (cao)       =>  taller (cao hơn)

short (ngắn)  =>   shorter (ngắn hơn)

long (dài)     =>    longer (dài hơn)

high (cao)    => higher (cao hơn)

3. Hỏi đáp về ai đó thích những loại truyện, sách nào

Khi chúng ta muốn hỏi đáp ai đó thích những loại truyện nào, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

What kinds of stories do you like?

(Bạn thích những loại truyện nào?)

What kinds of books do you like?

(Bạn thích những loại sách nào?)

I like + ...

(Tôi thích...)

4. Hỏi đáp về ai đó nghĩ gì về nhân vạt nào đó trong truyện

Khi chúng ta muốn hỏi đáp ai đó nghĩ gì về nhân vật nào đó trong truyện, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

What do you think of...?

(Bạn nghĩ gì về...?)

I think he/she/it + ỉs + ...

(Tôi nghĩ cậu/cô ấy/nó...)

Ex: What kinds of stories do you like?

(Bạn thích những loại truyện nào?)

I like The story of Mai An Tiem.

(Tôi thích câu chuyện về Mai An Tiêm.)

What do you think of Mai An Tiem?

(Bạn nghĩ gì về Mai An Tiêm?)

I think he is hard-working.

(Tôi nghĩ ông ấy chăm chỉ.)

baitap365.com


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm và tầm ảnh hưởng của thời kỳ Renaissance đến nghệ thuật và khoa học châu Âu.

Khái niệm về Status Symbol và các loại biểu tượng đẳng cấp trong xã hội. Tác động của Status Symbol đến hành vi và quan hệ xã hội của con người. Cách phân biệt giá trị thật và giá trị giả của Status Symbol giúp mua sắm thông minh hơn.

Khái niệm về Lace - Định nghĩa và lịch sử phát triển của nó. Cấu trúc và loại Lace - Lace đan tay, Lace máy và các loại Lace khác. Công dụng của Lace - Trang trí, thời trang, trang trí cưới hỏi và các món quà handmade. Kỹ thuật đan Lace - Loại mũi kim, các bước thực hiện và lưu ý khi đan.

Khái niệm về thêu - Lịch sử, vai trò và nghệ thuật | Công cụ và kỹ thuật thêu - Điểm thêu và cách thực hiện | Vật liệu và màu sắc trong thêu - Chỉ thêu, vải thêu và phối màu | Các loại thêu khác nhau - Thêu tay, thêu máy và thêu điện tử.

Khái niệm về quý tộc và các dạng quý tộc trên thế giới, phong trào quý tộc và tính chất và đặc điểm của quý tộc

Thời kỳ 18th century: Sự phát triển của khoa học, triết học và nghệ thuật, sự kiện lịch sử quan trọng, văn hóa và nghệ thuật nổi tiếng, tiến bộ khoa học và công nghệ.

Tổng quan về thời đại và các sự kiện chính của thế kỷ 19, cải cách giáo dục, quyền bình đẳng và phong trào phụ nữ, các nhà tư tưởng và thay đổi tư tưởng, khoa học và công nghệ trong thế kỷ 19.

Khái niệm về middle class

Giới thiệu về cotton và các tính chất, ứng dụng của nó trong ngành may mặc và các lĩnh vực khác.

Khái niệm về New Styles - Định nghĩa và tầm quan trọng trong thời trang. Các loại New Styles phổ biến nhất hiện nay bao gồm street style, boho style, hipster style, minimalism style, vintage style và nhiều hơn nữa. Cách phối đồ với New Styles - Lựa chọn trang phục, phụ kiện và giày dép phù hợp. Sự phát triển của New Styles - ảnh hưởng của nghệ thuật, âm nhạc và công nghệ.

Xem thêm...
×