Unit 10: Healthy Lifestyle And Longevity - Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
Language trang 60 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
Skills trang 62 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới Communication and Culture trang 66 Unit 10 Tiếng Anh 11 mới Looking Back trang 68 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới Project trang 69 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới Getting started trang 58 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11 mới Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 11 mới Ngữ pháp - Câu tường thuật với to V/ Ving - Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mớiLanguage trang 60 Unit 10 SGK Tiếng Anh 11 mới
2. Listen and mark (↗) (fall-rise intonation). Then practise with a partner.
Vocabulary - 1
1. Complete the sentences with the right form of the following words and phrases.
(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của những từ / cụm từ dưới đây.)
immune system natural remedy boost (v) meditation (n) life expectancy ageing process cholesterol (n) nutrition (n) |
1. We need some _________ to help our skin, brain and other organs grow, but too much of it can cause health problems.
2. Each prepackaged food item should have a _________ label that tells you what is inside the food you are eating and lists its parts.
3. People usually try _________ for mild health problems such as colds and headaches.
4. Your body may not be able to fight infections naturally if your _________ is weakened.
5. Sleep, rest and relaxation can slow down the _________.
6. One of the most effective ways to keep your mind stress-free and healthy is _________.
7. _________ of people around the world has increased dramatically over the past years.
8. You should exercise regularly and eat less salt and fat to _________ your health.
Vocabulary - 2
2. Use a dictionary to check the meaning of the following adjectives formed with -free or anti-. Then write a short explanation of the phrases in the space provided. The first one is an example.
(Dùng từ điển để xem nghĩa của những tính từ dưới đây với hậu to - free hoặc tiền tố anti- sau đó viết ra lời giải thích ngắn gọn cho những cụm từ đó vào khoảng trống cho sẵn. Cụm từ đầu tiên là ví dụ.)
Pronunciation - 1
1. Intonation: Invitations, suggestions, polite requests, uncertainty and surprise.
(Ngữ điệu: Lời mời, đề xuất, yêu cầu lịch sự, sự không chắc chắn và bất ngờ.)
Listen and repeat. Pay attention to the fall-rise intonation. (↗)
(Nghe và lặp lại, chú ý ngữ điệu xuống-lên ↗.)
1. Another drink? ⤻
(Có loại đồ uống khác chứ?)
2. You’re thirty years old? ⤻ You look a lot younger.
(Bạn ba mươi tuổi phải không? Bạn trông trẻ hơn rất nhiều.)
3. I’m not sure. ⤻
(Tôi không chắc.)
4. Could you explain that again, please. ⤻
(Bạn làm ơn có thể giải thích điều đó một lần nữa.)
5. Now, let me think …
(Bây giờ, hãy để tôi nghĩ...)
Pronunciation - 2
2. Listen and mark (↗) (fall-rise intonation). Then practise with a partner.
(Nghe và đánh dấu (↗) (ngữ điệu xuống-lên) sau đó thực tập nói với bạn bên cạnh.)
1. A: Will you do me a favour?
(Bạn sẽ giúp tôi chứ?)
B: Sure. What can I do for you?
(Chắc chắn. Tôi có thể làm gì cho bạn?)
2. A: I think acupuncture can reduce your pain.
(Tôi nghĩ rằng châm cứu có thể làm giảm đau cho bạn.)
B: Really? (Thật sao?)
3. A: Would you like another cup of tea?
(Bạn có muốn một tách trà nữa không?)
B: No, thanks. I’ve had enough.
(Không, cảm ơn. Tôi đã có đủ rồi.)
4. A: What do you think about natural remedies?
(Bạn nghĩ gì về các phương thuốc tự nhiên?)
B: Um … They might be effective …
(Um ... Chúng có thể có hiệu quả ...)
5. A: Fast food is not good for your health. Try not to eat too much of it.
(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khoẻ của bạn. Cố gắng đừng ăn quá nhiều.)
B: OK, I’ll try. (OK, tôi sẽ thử.)
6. A: Mr Brown, did you hear the news? What do you think about the project to build a new airport in our neighbourhood?
(Ông Brown, ông đã nghe tin tức chưa? Ông nghĩ gì về dự án để xây dựng một sân bay mới trong khu phố của chúng ta?)
B: Well, let me collect my thoughts …
( À, để tôi suy nghĩ một chút.)
Grammar - 1
1. Read the statements indirect speech. Decide if it is necessary to change the verb tenses in reported speech after reporting verbs in the past tense. Write C (changed) or U (unchanged) in the space provided.
(Hãy đọc những câu nói trực tiếp dưới đây rồi quyết định xem có cần thiết phải thay đổi thì của động từ khi chuyển sang gián tiếp khi động từ tường thuật ở thì quá khứ không. Hãy viết C (thay đổi) hoặc U (không thay đổi) vào ô trống cho sẵn.)
1. If I drink coffee before bedtime, I can’t sleep.
(Nếu tôi uống cà phê trước khi đi ngủ, tôi không thể ngủ được.)
2. You will boost your immune system if you have a healthy lifestyle.
(Bạn sẽ tăng cường hệ miễn dịch nếu bạn có lối sống lành mạnh.)
3. It would be nice if you could spend more time with the children.
(Sẽ tốt hơn nếu bạn có thể dành nhiều thời gian hơn cho các con.)
4. If Ann called me back, I’d arrange an appointment for her.
(Nếu Ann gọi tôi lại, tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn với cô ấy.)
5. If you travel for a foreign country, you need a valid passport.
(Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, bạn cần hộ chiếu hợp lệ.)
6. If you catch a cold, you should try natural remedies before taking any medicine.
(Nếu bạn bị cảm lạnh, bạn nên thử các biện pháp tự nhiên trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.)
7. If I were rich, I’d donate money to charity.
(Nếu tôi giàu có, tôi sẽ quyên góp tiền cho từ thiện.)
8. Mary will recover quickly if she follow the doctor’s advice.
(Mary sẽ hồi phục nhanh nếu cô ấy làm theo lời khuyên của bác sĩ.)
Grammar - 2
2. Report each statement in 1. Make all possible changes.
(Tường thuật lại những câu kể ở bài tập 1. Thay đổi thì nếu có thể.)
1. I told him ______________
2. Dr Quan said ______________
3. John's wife told him ______________
4. Peter explained to us ______________
5. The travel agent explained to us ______________
6. My grandmother keeps telling us ______________
7. John told me ______________
8. Mary's father said ______________
Grammar - 3
3. Write the sentences in reported speech, using the reporting verbs in brackets.
(Viết thành câu tường thuật dùng động từ tường thuật cho trong ngoặc.)
1. Jack’s father: ‘You shouldn’t eat fast food every day.’ (advised)
(Cha của Jack: 'Con không nên ăn thức ăn nhanh hàng ngày'.)
2. Ann: ‘Can you do the dishes for me, Kim?’ (asked)
(Ann: 'Cậu có thể làm món ăn cho tôi, Kim?')
3. The doctor: ‘You must do a 30-minute workout every day.’ (told)
(Bác sĩ: 'Bạn phải tập luyện 30 phút mỗi ngày.')
4. Mai: ‘Would you like to go out for a coffee, Peter?’ (invited)
(Mai: 'Bạn có muốn đi uống cà phê không, Peter?')
5. Phong: ‘I broke your glasses. I’m sorry.’ (apologised)
(Phong: "Tôi đã làm vỡ kính của bạn. Tôi xin lỗi'.)
6. Hoa: ‘Don’t forget to buy some groceries on the way home, Lan.’ (reminded)
(Hoa: 'Đừng quên mua một ít đồ tạp hóa trên đường về nhà, Lan')
7. Carol: ‘Let’s enrol on a yoga course.’ (suggested)
(Carol: 'Hãy ghi danh vào một khóa học yoga.')
8. John and Max: ‘Yes. We forgot to submit the assignments yesterday.’ (admitted)
(John và Max: "Vâng. Chúng tôi đã quên gửi bài tập hôm qua.'')
Grammar - 4
4. Change the sentences in reported speech into direct speech.
(Hãy đổi những lời nói gián tiếp dưới đây sang lời nói trực tiếp.)
1. Ha’s father promised to pay for her holiday in Singapore if she passed her English test.
(Bố của Hà hứa sẽ chi trả cho kỳ nghỉ của cô ở Singapore nếu cô vượt qua kỳ thi tiếng Anh.)
Example: ‘I’ll pay for your holiday in Singapore if you pass your English test, Ha.’
("Bố sẽ trả tiền cho kỳ nghỉ của con ở Singapore nếu con vượt qua được bài kiểm tra tiếng Anh, Hà.")
2. Kim's mother reminded her to turn off the lights before leaving the house.
(Mẹ của Kim nhắc cô tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.)
3. The doctor advised Mr Wilson not to exercise too hard because it was not good for his heart.
(Bác sĩ khuyên ông Wilson không nên tập thể dục quá sức vì không tốt cho tim mạch.)
4. Van's friends suggested having a picnic the following weekend.
(Bạn bè của Vân đề nghị tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần sau.)
5. The security guard warned the children not to play near the construction site.
(Bác bảo vệ cảnh báo không cho trẻ em chơi gần công trường.)
6. Mai invited me to spend my summer holidays on her grandparents' farm.
(Mai mời tôi nghỉ hè ở trang trại của ông bà.)
7. Her assistant apologised for making lots of mistakes in the report.
(Trợ lý của cô ấy xin lỗi vì đã mắc rất nhiều lỗi trong báo cáo.)
8. Denise admitted taking her father's car without permission.
(Denise thừa nhận đã lấy xe của cha cô mà không được phép.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365