Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 10

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

(Lối sống lành mạnh và tuổi thọ)

GETTING STARTED

1. 

health /helθ/

(n): sức khỏe

I missed the health show last night.

(Tôi đã bỏ lỡ buổi biểu diễn sức khỏe tối qua.)

2. 

principle /ˈprɪnsəpl/

(n): nguyên tắc

It was about the four principles of staying healthy.

(Đó là về bốn nguyên tắc sống khỏe mạnh.)

3. 

stress /stres/

(n): căng thẳng

Stress may weaken your immune system.

(Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bạn.)

4. 

consume /kənˈsjuːm/

(v): tiêu thụ

We should consume healthy food such as brown rice, fresh fruit, and vegetable.

(Chúng ta nên tiêu thụ thực phẩm lành mạnh như gạo lứt, trái cây tươi và rau.)

5. 

fish /fɪʃ/

(n): cá

We should also eat more fish and less red meat.

(Chúng ta cũng nên ăn nhiều cá và ít thịt đỏ.)

6. 

yesterday /ˈjestədeɪ/

(adv): hôm qua

Yesterday I read an article on the internet.

(Hôm qua tôi đọc một bài báo trên internet.)

7. 

meat /miːt/

(n): thịt

But why less red meat?

(Nhưng tại sao lại ít thịt đỏ?)

8. 

fat /fæt/

(adj): béo

He said red meat is high in fat.

(Ông ấy cho biết thịt đỏ có nhiều chất béo.)

9. 

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): tập thể dục

Doctor Quan advised viewers to exercise regularly.

(Bác sĩ Quân khuyên người xem nên thường xuyên tập thể dục.)

10. 

unwell /ʌnˈwel/

(adj): không khỏe

When you are feeling unwell, try natural remedies first.

(Khi bạn cảm thấy không khỏe, hãy thử các biện pháp tự nhiên trước.)

11. 

medicine /ˈmedsn/

(n): thuốc

Take prescription medicine only when other methods fail.

(Chỉ dùng thuốc theo toa khi các phương pháp khác không thành công.)

12. 

acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/

(n): châm cứu

Um, things like a massage, acupuncture, or even a hot shower.

(Ừm, những thứ như mát-xa, châm cứu, hoặc thậm chí là tắm nước nóng.)

LANGUAGE

13. 

fast food /fɑːst/ /fuːd/

(n): thức ăn nhanh

Fast food is not good for your health.

(Thức ăn nhanh không tốt cho sức khỏe của bạn.)

14. 

workout /ˈwɜːkaʊt/(n)

(n): tập thể dục

You must do a 30-minute workout every day.

(Bạn phải tập luyện 30 phút mỗi ngày.)

15. 

grocery /ˈɡrəʊsəri/

(n): cửa hàng tạp hóa

Don't forget to buy some groceries on the way home.

(Đừng quên mua một số hang ở cửa hàng tạp hóa trên đường về nhà.)

16. 

immune /ɪˈmjuːn/

(adj): miễn dịch

You will boost your immune system if you have a healthy lifestyle.

(Bạn sẽ tăng cường hệ thống miễn dịch của mình nếu bạn có một lối sống lành mạnh.)

17. 

valid /ˈvælɪd/

(adj): hợp lệ

If you travel to a foreign country, you need a valid passport.

(Nếu bạn đi du lịch nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu hợp lệ)

18. 

charity /ˈtʃærəti/

(n): từ thiện

If I were rich I would donate money to charity.

(Nếu tôi giàu có, tôi sẽ quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)

19. 

remedy /ˈremədi/

(n): biện pháp

If you catch a cold, you should try natural remedies before taking any medicine.

(Nếu bạn bị cảm lạnh, bạn nên thử các biện pháp tự nhiên trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào.)

20. 

meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/(n)

(n): thiền

She practices meditation.

(Cô ấy thực hành thiền định.)

21. 

nutrition /njuˈtrɪʃn/(n)

(n): dinh dưỡng

Good nutrition is essential if patients are to make a quick recovery.

(Chế độ dinh dưỡng tốt là điều cần thiết nếu bệnh nhân muốn phục hồi nhanh chóng.)

READING

22. 

life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)

(n): tuổi thọ

People can gain two hours of additional life expectancy.

(Con người có thể tăng thêm hai giờ tuổi thọ.)

23. 

vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /

(n): rau củ

Eating more fruits and vegetables, but less fatty foods can reduce the risk of serious diseases.

(Ăn nhiều trái cây và rau quả, nhưng ít thức ăn béo hơn có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.)

24. 

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n): lối sống

Mass media have helped to raise people's awareness of lifestyle choices.

(Các phương tiện thông tin đại chúng đã giúp nâng cao nhận thức của mọi người về việc lựa chọn lối sống.)

25. 

relieve stress /rɪˈliːv stres/

(phr): giảm căng thẳng

A popular way to relieve stress in today's busy lifestyles is practicing meditation and yoga.

(Một cách phổ biến để giảm bớt căng thẳng trong lối sống bận rộn ngày nay là tập thiền và yoga.)

26. 

standard /ˈstændəd/

(n): tiêu chuẩn

In addition to better living standards, people enjoy more nutritious diets and cleaner drinking water.

(Ngoài mức sống tốt hơn, người dân được hưởng chế độ ăn uống bổ dưỡng hơn và nước uống sạch hơn.)

27. 

longevity /lɒnˈdʒevəti/

(n): tuổi thọ

Research shows that the food we eat can affect longevity.

(Nghiên cứu cho thấy thực phẩm chúng ta ăn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ.)

28. 

diet /ˈdaɪət/

(n): ăn kiêng

Why is diet linked with longevity?

(Tại sao ăn kiêng có liên quan đến tuổi thọ?)

29. 

medical /ˈmedɪkl/

(adj): y khoa

What are the medical developments and advanced technology mentioned in the article?

(Những phát triển y học và công nghệ tiên tiến được đề cập trong bài báo là gì?)

SPEAKING

30. 

take care of /teɪk ker/

(phr): chăm sóc

Today I'm going to talk about how to take care of your skin.

(Hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc da của bạn.)

31. 

skin /skɪn/

(n): da

Here are some tips for keeping your skin healthy and riveting common skin problems.

(Dưới đây là một số mẹo để giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh và giải quyết các vấn đề về da thường gặp.)

32. 

sun /sʌn/

(n): mặt trời

Protecting your skin from the sun.

(Bảo vệ làn da của bạn khỏi ánh nắng mặt trời.)

33. 

essential /ɪˈsenʃl/

(adj): cần thiết

Healthy skin is essential to human survival.

(Làn da khỏe mạnh là điều cần thiết cho sự tồn tại của con người.)

34. 

tip /tɪp/

(n): mẹo

Hope you find my tips useful.

(Hy vọng bạn thấy mẹo của tôi hữu ích.)

35. 

weather /ˈweðə(r)/

(n): thời tiết

You should consider the weather conditions.

(Bạn nên xem xét các điều kiện thời tiết.)

36. 

stretch /stret∫/

(v): kéo dài

Stretching and relaxing your muscles will help prevent joint damage.

(Kéo căng và thả lỏng cơ sẽ giúp ngăn ngừa tổn thương khớp.)

37. 

pain /peɪn/

(n): sự đau đớn

Looking at your feet will slow you down and cause back pain.

(Nhìn vào bàn chân của bạn sẽ làm bạn chậm lại và gây ra đau lưng.)

38. 

meal /miːl/

(n): bữa ăn

Don't do it after eating a full meal.

(Đừng làm điều đó sau khi ăn một bữa ăn no.)

LISTENING

39. 

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/

(adj): yêu thích

What is your favorite activity?

(Hoạt động yêu thich của bạn la gi?)

WRITING

40. 

gain weight /ɡeɪn weɪt/

(phr): tăng cân

Why did Dan gain weight?

(Tại sao Dan tăng cân?)

41. 

lose weight /luːz weɪt/

(phr): giảm cân

When did he decide to lose weight?

(Anh ấy quyết định giảm cân khi nào?)

42. 

successful /səkˈsesfl/

(adj): thành công

Was he successful?

(Anh ta có thành công không?)

43. 

weight / weɪt/

(n): cân nặng

How did he manage to reach a healthy weight?

(Anh ấy đã làm thế nào để đạt được cân nặng hợp lý?)

44. 

overweight /ˌəʊvəˈweɪt/

(adj): thừa cân

Do you think overweight people are lazy?

(Bạn nghĩ những người thừa cân thường lười biếng?)

45. 

appetite /ˈæpɪtaɪt/

(n): sự thèm ăn

She's got a hearty appetite.

(Cô ấy rất thèm ăn.)

COMMUNICATION & CULTURE

46. 

surround /səˈraʊnd/

(v): bao quanh

Nagano Prefecture is surrounded by sea.

(Tỉnh Nagano được bao quanh bởi biển.)

47. 

government /ˈɡʌvənmənt/ (n)

(n): chính quyền

The campaign to improve residents' longevity was first launched by the local government.

(Chiến dịch nâng cao tuổi thọ của cư dân lần đầu tiên được chính quyền địa phương phát động.)

LOOKING BACK

48. 

dinner /ˈdɪnə(r)/

(n): bữa tối

What time do you have dinner?

(Bạn ăn tối lúc mấy giờ?)

49. 

stomach /ˈstʌmək/

(n): dạ dày

It's hard to sleep on a full stomach.

(Thật khó để ngủ với một cái bụng no.)

50. 

snack /snæk/

(n): bữa ăn nhẹ

I suggest having a snack at about 5 p.m. and a light dinner such as a bowl of cereal after 8.

(Tôi khuyên bạn nên ăn nhẹ vào khoảng 5 giờ chiều. và một bữa tối nhẹ như một bát ngũ cốc sau 8 giờ.)

51. 

balance /ˈbæləns/

(v): cân bằng

If you want to be stress-free, you need to balance study and leisure.

(Nếu muốn không bị căng thẳng, bạn cần cân bằng giữa việc học và giải trí.)



Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Thuốc và tác dụng

Quy định và quản lý, an toàn và hạn chế trong nghiên cứu: Tìm hiểu, đánh giá và vượt qua để nâng cao chất lượng nghiên cứu"

Đảm bảo an toàn cho người uống và tác động của sản phẩm không an toàn đến sức khỏe: Tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho người uống và các tiêu chuẩn, nguyên tắc, phương pháp kiểm soát chất lượng, xử lý và bảo quản sản phẩm để đảm bảo tính an toàn và chất lượng, cùng với quá trình kiểm tra và đánh giá an toàn cho người uống.

Giới thiệu về rượu sâm banh - Tổng quan, quy trình sản xuất, thành phần và công dụng, cách sử dụng và bảo quản rượu sâm banh.

Giới thiệu về trái sâm banh: nguồn gốc, đặc điểm nổi bật và lợi ích sức khỏe của loại trái cây này.

Khái niệm về hương vị trái cây

Vị trí địa lý và lịch sử phát triển của Đông Nam Á, đa dạng văn hóa và dân tộc, kinh tế và phát triển.

Khái niệm về cồn - Định nghĩa và vai trò của nó trong hóa học | Cấu trúc, tính chất và ứng dụng của cồn trong đời sống và công nghiệp | Sản xuất cồn và các ứng dụng đa dạng của nó.

Khái niệm về hương vị đặc trưng và vai trò trong ẩm thực - Loại hương vị và cơ chế cảm nhận, tác động đến khẩu vị và lựa chọn thức ăn

Khái niệm về lễ kỷ niệm và lịch sử phát triển của nó trong các nền văn hóa khác nhau. Các loại lễ kỷ niệm và phương pháp tổ chức sự kiện đáng nhớ.

Xem thêm...
×