Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Ngựa Vàng
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Skills 1 Unit 6 trang 66 SGK tiếng Anh 9 mới

Tổng hợp bài tập phần Skills 1 Unit 6 Trang 66 SGK Tiếng Anh 9 mới

Cuộn nhanh đến câu

Bài 1

Reading

Task 1. Work in pairs to answer the following questions.

(Làm việc theo cặp rồi trả lời câu hỏi sau.)

1. What are the things in the pictures?

(Những thứ trong tranh là gì?)

2. When and where can you see them?

(Bạn có thể nhìn thấy chúng khi nào và ở đâu?)

3. How different are they?

(Chúng khác nhau như thế nào?)


Bài 2

Task 2. Now read the article from a travel magazine. Then answer the questions that follow.

(Bây giờ đọc bài báo ở tạp chí du lịch. Sau đó trả lời câu hỏi sau.)

THE TRAM SYSTEM IN HA NOI: THEN AND NOW

Ha Noi had its first tramways in 1900. The tram system was a major means of transport in the city for nine decades and thus the image of the tram and its clanging sounds have gone deep into the hearts and minds of Hanoians. Since it was convenient and cheap to get around the city and to the suburban areas by tram, the system was very popular. However, due to the population boom and the need for a wider road system, the last rail track was removed.

Now, after more than 20 years, the population of Ha Noi has risen from about two million people to more than six million people; therefore, the number of vehicles on the roads has increased dramatically. To meet the increasing travel demands, Ha Noi is launching its first skytrain system, connecting Cat Linh and Ha Dong. The system is expected to begin operations by 2016, with initial four-compartment skytrains. Furthermore, a new rail system project including around eight kilometres of skytrain rail and four kilometres of subway rail, connecting Ha Noi Central Station and Nhon, has also been under construction and is expected to be completed in a few years.

1. In which century was the tram system built?

(Hệ thống xe điện được xây dựng vào thế kỉ nào?)

2. What was the role of the tram system in Ha Noi?

(Vai trò của hệ thống xe điện ở Hà Nội là gì?)

3. When was the system removed?

(Hệ thống đã được gỡ bỏ khi nào?)

4. What has happened to Ha Noi's population over the last two decades?

(Điều gì đã xảy ra với dân số Hà Nội trong hai thập kỷ qua?)

 

5. How has the tram system in Ha Noi been improved recently?

(Hệ thống xe điện ở Hà Nội đã được cải thiện như thế nào?)

 

6. Which of the transport systems do you think more impressive to Hanoians?

(Bạn nghĩ hệ thống vận tải nào ấn tượng hơn với người Hà Nội?)

 


Bài 3

Task 3. Decide if the following statements are true (T) or false (F).

(Xem những câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

 

T

F

1. The purpose of the passage is to persuade people to go by skytrain.

(Mục đích của đoạn văn là để thuyết phục mọi người đi bằng tàu trên cao.)

 

 

2.  Hanoians were deeply attached to their tram system.

(Người Hà Nội gắn bó sâu sắc với hệ thống xe điện của họ.)

 

 

3. The tram system of Ha Noi only operated in the downtown area.

(Hệ thống xe điện của Hà Nội chỉ hoạt động trong khu vực trung tâm thành phố.)

 

 

4. There has been a sharp increase in the number of vehicles in Ha Noi.

(Đã có sự gia tăng mạnh về số lượng xe tại Hà Nội.)

 

 

5. The new skytrain has been running for two years.

(Tàu trên không mới đã được hoạt động khoảng hai năm.)

 

 


Bài 4

Task 4. Work in pairs. List different types of traditional and modern transport systems in Viet Nam.

(Làm việc theo cặp. Liệt kê các loại phương tiện giao thông truyền thống và hiện đại ở Việt Nam.)


Bài 5

Task 5. Discuss the changes in transport in your neighbourhood. Is there anything that you prefer about the traditional/modem transport systems where you live?

(Thảo luận những thay đổi trong giao thông ở vùng xung quanh bạn. Có điều gì bạn thích hơn ở giao thông truyền thống hoặc hiện đại nơi bạn sống không?)


Từ vựng

1. 

tram /træm/

(n): xe điện

2. 

population boom /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ /buːm/

(n.p): bùng nổ dân số

3. 

launch /lɔːntʃ/

(v): tiến hành

4. 

compartment /kəmˈpɑːtmənt/

(n): khoang (tàu)


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Mô hình máy tính và các kiểu mô hình: Von Neumann, Harvard, RISC, CISC. Khái niệm, định nghĩa và vai trò của mô hình máy tính trong khoa học máy tính.

Dự đoán hiện tượng thiên văn và vai trò trong nghiên cứu vũ trụ

Khái niệm về cơn bão mặt trời và tác động của nó đến Trái đất

Tương tác giữa các thiên thể và lực hấp dẫn trong vũ trụ: khái niệm và ảnh hưởng đến hành tinh, vệ tinh và các thiên thể khác. Tác động của lực thôi nôi và lực đẩy đến sự chuyển động của các thiên thể. Hiện tượng thủy triều và mối quan hệ giữa lực hấp dẫn của Mặt trăng và Mặt trời đến mực nước biển trên Trái đất."

Mô tả hệ sao và va chạm giữa chúng

Khái niệm về hiện tượng thiên văn mới

Khái niệm về vỏ máy bay và vai trò của nó trong máy bay. Các thành phần cấu thành bao gồm da máy bay, khung sườn và bề mặt mài mòn. Các loại vỏ máy bay thông dụng bao gồm vỏ kim loại, vỏ composite và vỏ hỗn hợp kim loại và composite. Các yếu tố ảnh hưởng đến vỏ máy bay bao gồm sức ép, nhiệt độ, độ ẩm, tác động va chạm và ăn mòn. Quá trình sửa chữa và bảo trì vỏ máy bay bao gồm kiểm tra, phát hiện lỗi và thay thế các bộ phận hỏng.

Khái niệm và cấu trúc ống dẫn khí: loại ống, vật liệu và kích thước, vai trò trong việc vận chuyển khí đến các địa điểm khác nhau. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì, đồng thời đưa ra các biện pháp để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nguy cơ và rủi ro khi sử dụng ống dẫn khí và hướng dẫn để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Khái niệm về tấm nhôm: định nghĩa, cấu trúc và ứng dụng của tấm nhôm trong công nghiệp và xây dựng

Sản phẩm công nghệ cao: Định nghĩa, đặc điểm và ứng dụng

Xem thêm...
×