Trò chuyện
Tắt thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Lợn Đỏ
Đại Sảnh Kết Giao
Chat Tiếng Anh
Trao đổi học tập
Trò chuyện linh tinh
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Looking back - trang 68 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp các bài tập trong phần Looking back - trang 68 Unit 5 SGK tiếng anh 12 mới

Cuộn nhanh đến câu

Pronunciation - 1

1. Underline the sounds that can be affected by assimilation. 

(Gạch dưới những âm thanh có thể bị ảnh hưởng bởi sự đồng hóa.)

1. We took a lot of pictures of the Grand Canyon and the Golden Gate Bridge during our trip to the US.

(Chúng tôi đã chụp nhiều bức ảnh của Grand Canyon và Cầu Cổng Vàng trong chuyến đi Mỹ của chúng tôi.)

2. In her dress shop, Alice showed us traditional dresses and some nice shoes.

(Trong cửa hàng trang phục của mình, Alice cho chúng tôi xem các trang phục truyền thống và một số đôi giày đẹp.)

3. Where's your credit card, Tom?

(Thẻ tín dụng của bạn ở đâu, Tom?)

4. Indian cuisine had gained popularity in Canada before Indian immigrants settled there.

(Ẩm thực Ấn Độ đã trở nên phổ biến ở Canada trước khi người nhập cư Ấn Độ định cư ở đó.)

5. People living in a foreign country don't want to be treated as second-class citizens.

(Người sống ở nước ngoài không muốn bị coi là công dân hạng nhì.)


Pronunciation - 2

2. Listen and repeat the sentences in 1. 

(Nghe và nhắc lại các câu trong phần 1.) 


Vocabulary

Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in the box.

(Hoàn thành câu với hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong khung.)

cultural identity                   national pride                   national costume                   cultural practices                   preserve                   solidarity

1. Festivals help people to ___________ their traditions and strengthen community spirit.

2. I think the most important feature of the ___________ of a nation is the language.

3. Many of the ___________ in India are linked to the natural environment.

4. The villagers show their ___________ by playing traditional gongs and drums.

5. During the war, many countries expressed ___________ with Vietnamese people.

6. In Viet Nam, during the wedding ceremony, the bride usually wears the ao dai, a ___________, and then she changes into a western-style wedding gown for the reception.


Grammar - 1

1.  Read the exchanges. Put the verbs in brackets in the present perfect or present perfect continuous. Use the passive voice if necessary.  

(Đọc trao đổi. Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn hoặc hiện tại hoàn thiện tiếp diễn. Sử dụng thể bị động nếu cần thiết.)

1)

Lian: Did Vietnamese men wear the ao dai in the past?

Ha: Yes. But nowadays men only wear it on special occasions. The ao dai (become) ___________ a symbol of the Vietnamese feminine beauty, and many fashion designers (continue) ___________ to create new designs for it.

Lian: I see. By the way, I heard that there will be an Ao dai Grand Fashion Show at Hue Festival next month.

Ha: Yes. My sister, who is a fashion designer, (work) ___________ day and night to prepare for the show.

2)

Kim: Tony, do Englishmen wear kilts?

Tony: Not really. Scottish men wear kilts, as a way to express their cultural identity.

Kim: But I (never, see) ___________ you in a kilt. You're from Scotland, aren't you?

Tony: Yes, I am. I have a kilt, and I (wear) ___________ it five times this year, but I only wear it on special occasions.

Kim: You should wear it more often. You know, the Scottish kilt (even, become) ___________ a required uniform for Scotland's national football team's fans.


Grammar - 2

2. Read the situation and complete Andy's statements about himself, using repeated comparatives. 

(Đọc tình huống và hoàn thành các báo cáo của Andy về bản thân mình, sử dụng so sánh hơn lặp đi lặp lại.)

Andy's studying very hard, but he's worried that he's making no progress.

(Andy học hành rất chăm chỉ, nhưng anh ấy lo lắng không có tiến bộ.)

1. My English tests are getting (hard)______.

Example: My English tests are getting harder and harder.

(Ví dụ: Các bài kiểm tra tiếng Anh càng lúc càng khó.)

2. As a result, I'm getting (low) _________ test scores.

3. It's becoming (difficult) _________ for me to keep up with the other students in my class.

4. It seems that the textbook just gets (complicated) _________.

5. Now I have to spend (much) _________ time reviewing the lessons every day.

6. Consequently, I have (little) _________ time for recreation.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về Nodejs, lịch sử phát triển và tính năng chính của nó. Nodejs là một nền tảng phát triển ứng dụng mạng phía máy chủ dựa trên môi trường JavaScript runtime của Chrome. Nó được xây dựng trên V8 engine và có tính năng quan trọng là khả năng xử lý không đồng bộ, giúp tối ưu hiệu suất ứng dụng và giảm thiểu thời gian chờ đợi cho người dùng. Ngoài ra, Nodejs hỗ trợ mô hình sự kiện và có một hệ sinh thái mạnh mẽ với các module và thư viện đa dạng.

Khái niệm về phiên bản mới nhất - Giới thiệu về khái niệm phiên bản mới nhất và ý nghĩa của nó trong công nghệ thông tin. Phiên bản mới nhất trong công nghệ thông tin là phiên bản gần đây nhất của phần mềm, ứng dụng hoặc hệ điều hành được cập nhật, phát triển hoặc phát hành. Phiên bản mới nhất cung cấp nhiều cải tiến, bổ sung tính năng mới, sửa lỗi và tăng cường hiệu suất.

Khái niệm về danh sách các gói và các loại danh sách gói, phép toán và ứng dụng của chúng trong lập trình.

Khái niệm về npm, định nghĩa và vai trò của nó trong phát triển phần mềm. npm (Node Package Manager) là công cụ quản lý gói phần mềm cho Node.js. Nó cho phép tải xuống, cài đặt, cập nhật và quản lý các gói phần mềm từ kho lưu trữ npm. Vai trò của npm trong phát triển phần mềm là quản lý và sử dụng các gói phần mềm, quản lý phụ thuộc, nâng cấp phiên bản và giải quyết xung đột giữa các gói phần mềm khác nhau. npm là công cụ quan trọng trong việc phát triển phần mềm sử dụng Node.js, giúp tìm kiếm, cài đặt, quản lý và chia sẻ gói phần mềm.

Khái niệm về tài liệu hướng dẫn, định nghĩa và vai trò của nó trong việc cung cấp thông tin và hướng dẫn cho người sử dụng. Tài liệu hướng dẫn giúp người sử dụng hiểu rõ về sản phẩm hoặc dịch vụ, từ cách thức hoạt động, tính năng đến hướng dẫn sử dụng chi tiết.

Khái niệm về cộng đồng hỗ trợ và vai trò của nó trong xã hội - Công đồng hỗ trợ: định nghĩa, vai trò và lợi ích

Lệnh ls là gì? Giới thiệu tổng quan về lệnh ls, một trong những lệnh cơ bản trên hệ điều hành Unix/Linux.

Khái niệm về tập tin và các loại định dạng phổ biến như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Cấu trúc tập tin bao gồm header, body, footer và metadata, cùng với các phương pháp lưu trữ trên đĩa cứng, USB, đám mây và mạng chia sẻ tập tin. Hướng dẫn quản lý tập tin hiệu quả, bao gồm tạo, sao chép, di chuyển, đổi tên và xóa tập tin.

Khái niệm về thư mục - Tổ chức và quản lý tệp tin và thư mục con. Cấu trúc, tính năng và quản lý thư mục trong hệ thống lưu trữ tệp tin.

Khái niệm về danh sách và các loại danh sách trong lập trình. Danh sách là cấu trúc dữ liệu phổ biến trong lập trình, cho phép lưu trữ và quản lý các phần tử cùng kiểu dữ liệu. Có hai loại danh sách chính là danh sách liên kết và danh sách mảng. Hiểu và sử dụng các loại danh sách đúng cách sẽ giúp xây dựng ứng dụng mạnh mẽ và hiệu quả trong lập trình. Mô tả các phương thức để truy cập và thao tác với các phần tử trong danh sách, bao gồm truy cập bằng chỉ số và vòng lặp. Có một số phương thức thường được sử dụng để thêm, sửa, xóa và tìm kiếm phần tử trong danh sách. Tổng quan về các thao tác cơ bản trên danh sách, bao gồm thêm, xóa, sắp xếp và tìm kiếm. Giới thiệu về các loại danh sách đặc biệt như danh sách liên kết, danh sách đồng nhất và danh sách kép.

Xem thêm...
×