Unit 5: Cultural Identity - Bản sắc văn hóa
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 12 mới
Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 12 mới Ngữ pháp: The present perfect vs The present perfect continuous and Repeated Comparatives - Unit 5. Cultural Identity - Tiếng Anh 12 mới Getting Started - trang 58 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới Language - trang 60 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới Skills - trang 62 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới Communication and Culture - trang 66 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới Looking back - trang 68 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mới Project - trang 69 Unit 5 SGK tiếng Anh 12 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 tiếng Anh 12 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 5
UNIT 5. CULTURAL IDENTITY
(Bản sắc văn hóa)
1.
(adj): thuộc về văn hóa
Hope you're all working on your essay on cultural identity.
(Hy vọng tất cả các bạn đang thực hiện bài luận về bản sắc văn hóa của mình.)
2.
(n): trang phục
Some people still wear their traditional costumes so they can preserve their national identity.
(Một số người vẫn mặc trang phục truyền thống của họ để họ giữ gìn bản sắc dân tộc.)
3.
(n): niềm tin
It can also be expressed by beliefs and cultural practices.
(Nó cũng có thể được thể hiện bằng tín ngưỡng và thực hành văn hóa.)
4.
(n): quê mẹ
In your motherland, so you can’t see why this is important.
(Ỏ quê hương của bạn, vì vậy bạn không thể hiểu tại sao điều này lại quan trọng.)
5.
dịp, cơ hội
I've met him on several occasions.
(Tôi đã gặp anh ấy trong vài dịp.)
6.
(v): kết nối
They start using the Internet they can also connect with friends and family members any time.
(Họ bắt đầu sử dụng Internet, họ cũng có thể kết nối với bạn bè và các thành viên trong gia đình bất cứ lúc nào.)
7.
(v): duy trì
The army has been brought in to maintain order in the region.
(Quân đội đã được điều đến để duy trì trật tự trong khu vực.)
8.
(adj): quen thuộc
I are becoming less and less familiar with our traditions.
(Tôi ngày càng trở nên ít quen thuộc hơn với truyền thống của chúng tôi.)
9.
(v): kỷ niệm
We wear kimonos on special occasions and celebrate Japanese festivals.
(Chúng tôi mặc kimono vào những dịp đặc biệt và kỷ niệm các lễ hội Nhật Bản.)
10.
(n.phr): hoa anh đào
We wear kimonos on special occasions and celebrate Japanese festivals such as the cherry blossom festival.
(Chúng tôi mặc kimono vào những dịp đặc biệt và kỷ niệm các lễ hội của Nhật Bản như lễ hội hoa anh đào.)
11.
(n): nộp bài
The essays are due next Wednesday and late submissions won't be accepted.
(Các bài luận sẽ đến hạn vào thứ Tư tới và những bài nộp muộn sẽ không được chấp nhận.)
12.
(n): biểu hiện
Give examples of expressions of cultural identity in your community.
(Cho ví dụ về các biểu hiện của bản sắc văn hóa trong cộng đồng của bạn.)
13.
(phr.v): trưởng thành
My parents are from Japan, but I was born and grew up here.
(Bố mẹ tôi đến từ Nhật Bản, nhưng tôi sinh ra và lớn lên ở đây.)
14.
(v): hòa nhập
The European Union should remain flexible enough to assimilate more countries quickly.
(Liên minh châu u nên duy trì đủ linh hoạt để nhanh chóng hòa nhập với nhiều quốc gia hơn.)
15.
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
(adj): đa văn hóa
Britain is increasingly a multicultural society.
(Nước Anh ngày càng là một xã hội đa văn hóa.)
16.
(v): hòa nhập
He seems to find it difficult to integrate socially.
(Anh ấy dường như cảm thấy khó hòa nhập với xã hội.)
17.
(n): tôn giáo
Football is a religion for these people.
(Bóng đá là một tôn giáo đối với những người này.)
18.
(adj): vĩnh viễn
She is looking for a permanent place to stay.
(Cô ấy đang tìm kiếm một nơi lâu dài để ở.)
19.
(n): khía cạnh
His illness affects almost every aspect of his life.
(Căn bệnh của anh ấy ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống.)
20.
(phr): cho rằng là
Granted that the story's true, there's not a lot you can do about it
(Cho rằng câu chuyện là sự thật, bạn không thể làm gì nhiều về nó.)
21.
characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(n): đặc điểm riêng
Unfortunately a big nose is a family characteristic.
(Thật không may, một chiếc mũi to là một đặc điểm của gia đình.)
22.
(phr): mặt khác
My husband likes classical music – I, on the other hand, like all kinds.
(Chồng tôi thích nhạc cổ điển - tôi thì ngược lại, thích tất cả các thể loại.)
23.
(v): gò bó
However, people often do not confine themselves to one culture.
(Tuy nhiên, mọi người thường không gò bó mình trong một nền văn hóa.)
24.
(n): thời thơ ấu
The first stage, known as unexamined cultural identity, occurs during childhood, when culture is taken for granted.
(Giai đoạn đầu tiên, được gọi là bản sắc văn hóa chưa được khám phá, xảy ra trong thời thơ ấu, khi văn hóa được coi là đương nhiên.)
25.
(n): dân tộc
Such as nationality, ethnicity, location, history, language, gender, beliefs, customs, clothing and food.
(Chẳng hạn như quốc tịch, dân tộc, vị trí, lịch sử, ngôn ngữ, giới tính, tín ngưỡng, phong tục, quần áo và thực phẩm)
26.
critical thinking /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
(n.phr): tư duy phản biện
Communities or the media are easily accepted without much critical thinking.
(Cộng đồng hoặc các phương tiện truyền thông dễ dàng được chấp nhận mà không cần nhiều tư duy phản biện.)
27.
28.
(n): sự thèm ăn
I've read an excerpt of the book on the Web and it's whetted my appetite.
(Tôi đã đọc một đoạn trích của cuốn sách trên Web và nó kích thích sự thèm ăn của tôi.)
29.
(adj): đủ
Have we got adequate food for 20 guests.
(Chúng tôi có đủ thức ăn cho 20 khách không?)
30.
(adj): trí thức, thuộc trí tuệ
I like detective stories and romances - nothing too intellectual .
(Tôi thích những câu chuyện trinh thám và lãng mạn - không có gì quá trí tuệ.)
31.
globalisation /ˌɡləʊbəlɪˈzeɪʃən/
(n): sự toàn cầu hóa
What do you think people should do to maintain cultural identity in the age of globalisation?
(Theo bạn, mọi người nên làm gì để duy trì bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa?)
32.
(adj): thiết yếu
A strong opposition is vital to a healthy democracy
(Một sự phản đối mạnh mẽ là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh.)
33.
(n): độc lập, không phụ thuộc
Mexico gained its independence from Spain in 1821.
(Mexico giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1821.)
34.
(v): gói
She wrapped the present and tied it with ribbon.
(Cô gói món quà và buộc nó bằng ruy băng.)
35.
(n): quần dài
At office men usually wear dark trousers, white shirts and a tie.
(Tại văn phòng, nam giới thường mặc quần tây sẫm màu, áo sơ mi trắng và thắt cà vạt.)
36.
(n): áo sơ mi nữ
The wearer of the blouse, however, is defiant, seeing in the blouse a way to make herself attractive to her husband.
(Tuy nhiên, người mặc áo blouse vẫn tỏ ra thách thức, coi áo blouse là cách để khiến bản thân trở nên hấp dẫn trước chồng.)
37.
(adj): truyền thống
The school uses a combination of modern and traditional methods for teaching reading.
(Trường sử dụng kết hợp các phương pháp hiện đại và truyền thống để dạy đọc.)
38.
(adj): duy nhất
Each person's genetic code is unique except in the case of identical twins.
(Mã di truyền của mỗi người là duy nhất ngoại trừ trường hợp sinh đôi giống hệt nhau.)
39.
(v): chứng minh, giải thích
These problems demonstrate the importance of strategic planning.
(Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của việc lập kế hoạch chiến lược.)
40.
(v): thống nhất
If the new leader does manage to unify his warring party it will be quite an achievement.
(Nếu nhà lãnh đạo mới thực hiện được việc thống nhất bên tham chiến của mình, thì đó sẽ là một thành tích khá lớn.)
41.
(v): đoàn kết
If the opposition groups unite, they may will command over 55 percent of the vote.
(Nếu các nhóm đối lập đoàn kết, họ có thể sẽ chỉ huy hơn 55% số phiếu bầu.)
42.
(v): xâm lược
Maria looks set to invade the music scene with her style and image.
(Maria có vẻ sẽ lấn sân sang làng nhạc với phong cách và hình ảnh của mình.)
43.
(n): di sản
The area has been designated a world heritage site.
(Khu vực này đã được công nhận là di sản thế giới.)
44.
(n): sự đoàn kết
Festivals help to strengthen the spirit of solidarity and unity of the whole nation.
(Lễ hội giúp tăng cường tinh thần đoàn kết, thống nhất toàn dân tộc.)
45.
(n): sự dũng cảm
She was very brave to learn to ski at 50.
(Cô ấy đã rất dũng cảm khi học trượt tuyết ở tuổi 50.)
46.
(adj): nữ tính
With his long dark eyelashes, he looked almost feminine.
(Với hàng mi dài sẫm màu, anh ấy trông gần như rất nữ tính.)
47.
(n): sự đón tiếp
He president gave a reception for the visiting heads of state.
(Ngài tổng thống đã chiêu đãi các nguyên thủ quốc gia đến thăm.)
48.
(v): phân biệt
I sometimes have difficulty distinguishing Spanish from Portuguese.
(Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc phân biệt tiếng Tây Ban Nha với tiếng Bồ Đào Nha.)
49.
(adj): đáng kể
There has been a significant increase in the number of women students in recent years.
(Số lượng sinh viên nữ đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365