Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Language - trang 60 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới

Work in pairs. Match the characteristics of lifelong learning (1-5) with their example actions (a-e).

Cuộn nhanh đến câu

Vocabulary - 1

1. Work in pairs. Match the characteristics of lifelong learning (1-5) with their example actions (a-e). 

(Làm việc theo cặp. Nối đặc điểm của học tập suốt đời (1-5) với  ví dụ những hành động của chúng (a-e).)


Vocabulary - 2

2. Complete the sentences with the right form of the words and phrases in the box.

(Hoàn thành câu với các hình thức đúng của các từ và cụm từ trong hộp.)

lifelong learning            self-directed                learning styles                    self-motivated                   voluntary

1. Students with __________ are good at completing challenging tasks without the encouragement of other people.

2. To become a __________ you need to learn new things __________ every single day of your life.

3. Colleges often encourage students to consolidate knowledge through __________ study.

4. Some people think that if we recognise our __________, we will learn better.


Pronunciation - 1

Intonation of questions (Ngữ âm của câu hỏi)

1. Listen and mark the rising or falling intonation on the questions.

(Lắng nghe và đánh dấu ngữ điệu tăng hoặc giảm trên các câu hỏi.)

1. A: Are teachers an important factor in students’ lifelong learning? 

    (Các giáo viên là một nhân tố quan trọng trong việc học tập suốt đời của học sinh phải không?)

    B: Absolutely. They teach students how to learn.

    (Hoàn toàn đúng. Họ dạy cho học sinh cách học.)

2. A: What is the most important requirement for this course? 

    (Yêu cầu quan trọng nhất đối với khóa học này là gì?)

    B: Self-motivation! (Tự lực!)

3. A: Would a secondary school graduate become a better lifelong learner than a university graduate?  

    (Liệu một người tốt nghiệp trung học trở thành một người học tập suốt đời tốt hơn là một người tốt nghiệp đại học?)

    B: I think it depends on the person’s self-motivation.

    (Tôi nghĩ nó phụ thuộc vào động lực của người đó.)

4. A: Did you email your report to me? (Bạn đã gửi email báo cáo cho tôi chưa?)

    B: I’m afraid not. There’s something wrong with my laptop. I’ll send it tonight.

    (Tôi sợ không được. Có vấn đề với cái máy tính xách tay của tôi. Tôi sẽ gửi nó tối nay.)

5. A: How do I encourage my students to develop lifelong learning? 

   (Làm cách nào để khuyến khích sinh viên của tôi phát triển việc tập suốt đời?)

    B: Well, just show them that learning can be fun.

    (Oh, chỉ cho họ thấy rằng học tập rất thú vị.)


Pronunciation - 2

2. Work in pairs. Practise reading the short conversations in 1.

(Làm việc theo cặp. Luyện tập đọc đoạn hội thoại ngắn trong 1.)


Grammar - 1

Conditionals Type 3 (Câu điều kiện loại 3)

1. Ben is recently out of work. He is thinking about what he did or did not do in his previous job. Match the if-clauses with the results.Then write conditionals using appropriate verb forms.

(Ben gần đây không có việc làm. Anh đang nghĩ về những gì mình đã hoặc đã không làm trong công việc trước đây của mình. Khớp mệnh đề if  với kết quả. Sau đó viết các câu điều kiện sử dụng các hình thức động từ thích hợp.)


Grammar - 2

2. Ben is now thinking about what he did not do in his previous job and his current situation. Write mixed conditionals, putting the verbs in brackets in the correct form.

(Ben đang suy nghĩ về những gì mình đã không làm trong công việc trước đây của mình và tình hình hiện tại của mình. Viết các câu điều kiện hỗn hợp, đưa các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. If I (share) _________ my knowledge with others, I (have) _________ more ideas on how to find a more suitable job now.

2. If I (gain) _________ some experience in solving problems, I (be) _________ promoted to a new position by now.

3. If I (be able) _________ to put my knowledge into practice, I (have) _________ more job opportunities now.

4. If I (learn) _________ how to analyse the information, I (not need) _________ to take this course now.

5. If I (be) _________ able to improve my professional skills through self-learning, I (be) _________ a manager now.


Grammar - 3

3. Put the verbs in brackets in the correct form.

(Đặt động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. If you (learn) ________ more about how to use the Internet for studying before, you (be) ________ a successful lifelong learner now.

2. If he (know) ________ how to present his ideas in his previous job, he (have) ________ no trouble becoming a good manager.

3. She's out of work again! If she (continue) ________ improving her skills through lifelong learning, she (find) ________ new ways to make herself more employable.

4. Those engineers have failed. If they (continue) ________ learning, they (keep) ________ up with new developments and technology.

5. These people do not have good memories. If they (do) ________ more mentally challenging activities in the past, they (slow) ________ down mental deterioration.


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Giới thiệu về gan và vai trò quan trọng của gan trong cơ thể. Nguyên nhân gây tổn thương gan bao gồm virus, rượu, thuốc lá và chất độc. Tổng quan về các bệnh gan phổ biến như viêm gan, xơ gan, ung thư gan và nhiễm mỡ gan. Mô tả các triệu chứng và biểu hiện thường gặp khi có vấn đề về gan và các biện pháp phòng ngừa và điều trị vấn đề sức khỏe gan.

Khái niệm về xơ hóa gan: nguyên nhân, triệu chứng và điều trị"

Giới thiệu về suy yếu gan: nguyên nhân, triệu chứng và tác động đến sức khỏe. Nguyên nhân gồm viêm gan, nhiễm độc, rượu, thuốc lá, bệnh di truyền và yếu tố môi trường. Triệu chứng bao gồm mệt mỏi, giảm cân, mất cảm hứng, mụn, tiểu đường, rối loạn tiêu hóa và tăng cân. Suy yếu gan ảnh hưởng hệ tiêu hóa, miễn dịch, thần kinh và tuần hoàn. Suy yếu gan có thể gây xơ gan, viêm gan mãn tính và ung thư gan. Nguyên nhân suy yếu gan bao gồm sử dụng chất kích thích, bệnh nhiễm trùng và tác động môi trường. Triệu chứng suy yếu gan bao gồm mệt mỏi, giảm cân và đau bụng. Phương pháp chẩn đoán và điều trị suy yếu gan bao gồm xét nghiệm máu, siêu âm gan, thuốc và phẫu thuật.

Khái niệm về xơ gan: Bệnh lý xơ gan là hiện tượng thay thế mô gan bằng sợi liên kết và sẹo. Nguyên nhân chính gây xơ gan là viêm gan mãn tính và các yếu tố khác như viêm gan virus, tiếp xúc chất độc, cân nặng quá cao và yếu tố di truyền. Xơ gan có thể dẫn đến suy gan, ung thư gan và vấn đề tiêu hóa. Cần hiểu về xơ gan để nhận biết và đối phó với bệnh lý này.

Giới thiệu về ung thư gan - Tổng quan về bệnh ung thư gan, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ và tần suất mắc bệnh. Các loại ung thư gan - Phân loại ung thư gan nguyên phát và di truyền. Triệu chứng và biểu hiện - Mô tả triệu chứng và biểu hiện ung thư gan. Chẩn đoán và điều trị ung thư gan - Quy trình chẩn đoán, phương pháp điều trị và kiểm soát bệnh. Phòng ngừa và kiểm soát ung thư gan - Biện pháp phòng ngừa và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Tác hại của tiêu thụ rượu - Liệt kê các tác hại về sức khỏe và tác động xã hội do tiêu thụ rượu quá mức

Gan và vai trò của nó - Vai trò quan trọng của gan trong cơ thể và quá trình chuyển hóa chất. Gan là cơ quan quan trọng trong cơ thể con người, có vai trò chuyển hóa chất, lọc máu, tạo mật và lưu trữ dưỡng chất. Gan tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate thành các chất cần thiết cho cơ thể sử dụng. Nó loại bỏ chất độc hại và chất thừa từ máu, sản xuất mật để phân giải chất béo và hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn. Gan còn lưu trữ các dưỡng chất quan trọng như vitamin và khoáng chất. Để bảo vệ sức khỏe gan, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh và chế độ ăn uống cân đối.

Giới thiệu về bảo vệ sức khỏe cơ thể và lợi ích của việc duy trì sức khỏe tốt.

Giới thiệu về ung thư vú - Tổng quan về bệnh ung thư vú, nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và tần suất phổ biến của bệnh.

Khái niệm về ung thư ruột

Xem thêm...
×