Unit 10: Lifelong Learning - Học suốt đời
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 12 mới
Ngữ pháp: Conditional type 3 and Mixed conditional of type 2 and type 3 – Unit 10. Lifelong learning - Tiếng Anh 12 mới Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 12 mới Getting Started - trang 58 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới Language - trang 60 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới Skills - trang 62 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới Communication and Culture - trang 66 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới Looking back - trang 68 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mới Project - trang 69 Unit 10 SGK tiếng Anh 12 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 12 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 10
UNIT 10. LIFELONG LEARNING
(Học tập suốt đời)
1.
(adj): suốt đời
I've joined the Lifelong Learning Institute.
(Tôi đã tham gia Viện học tập suốt đời.)
2.
(n): tài liệu
Do you want to have a look at their brochure?
(Bạn có muốn xem tài liệu quảng cáo của họ không?)
3.
(adj): bắt buộc
Twelve years in compulsory education seems enough forme
(Mười hai năm trong giáo dục bắt buộc dường như đủ cho tôi.)
4.
self-directed /sɛlf/-/dɪˈrɛktɪd/
(adj): tự định hướng
This type of learning is self-directed.
(Loại hình học tập này là tự định hướng.)
5.
(v): thoải mái
She evidently dresses for comfort.
(Cô ấy rõ ràng là ăn mặc để thoải mái.)
6.
(v ): tiếp thu
The key thing is to enjoy learning and acquire new skills all the time.
(Điều quan trọng là luôn thích học hỏi và tiếp thu các kỹ năng mới.)
7.
(n): khái niệm
The concept of free speech is unknown to them.
(Họ chưa biết khái niệm về tự do ngôn luận.)
8.
(n): học viện
Angela's grandpa wants to attend different courses at the Lifelong Learning Institute.
(Ông nội của Angela muốn tham gia các khóa học khác nhau tại Viện Học tập suốt đời)
9.
(n): buổi họp
you could do an online course with discussion sessions in the evening.
(bạn có thể thực hiện một khóa học trực tuyến với các phiên thảo luận vào buổi tối.)
10.
private school /ˈpraɪvɪt skuːl/
(n): trường học tư
A private school charges the same tuition for all types of students attending the school
(Một trường tư thục tính học phí như nhau cho tất cả các loại học sinh theo học tại trường)
11.
12.
(n): việc tình nguyện
She does voluntary work for the Red Cross two days a week.
(Cô ấy làm công việc tình nguyện cho Hội Chữ thập đỏ hai ngày một tuần.)
13.
self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
(adj): tự động viên
The successful candidate should be self-motivated.
(Ứng viên thành công nên tự động viên.)
14.
self-improved / self ɪmˈpruːvd/
(adj): tự trau dồi
The end of the year was their self-improved deadline for finishing the work.
(Cuối năm là thời hạn hoàn thành công việc của họ.)
15.
(adv): chủ động
Learners actively find suitable courses for their own benefits without being forced to do so.
(Người học chủ động tìm các khóa học phù hợp vì lợi ích của bản thân mà không bị ép buộc.)
16.
(v): vượt qua
Juventus overcame Ajax in a thrilling game.
(Juventus vượt qua Ajax trong một trận đấu gay cấn.)
17.
(n): sự động viên
Children need lots of encouragement from their parents.
(Con cái cần nhiều sự động viên của cha mẹ.)
18.
(n): đại học
I met my husband when we were in college.
(Tôi gặp chồng tôi khi chúng tôi học đại học.)
19.
(v): củng cố
He success of their major product consolidated the firm's position in the market
(Thành công của sản phẩm chính của họ đã củng cố vị thế của công ty trên thị trường.)
20.
(v,phr): phụ thuộc vào
You can always depend on Michael in a crisis.
(Bạn luôn có thể phụ thuộc vào Michael khi gặp khủng hoảng.)
21.
22.
(adj): mất việc
I've been out of work for the past six months.
(Tôi đã mất việc trong sáu tháng qua.)
23.
(v): thích hợp
Then write conditionals using appropriate verb forms.
(Sau đó, viết các điều kiện bằng cách sử dụng các dạng động từ thích hợp.)
24.
critical thinking /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
(n): tư duy phản biện
How this occurs and how it is integrated with our critical thinking, deserves further discussion.
(Điều này xảy ra như thế nào và nó được tích hợp như thế nào với tư duy phản biện của chúng ta, đáng được thảo luận thêm.)
25.
(n): hoàn cảnh tình huống
Her news put me in a difficult situation.
(Tin tức của cô ấy đặt tôi vào một tình huống khó khăn.)
26.
(adj): thúc đẩy
Green peace works to promote awareness of the dangers that threaten our planet today.
(Tổ chức Hòa bình xanh hoạt động để thúc đẩy nhận thức về các mối nguy hiểm đang đe dọa hành tinh của chúng ta ngày nay.)
27.
(n): phân tích
Researchers analysed the purchases of 6,300 households.
(Các nhà nghiên cứu đã phân tích việc mua hàng của 6.300 hộ gia đình.)
28.
(v): theo đuổi
Lifelong learning' is the pursuit of knowledge throughout life
(Học tập suốt đời 'là theo đuổi kiến thức trong suốt cuộc đời.)
29.
(v): giới hạn
Learning is not confined to the classroom environment and school subjects.
(Việc học tập không bị giới hạn trong môi trường lớp học và các môn học ở trường.)
30.
(n): tuổi trưởng thành
People in England legally reach adulthood
(Mọi người ở Anh đến tuổi trưởng thành một cách hợp pháp ở tuổi 18.)
31.
(n): sự tương tác
Interactions with others and with the world around them.
(Tương tác với những người khác và với thế giới xung quanh họ)
32.
(v): mong muốn
I desire only to be left in peace.
(Tôi chỉ mong muốn được yên bình.)
33.
(v): tạo điều kiện
Lifelong learning is facilitated by e-learning platforms.
(Học tập suốt đời được tạo điều kiện thuận lợi bởi các nền tảng học tập điện tử)
34.
(n): trường hợp
There have been several instances of violence at the school.
(Đã có một số trường hợp bạo lực tại trường học)
35.
(n): con đường
New pedestrian pathways are being built alongside the road.
(Đường dành cho người đi bộ mới đang được xây dựng dọc theo con đường.)
36.
(adj): thực sự
It is your genuine interest.
(Đó là sự quan tâm thực sự của bạn.)
37.
(adj): đủ
Have we got adequate food for 20 guests?
(Chúng ta đã có đủ thức ăn cho 20 khách chưa?)
38.
(v): ra ngoài
You still hang out at the pool hall?
(Bạn vẫn đi chơi ở sảnh hồ bơi?)
39.
(v): cung cấp
Buy or borrow all the study supplies as required.
(Mua hoặc mượn tất cả các đồ dùng học tập theo yêu cầu.)
40.
41.
(adj): sự trình bày lại
Her recent speech was merely a restatement of her widely publicized views.
(Bài phát biểu gần đây của cô ấy chỉ là một bản trình bày lại các quan điểm được công bố rộng rãi của cô ấy.)
42.
(n): người đạt thành tích
Not enough attention is given to the low achievers in the class.
(Không quan tâm đầy đủ đến những người đạt thành tích thấp trong lớp.)
43.
(adj): nhàm chán
The problem is I find most forms of exercise so tedious.
(Vấn đề là tôi thấy hầu hết các hình thức tập thể dục quá tẻ nhạt)
44.
(n): khai thác
Explosives and detonators are widely used in mining.
(Thuốc nổ và kíp nổ được sử dụng rộng rãi trong khai thác mỏ.)
45.
(v): khởi động
Axes were drastically cut in an attempt to kick-start the economy
(Rìu đã được cắt giảm mạnh trong một nỗ lực để khởi động nền kinh tế.)
46.
(n): hấp dẫn
Healthcare should be a right, not a privilege .
(Chăm sóc sức khỏe phải là một quyền, không phải là một đặc ân.)
47.
(v): chuyển
He has been transferred to a psychiatric hospital
(Anh ấy đã được chuyển đến bệnh viện tâm thần.)
48.
(v): minh họa
The lecturer illustrated his point with a diagram on the blackboard.
(Giảng viên đã minh họa quan điểm của mình bằng một sơ đồ trên bảng đen.)
49.
(n): tỷ trọng
Children make up a large proportion of the world's population.
(Trẻ em chiếm tỷ lệ lớn trong dân số thế giới.)
50.
(n): thiểu số
It's only a tiny minority of people who are causing the problem.
(Đó chỉ là một số rất nhỏ những người đang gây ra vấn đề.)
51.
(n): khảo sát
A recent survey found/revealed/showed that 58 percent of people did not know where their heart is.
(Một cuộc khảo sát gần đây được tìm thấy / tiết lộ / cho thấy 58 phần trăm mọi người không biết trái tim của họ ở đâu.)
52.
(n): chủ tịch
She's a friend of the president of the bank.
(Cô ấy là bạn của chủ tịch ngân hàng.)
53.
(n): cá nhân
This form of education has been developed to increase individual income and employment security.
(Hình thức giáo dục này đã được phát triển để tăng thu nhập cá nhân và đảm bảo việc làm.)
54.
(n): chính phủ
The government is/are expected to announce its/their tax proposals today.
(Chính phủ dự kiến sẽ công bố / đề xuất thuế của họ vào ngày hôm nay.)
55.
(adj): liên quan
The government has created initiatives and programmes for employees to improve their job relevant skills.
(Chính phủ đã tạo ra các sáng kiến và chương trình để nhân viên cải thiện các kỹ năng liên quan đến công việc của họ.)
56.
(n): kế hoạch
Future scheme, which will enable all Singaporeans to actively take responsibility.
(Kế hoạch trong tương lai, sẽ cho phép tất cả người dân Singapore chủ động chịu trách nhiệm.)
57.
(adv): trong suốt
Which will enable all Singaporeans to actively take responsibility for their learning throughout their lives by attending various courses.
(Điều này sẽ cho phép tất cả người dân Singapore chủ động chịu trách nhiệm về việc học của họ trong suốt cuộc đời bằng cách tham gia các khóa học khác nhau)
58.
(n): chương trình
She's written a program to find words that frequently occur together.
(Cô ấy đã viết một chương trình để tìm những từ thường xuất hiện cùng nhau.)
59.
(v): đóng góp
Does lifelong learning contribute to social or personal development?
(Học tập suốt đời có đóng góp vào sự phát triển xã hội hoặc cá nhân không?)
60.
(n): hội thảo
I attended practically every lecture and seminar when I was a student.
(Tôi đã tham dự thực tế mọi bài giảng và hội thảo khi còn là sinh viên.)
61.
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
điều kiện, tiêu chuẩn
Which is more important, working experience or qualifications.
(Cái nào quan trọng hơn, kinh nghiệm làm việc hay bằng cấp?)
62.
(n): sự chỉ dẫn
I've always looked to my father for guidance in these matters.
(Tôi luôn tìm đến cha tôi để được hướng dẫn trong những vấn đề này.)
63.
institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)
(n): tổ chức
Harvard University is an internationally respected institution .
(Đại học Harvard là một tổ chức quốc tế có uy tín.)
64.
(v): trang trí
They decorated the wedding car with ribbons and flowers.
(Họ trang trí xe cưới bằng ruy băng và hoa.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365