Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 9

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh lớp 9 unit 9

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]

1. 

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

(n): thảm họa

=> 

natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/

(n.p): thiên tai

2. 

snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/

(n): bão tuyết

3. 

earthquake /ˈɜːθkweɪk/

(n): động đất

4. 

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/

(n): núi lửa

=> 

volcanic /vɒlˈkænɪk/

(adj): thuộc về núi lửa

5. 

typhoon /taɪˈfuːn/

(n): bão nhiệt đới

6. 

weather forecast / ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/

(np): dự báo thời tiết

7. 

turn up /tɜ:n ʌp/

(phr.v): vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ

8. 

volume /ˈvɒljuːm/

(n): âm lượng

9. 

temperature /ˈtemprətʃə(r)/

(n): nhiệt độ

10. 

thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/

(n): bão có sấm sét

11. 

south-central

(adj): phía nam miền trung/ nam trung bộ

12. 

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(v): trải qua

13.  

highland /ˈhaɪlənd/

(n): cao nguyên

14. 

prepare /prɪˈpeə(r)/

for (v): chuẩn bị cho

15. 

laugh /lɑːf/

at: cười nhạo, chế nhạo

16. 

just in case

(phr): nếu tình cờ xảy ra

17. 

canned food

(n.p): thức ăn đóng hộp

18. 

candle /ˈkændl/

(n): nến

19. 

match /mætʃ/

(n): diêm quẹt

20. 

imagine /ɪˈmædʒɪn/

(v): tưởng tượng

21. 

share /ʃeə(r)/

(v): chia sẻ

22. 

support /səˈpɔːt/

(v): ủng hộ

23. 

ladder /ˈlædə(r)/

(n): cái thang

24. 

blanket /ˈblæŋkɪt/

(n): chăn mền

25. 

bucket /ˈbʌkɪt/

(n): cái xô

26. 

power cut

(n.p) : cúp điện

27. 

the Pacific Rim /ðə pəˌsɪfɪk ˈrɪm/

28. 

tsunami /tsuːˈnɑːmi/

= tidal wave (n):sóng thần

29. 

abrupt /əˈbrʌpt/

(adj): thình lình

30. 

shift /ʃɪft/

(n): sự chuyển dịch

31. 

underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/

(adj): ở dưới nước

32. 

movement /ˈmuːvmənt/

(n): sự chuyển động

33. 

hurricane /ˈhʌrɪkən/

(n): bão

34. 

cyclone /ˈsaɪkləʊn/

(n): cơn lốc

35. 

erupt /ɪˈrʌpt/

(v): phun

=>  

eruption /ɪˈrʌpʃn/

(n): sự phun trào

36. 

predict /prɪˈdɪkt/

(v): đoán trước

=> 

prediction /prɪˈdɪkʃn/

(n): sự đoán trước

37. 

tornado /tɔːˈneɪdəʊ/

(n): bão xoáy

38. 

funnel-shaped

(adj): có hình phễu

39. 

suck up

(phr.v): hút

40. 

path /pɑːθ/

(n): đường đi

41. 

baby carriage

(n.p): xe nôi


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×