Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Cá Voi Đỏ
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 8 unit 9

UNIT 9. A FIRST - AID COURSE

(Khóa học sơ cứu)

1. 

victim /ˈvɪktɪm/

(n): nạn nhân

2. 

nose bleed / nəʊz - bliːd/

(n): chảy máu mũi

3. 

review /rɪˈvjuː/

(v): xem lại, ôn tập, đọc lại

4. 

bee sting

(n): vết ong đốt

5. 

shock /ʃɒk/

(n): cơn sốc

6. 

emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/

(n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

7. 

overheat /ˌəʊvəˈhiːt/

(v): quá nóng

8. 

ambulance /ˈæmbjələns/

(n): xe cứu thương

9. 

blanket /ˈblæŋkɪt/

(n): cái chăn

10. 

calm down

(v): bình tĩnh

11. 

fall off

(v): ngã xuống

12. 

alcohol /ˈælkəhɒl/

(n): rượu

13. 

hit /hɪt/

(v): đụng, đánh

14. 

minimize /ˈmɪnɪmaɪz/

(v): giảm đến mức tối thiểu

15. 

conscious /ˈkɒnʃəs/

(adj): tỉnh táo

16. 

tissue /ˈtɪʃuː/

(n): mô

17. 

bleed /bliːd/

(v): chảy máu

18. 

tap /tæp/

(n): vòi nước

19. 

handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/(n)

(n): khăn tay

20. 

pack /pæk/

(n): túi

21. 

wound /wuːnd/

(n): vết thương

22. 

sterile /ˈsteraɪl/

(adj): vô trùng

23. 

tight /taɪt/

(adj): chặt , chật

24. 

cheer up /ʧɪər/ /ʌp/

(v): làm cho vui

25. 

lane /leɪn/

(n): đường nhỏ, ngõ, hẻm

26. 

first-aid /ˌfɜːst ˈeɪd/

(n): sơ cứu

27. 

ease /iːz/

(v): làm giảm, xoa dịu

28. 

fall asleep

(v): ngủ

29. 

anxiety /æŋˈzaɪəti/

(n): mối lo lắng

30. 

awake /əˈweɪk/

(adj): thức

31. 

inform /ɪnˈfɔːm/

(v): thông báo

32. 

condition /kənˈdɪʃn/

(n): điều kiện

33. 

schedule /ˈʃedjuːl/

(n): kế hoạch

34. 

injured /ˈɪndʒəd/

(adj): bị thương

35. 

burn /bɜːn/

(n): chỗ bỏng, vết bỏng

36. 

bandage /ˈbændɪdʒ/

(n): băng cá nhân

37. 

injection /ɪnˈdʒekʃn/

(n): mũi tiêm

38. 

stretcher /ˈstretʃə(r)/

(n): cái cáng

39. 

crutch /krʌtʃ/

(n): cái nạng

40. 

wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/

(n): xe lăn

41. 

scale /skeɪl/

(n): cái cân

42. 

eye-chart

(n): bảng đo thị lực

43. 

faint /feɪnt/

(adj): ngất (xỉu)

44. 

elevate /ˈelɪveɪt/

(v): nâng lên


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

Học tập cùng Learn Anything
Chủ đề:

Khái niệm về thiên hà

Khái niệm về phát triển thiên hà

Khái niệm về tiêu diệt ngôi sao

Khái niệm vật chất mới, định nghĩa và sự khác nhau so với vật chất cũ. Mô tả các loại vật chất mới vô cơ, hữu cơ và vật chất mới tổng hợp. Tổng quan về các tính chất của vật chất mới, bao gồm tính chất vật lý và hóa học. Mô tả các ứng dụng của vật chất mới trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về yếu tố hóa học và bảng tuần hoàn - Định nghĩa, cấu trúc và tính chất hóa học của các yếu tố, vai trò quan trọng trong hóa học và các ngành liên quan.

Khái niệm về đa dạng vật chất và vai trò trong hóa học. Các loại vật chất: chất khí, chất lỏng và chất rắn. Đặc điểm của từng loại vật chất: chất khí, chất lỏng và chất rắn. Ứng dụng của đa dạng vật chất trong đời sống và công nghiệp.

Khái niệm về thiên hà và phương pháp nghiên cứu cấu trúc, đặc điểm của các loại thiên hà, cùng những phát hiện mới về thiên hà và tiến hóa của chúng.

Khái niệm về khí ion hóa

Khái niệm về khí phân tử và ứng dụng trong hóa học và các lĩnh vực khác. Cấu trúc, tính chất và sự phân tán của khí phân tử. Ứng dụng làm chất bảo quản, tẩy rửa và chất phản ứng trong công nghiệp.

Khái niệm về tinh vân khí và bụi

Xem thêm...
×