Unit 1: Life Stories - Câu chuyện cuộc đời
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 12 mới
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 12 mới Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Unit 1. Life Stories - Tiếng Anh 12 mới Ngữ pháp: Mạo từ - Unit 1. Life Stories - Tiếng Anh 12 mới Getting Started - trang 6 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới Language - trang 8 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới Skills - trang 11 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới Communication and Culture - trang 15 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới Looking back - trang 16 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mới Project - trang 17 Unit 1 SGK tiếng Anh 12 mớiVocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 12 mới
Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 1
UNIT 1. LIFE STORIES
(Câu chuyện cuộc đời)
1.
(n): bài thuyết trình
The speaker gave an interesting really presentation on urban transport.
(Diễn giả đã có một bài thuyết trình thú vị về giao thông đô thị.)
2.
(v): dao động
She wavered between believing him and thinking that he was lying.
(Cô dao động giữa việc tin anh và nghĩ rằng anh đang nói dối. )
3.
admire someone or something / ədˈmaɪr ‘sʌm.wʌn ɔːr ˈsʌmθɪŋ /
(v.phr) ngưỡng mộ ai hoặc việc gì
I really admire people who can work in such difficult conditions.
(Tôi thực sự ngưỡng mộ những người có thể làm việc trong điều kiện khó khăn như vậy)
4.
(v, phr,n): tác động vào
A big decline in exports will impact (on) the country’s economy.
(Xuất khẩu sụt giảm lớn sẽ tác động (lên) nền kinh tế của đất nước.)
5.
(v): kích thích
The government plans to cut taxes in order to stimulate the economy.
(Chính phủ có kế hoạch cắt giảm thuế để kích thích nền kinh tế. )
6.
(n): sự sáng tạo
Throughout, key motifs are mediation, creativity , and the negotiation of difference.
(Xuyên suốt, các mô-típ chính là hòa giải, sáng tạo và thương lượng về sự khác biệt.)
7.
(n): sự cải tiến
His latest innovation is a theater company that will perform for schools.
(Cải tiến mới nhất của anh ấy là một công ty nhà hát sẽ biểu diễn cho các trường học.)
8.
(v): truyền cảm hứng
She inspired her students to do the best they could.
(Cô truyền cảm hứng cho học sinh của mình để làm tốt nhất có thể.)
9.
musical instrument / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/
(n,phr): nhạc cụ
My brother really like playing musical instrument .
(Em trai tôi thực sự thích chơi nhạc cụ.)
10.
(adj): tài năng
Peter is an exceptionally talented lawyer.
(Peter là một luật sư đặc biệt tài năng.)
11.
(adj): có ảnh hưởng
She wanted to work for a bigger and more influential newspaper.
(Cô ấy muốn làm việc cho một tờ báo lớn hơn và có ảnh hưởng hơn.)
12.
(adj): quyết tâm
She will get the job she wants - she's a very determined person.
(Cô ấy sẽ có được công việc mà cô ấy muốn - cô ấy là một người rất quyết tâm.)
13.
(adj): lo lắng
I saw my sister's anxious face at the window.
(Tôi nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái tôi ở cửa sổ.)
14.
(adj): nổi tiếng
He had a long and distinguished career as a diplomat.
(Ông đã có một sự nghiệp lâu dài và nổi tiếng với tư cách là một nhà ngoại giao.)
15.
(adj): đáng nể
This part of the city has become quite respectable in the last ten years.
(Phần này của thành phố đã trở nên khá đáng nể trong mười năm qua.)
16.
(n): sự hào phóng
Her friends take advantage of her generosity .
(Bạn bè của cô ấy lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.)
17.
(n): thành tích
An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.
(Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.)
18.
post on something /poʊst ɑːn ˈsʌm.θɪŋ/
(v): đăng tải lên một cái gì đó
She hardly ever posts on Facebook.
(Cô ấy hầu như không bao giờ đăng trên Facebook.)
19.
(v): biên soạn
He composed this poem for his wife.
(Anh ấy đã sáng tác bài thơ này cho vợ mình.)
20.
(v): bao gồm
The operation involves putting a small tube into your heart.
(Phẫu thuật bao gồm đặt một ống nhỏ vào tim của bạn.)
21.
charitable organisation /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/
(n,phr): tổ chức từ thiện
The article was about the charitable organizations.
(Bài báo nói về các tổ chức từ thiện.)
22.
(n.phr): ưu điểm
The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats.
(Ưu điểm của việc đặt vé trước là bạn sẽ có được chỗ ngồi tốt hơn.)
23.
(n): châu lục
The continents make up about 35% of the earth's crust.
(Các lục địa chiếm khoảng 35% vỏ trái đất.)
24.
(n): tình trạng khuyết tật
Trying to change attitudes to disability is an uphill struggle.
(Cố gắng thay đổi thái độ đối với tình trạng khuyết tật là một cuộc đấu tranh khó khăn.)
25.
(n,v): chuyến dã ngoại, đi dã ngoạn
They're going on a cruise round the Med.
(Họ đang đi du ngoạn quanh Med.)
26.
traffic congestion / ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən /
(n): sự tắc nghẽn giao thông
ew measures have been introduced to try and ease traffic congestion in the city.
(Các biện pháp ew đã được đưa ra để thử và giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố.)
27.
(adj): vô thời hạn
The project has been postponed for an indefinite period.
(Dự án đã bị hoãn vô thời hạn.)
28.
(v, phr): tiếp tục
The meeting needs to finish by 5, so we'd better crack on.
(Cuộc họp cần kết thúc trước 5 giờ, vì vậy tốt hơn chúng ta nên tiếp tục.)
29.
responsible for / rɪˈspɑːn.sə.bəl fɔːr/
(v,phr): chịu trách nhiệm cho
The city council is responsible for keeping the streets clean.
(Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.)
30.
(n): sự bất cẩn
Most of the forest fires this spring were caused by human carelessness.
(Hầu hết các vụ cháy rừng trong mùa xuân này đều do sự bất cẩn của con người.)
31.
(adj): tận tâm
She's completely dedicated to her work.
(Cô ấy hoàn toàn tận tâm với công việc của mình.)
32.
(v, phr): mang đến
She's always bringing up her health problems.
(Cô ấy luôn mang đến những vấn đề sức khỏe của mình.)
33.
(phr.v): ban phát
The teacher asked her to hand out the worksheets.
(Giáo viên yêu cầu cô phát worksheet. )
34.
(v): tiết lộ
He would not reveal where he had hidden her chocolate eggs.
(Anh sẽ không tiết lộ nơi anh đã giấu những quả trứng sô cô la của cô.)
35.
(n): danh tính
He was quite certain about his attacker's identity.
(Anh ta khá chắc chắn về danh tính kẻ tấn công của mình.)
36.
(adj): vô danh
He has a rather anonymous face.
(Anh ta có một khuôn mặt khá vô danh.)
37.
(v): chuẩn đoán
The specialist diagnosed cancer.
(Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán là ung thư. )
38.
(v): cắt một phần cơ thể
They had to amputate his foot to free him from the wreckage.
(Họ phải cắt cụt chân anh để giải thoát anh khỏi đống đổ nát)
39.
(v): di chuyển, dọn
The men came to remove the rubbish from the backyard.
(Những người đàn ông đến dọn rác ở sân sau.)
40.
(n): danh tiếng
He company has a worldwide reputation for quality.
(Bố mẹ luôn lắng nghe và cổ vũ tinh thần cho tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn.)
41.
(n): kẻ xâm lược
The foreign invaders were finally defeated by allied forces.
(Những kẻ xâm lược nước ngoài cuối cùng đã bị đánh bại bởi các lực lượng đồng minh.)
42.
(n): bí ẩn
The mystery was solved when the police discovered the murder weapon.
(Bí ẩn đã được giải đáp khi cảnh sát phát hiện ra vũ khí giết người.)
43.
(v): đạt thành tựu
He's been nominated by the Green Party as their candidate in the next election.
(Ông đã được Đảng Xanh đề cử làm ứng cử viên của họ trong cuộc bầu cử tiếp theo.)
44.
(n): sự kiên trì
It took a lot of patience and perseverance for all sides to reach an agreement.
(Tất cả các bên đã phải mất rất nhiều kiên nhẫn và kiên trì mới đạt được thỏa thuận.)
45.
overload with /oʊ.vɚˈloʊ.dɪd wɪð/
(v.phr): quá tải với
The market is already overloaded with car magazines
(Thị trường đã quá tải với các tạp chí xe hơi. )
46.
(adj): hứng thú
Can I interest you in our new range of kitchen fittings, madam?
(Tôi có thể khiến bà quan tâm đến loạt phụ kiện nhà bếp mới của chúng tôi không, thưa bà?)
47.
(adj): buồn chán với
He was getting bored with doing the same thing every day.
(Anh ấy đã chán làm cùng một việc mỗi ngày. )
48.
(n,phr): cuộc sống riêng tư
Apparently in interviews he refuses to talk about his private life.
(Rõ ràng trong các cuộc phỏng vấn, anh ấy từ chối nói về cuộc sống riêng tư của mình.)
49.
(n): nhận định
In judgement this was cited as a significant weakness in his claim.
(Theo nhận định, điều này được coi là một điểm yếu đáng kể trong tuyên bố của ông.)
50.
(v.phr): vượt qua
Juventus overcame Ajax in a thrilling game.
(Juventus vượt qua Ajax trong một trận đấu gay cấn.)
51.
(v): cạnh tranh, đấu tranh
Both girls compete for their father's attention.
(Cả hai cô gái đều tranh giành sự chú ý của bố.)
52.
(n): bất hạnh
She suffered a good deal of misfortune over the years.
(Cô ấy đã phải chịu đựng rất nhiều bất hạnh trong những năm qua.)
53.
54.
(v): ám ảnh
She used to obsess about her weight.
(Cô từng ám ảnh về cân nặng của mình.)
55.
(adj): vô dụng
The government is helpless (to act) against these crooks.
(Chính phủ bất lực (để hành động) trước những kẻ gian.)
56.
(n): trại trẻ mồ côi
From 1950 to 1954, about 400 to 500 children were adopted from this orphanage by domestic families.
(Từ năm 1950 đến năm 1954, khoảng 400 đến 500 trẻ em được các gia đình trong nước nhận nuôi từ trại trẻ mồ côi này.)
57.
(n): đối xử, tiếp đãi
Peter gets special treatment because he knows the boss.
(Peter được đối xử đặc biệt vì anh ta biết ông chủ.)
58.
encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/
(n): bách khoa toàn thư
Our encyclopedia is already delivered via online services, videodisc.
(Bách khoa toàn thư của chúng tôi đã được chuyển tải qua các dịch vụ trực tuyến, videodisc.)
59.
(adj): thịnh vượng giàu có
In a prosperous country like this, no one should go hungry.
(Ở một đất nước thịnh vượng như thế này, không ai phải đói)
60.
(n): lễ tốt nghiệp
We’ll be attending two graduations this weekend.
(Chúng ta sẽ tham dự hai buổi tốt nghiệp vào cuối tuần này.)
61.
(phr.v): thành lập
She wants to repay the committee for the help she received when setting up in business.
(Cô ấy muốn trả ơn ủy ban vì sự giúp đỡ mà cô ấy đã nhận được khi thành lập doanh nghiệp.)
62.
historical figure / hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.jɚ/
(n,phr): bối cảnh lịch sử
She specializes in historical figure set in 18th-century England.
(Cô ấy chuyên về nhân vật lịch sử lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 18.)
63.
(n): chiến lược gia
He's the president's chief political strategist.
(Anh ấy là chiến lược gia chính trị của tổng thống.)
64.
(adj): thuận tiện
Our local shop has very convenient opening hours.
(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)
65.
(v): tuyển dụng
The firm is hoping to recruit a new sales director
(Công ty đang hy vọng sẽ tuyển dụng một giám đốc bán hàng mới.)
66.
(v): trưởng thành
There are some players who need to grow up.
(Có một số cầu thủ cần phải trưởng thành)
67.
(n): kỹ thuật
We have developed a new technique for detecting errors in the manufacturing process.
(Chúng tôi đã phát triển một kỹ thuật mới để phát hiện lỗi trong quá trình sản xuất.)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365