Trò chuyện
Bật thông báo
Click Tắt thông báo để không nhận tin nhắn cho đến khi bạn Bật thông báo
Tôi:
Bọ Hung Tím
Biểu tượng cảm xúc
😃
☂️
🐱

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 6

UNIT 6. GENDER EQUALITY

(Bình đẳng giới)

1. 

address /əˈdres/

(v) giải quyết

2. 

affect /əˈfekt/

(v) ảnh hưởng

3. 

caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/

(n) người trông nom nhà

4. 

challenge /ˈtʃælɪndʒ/

(n)thách thức

5. 

discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

(n) phân biệt đối xử

6. 

effective /ɪˈfektɪv/

(adj) có hiệu quả

7. 

eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/

(v) xóa bỏ

8. 

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) động viên, khuyến khích

9. 

enroll /ɪnˈrəʊl/

(v) đăng ký nhập học

enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/ (n)

sự đăng ký nhập học

10. 

equal /ˈiːkwəl/ (adj)

ngang bằng

equality /iˈkwɒləti/ (n)

ngang bằng, bình đẳng

inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/ (n)

không bình đẳng

11. 

force /fɔːs/ (v)

bắt buộc, ép buộc

12. 

gender /ˈdʒendə(r)/ (n)

giới, giới tính

13. 

government /ˈɡʌvənmənt/ (n)

chính phủ

14. 

income /ˈɪnkʌm/ (n)

thu nhập

15. 

limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n)

hạn chế, giới hạn

16. 

loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n)

sự cô đơn

17. 

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n)

cơ hội

18. 

personal /ˈpɜːsənl/ (adj)

cá nhân

19. 

progress /ˈprəʊɡres/ (n)

tiến bộ

20. 

property /ˈprɒpəti/ (n)

tài sản

21. 

pursue /pəˈsjuː/(v)

theo đuổi

22. 

qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj)

đủ khả năng/ năng lực

23.

remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj)

đáng chú ý, khác thường

25. 

right /raɪt/ (n)

quyền lợi

26. 

sue /suː/(v)

kiện

27. 

treatment /ˈtriːtmənt/(n)

sự đối xử

28. 

violent /ˈvaɪələnt/(adj)

có tính bạo lực, hung dữ

violence /ˈvaɪələns/ (n)

bạo lực; dữ dội

29. 

wage /weɪdʒ/(n)

tiền lương

30. 

workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n)

lực lượng lao động


Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365

×