Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương 3 - Đại số và Giải tích 11
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Chương 3 – Đề số 2 – Đại số và giải tích 11
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Đề số 1 - Chương 4 - Đại số và Giải tích 11 Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Chương 3 – Đề số 1 – Đại số và giải tích 11Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) – Chương 3 – Đề số 2 – Đại số và giải tích 11
Đề bài
Câu 1: Cho dãy số có các số hạng đầu là: 13;132;133;134;135;...13;132;133;134;135;.... Số hạng tổng quát của dãy số này là ?
A. un=1313n+1un=1313n+1 (n≥1)(n≥1)
B. un=13n+1un=13n+1(n≥1)(n≥1)
C. un=13nun=13n(n≥1)(n≥1)
D. un=13n−1un=13n−1(n≥1)(n≥1)
Câu 2: Xét xem dãy số (un)(un)với un=2n−13un=2n−13có phải là cấp số nhân không? Nếu phải hãy xác định công bội.
A. q=3q=3 B. q=2q=2
C. q=4q=4 D. q=∅q=∅
Câu 3: Dãy số (un)(un) có phải là cấp số cộng hay không ? Nếu phải hãy xác định công sai biết: un=2nun=2n.
A. d=∅d=∅ B. d=12d=12
C. d=−3d=−3 D. d=1d=1
Câu 4: Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số (un)(un)biết :un=1√1+n+n2un=1√1+n+n2.
A. Dãy số tăng, bị chặn trên
B. Dãy số tăng, bị chặn dưới
C. Dãy số giảm , bị chặn
D. Cả A,B,C đều sai
Câu 5: Cho cấp số nhân có u1=−3;q=23.u1=−3;q=23. Số −96243−96243 là số hạng thứ mấy của cấp số này.
A. Thứ 5
B. Thứ 6
C. Thứ 7
D. Không phải là số hạng của cấp số
Câu 6: Xét tính bị chặn của các dãy số sau :un=3n−1un=3n−1
A. Bị chặn B. Không bị chặn
C. Bị chặn trên D. Bị chặn dưới
Câu 7: Cho dãy số (un)(un): {u1=2un=3un−1−2,n=2,3...{u1=2un=3un−1−2,n=2,3.... Viết 6 số hạng đầu của dãy :
A. u1=2,u2=5,u3=10,u4=28,u5=82,u6=244u1=2,u2=5,u3=10,u4=28,u5=82,u6=244
B. u1=2,u2=4,u3=10,u4=18,u5=82,u6=244u1=2,u2=4,u3=10,u4=18,u5=82,u6=244
C. u1=2,u2=4,u3=10,u4=28,u5=72,u6=244u1=2,u2=4,u3=10,u4=28,u5=72,u6=244
D. u1=2,u2=4,u3=10,u4=28,u5=82,u6=244u1=2,u2=4,u3=10,u4=28,u5=82,u6=244
Câu 8: Cho dãy số (un)(un)với :un=a.3nun=a.3n ( a là hằng số ). Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. Dãy số có un+1=a.3n+1un+1=a.3n+1
B. Hiệu số un+1−un=3aun+1−un=3a
C. Với a > 0 thì dãy số tăng
D. với a < 0 thì dãy số giảm
Câu 9: Xác định xx để 3 số :1+2x;2x2−1;−2x1+2x;2x2−1;−2x theo thứ tự lập thành cấp số cộng ?
A. x=±3x=±3
B. x=±√32x=±√32
C. x=±√34x=±√34
D. Không có giá trị nào của x
Câu 10: Cho tam giác ABC biết 3 góc của tam giác lập thành cấp số cộng và có một góc bằng 25o25o. Tìm 2 góc còn lại ?
A. 650;900650;900 B. 750;800750;800
C. 600;950600;950 D. 600;900600;900
Câu 11: Cho cấp số cộng (un)(un)thỏa :{u5+3u3−u2=−213u7−2u4=−34{u5+3u3−u2=−213u7−2u4=−34. Tính tổng 15 số hạng đầu của cấp số ;
A. S15=−244S15=−244 B. S15=−274S15=−274
C. S15=−253S15=−253 D. S15=−285S15=−285
Câu 12: Cho cấp số nhân có 7 số hạng, số hạng thứ tư bằng 6 và số hạng thứ bảy gấp 243 lần số hạng thứ hai. Hãy tìm số hạng còn lại của cấp số nhân đó.
A. u1=29;u2=25;u3=2;u5=18;u6=54;u7=162u1=29;u2=25;u3=2;u5=18;u6=54;u7=162
B. u1=29;u2=23;u3=2;u5=21;u6=54;u7=162u1=29;u2=23;u3=2;u5=21;u6=54;u7=162
C. u1=27;u2=23;u3=2;u5=18;u6=54;u7=162u1=27;u2=23;u3=2;u5=18;u6=54;u7=162
D. u1=29;u2=23;u3=2;u5=18;u6=54;u7=162u1=29;u2=23;u3=2;u5=18;u6=54;u7=162
Câu 13: Cho dãy số (un)(un) với {u1=−1un+1=un2{u1=−1un+1=un2 Công thức số hạng tổng quát của dãy số này là :
A. un=(−1).(12)nun=(−1).(12)n
B. un=(−1).(12)n+1un=(−1).(12)n+1
C. un=−1un=−1
D. un=(−1).(12)n−1un=(−1).(12)n−1
Câu 14: Cho cấp số nhân (un)(un)thỏa mãn: {u4=227u3=243u8⎧⎨⎩u4=227u3=243u8. Số 2656126561 là số hạng thứ bao nhiêu của cấp số?
A. 41 B. 12
C. 9 D. 3
Câu 15: Cho a,b,c theo thứ tự lập thành cấp số cộng, đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. a2+c2=2ab+2bc+2aca2+c2=2ab+2bc+2ac
B. a2−c2=2ab+2bc−2aca2−c2=2ab+2bc−2ac
C. a2+c2=2ab+2bc−2aca2+c2=2ab+2bc−2ac
D. a2−c2=2ab−2bc+2aca2−c2=2ab−2bc+2ac
Câu 16: Chọn cấp số nhân trong các dãy số sau:
A. 1;0,2;0,04;0,08;...1;0,2;0,04;0,08;...
B. 2;22;222;2222;...2;22;222;2222;...
C. x;2x;3x;4x;...x;2x;3x;4x;...
D. 1;−x2;x4;−x6;...1;−x2;x4;−x6;...
Câu 17: Cho cấp số nhân có u2=14;u5=16u2=14;u5=16. Tìm q,u1q,u1
A. q=12;u1=12q=12;u1=12
B. q=−12;u1=−12q=−12;u1=−12
C. q=4;u1=116q=4;u1=116
D. q=−4;u1=−116q=−4;u1=−116
Câu 18: Tính tổng Sn=1+11+111+...+11...11Sn=1+11+111+...+11...11 (có 1010 chữ số 11)
A.1011−100811011−10081
B. 1010−100811010−10081
C. 109−10081109−10081
D. 108−10081108−10081
Câu 19: Cho hai số xx và yy biết các số x−y;x+y;3x−3yx−y;x+y;3x−3y theo thứ tự lập thành cấp số cộng và các số x−2;y+2;2x+3yx−2;y+2;2x+3y theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân. Tìm x;yx;y:
A.x=3;y=1x=3;y=1
B. x=3;y=1x=3;y=1 hoặc x=−1613;y=−23x=−1613;y=−23
C. x=3;y=1x=3;y=1 hoặc x=−613;y=−213x=−613;y=−213
D. x=3;y=1x=3;y=1 hoặc x=−163;y=23x=−163;y=23
Câu 20: Tìm xx biết 1,x2,6−x21,x2,6−x2lập thành cấp số nhân
A. x=±1x=±1 B. x=±√2x=±√2
C. x=±2x=±2 D. x=±√3x=±√3
Câu 21: Mặt sàn tầng một của một ngôi nhà cao hơn mặt sân 0,5m0,5m. Cầu thang đi từ tầng một lên tầng hai gồm 2121 bậc, mỗi bậc cao 18cm18cm. Ký hiệu hnhn là độ cao của bậc thứ nn so với mặt sân. Viết công thức để tìm độ cao hnhn.
A. hn=0,18n+0,32(m)hn=0,18n+0,32(m)
B. hn=0,18n+0,5(m)hn=0,18n+0,5(m)
C. hn=0,5n+0,18(m)hn=0,5n+0,18(m)
D. hn=0,5n−0,32(m)hn=0,5n−0,32(m)
Câu 22: Cho cấp số cộng có tổng của 44 số hạng liên tiếp bằng 2222, tổng bình phương của chúng bằng 166166. Bốn số hạng của cấp số cộng này là:
A. 1,4,7,101,4,7,10 B. 1,4,5,101,4,5,10
C. 2,3,5,102,3,5,10 D. 2,3,4,52,3,4,5
Câu 23: Cho cấp số cộng (un)(un) thỏa mãn: {u7−u3=8u2.u7=75{u7−u3=8u2.u7=75 . Tìm u1;du1;d ?
A.{d=2u1=2,u1=−17{d=2u1=2,u1=−17
B. {d=2u1=3,u1=−7{d=2u1=3,u1=−7
C. {d=2u1=−3,u1=−17{d=2u1=−3,u1=−17
D. {d=2u1=3,u1=−17{d=2u1=3,u1=−17
Câu 24: Cho tổng Sn=11.2+12.3+13.4+...+1n(n+1)Sn=11.2+12.3+13.4+...+1n(n+1). Mệnh đề nào đúng?
A. Sn=1n+1Sn=1n+1
B. Sn=nn+1Sn=nn+1
C. Sn=nn+2Sn=nn+2
D. Sn=n+1n+2Sn=n+1n+2
Câu 25: Cho dãy số (xn)(xn)với xn=an+4n+2xn=an+4n+2. Dãy số (xn)(xn) là dãy số tăng khi:
A. a = 2 B. a > 2
C. a < 2 D. a > 1
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365