Unit 1. My New School - Ngôi trường mới của tôi
Vocabulary and Grammar - trang 4 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới
Speaking - trang 6 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Reading - trang 7 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Writing - trang 9 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Phonetics - trang 3 Unit 1 SBT Tiếng anh 6 mớiVocabulary and Grammar - trang 4 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới
Tổng hợp bài tập Vocabulary and Grammar unit 1 có đáp án và bài dịch chi tiết.
Bài 1
Task 1 Circle A, B, C, or D for each picture
(Khoanh tròn A, B, C hoặc D cho mỗi bức tranh)
Bài 2
Task 2 Find one odd word A, B, C, or D. Then read them aloud.
(Tìm từ khác loại A, B, C hay D. Sau đó đọc to lên)
Bài 3
Task 3 What are these things? Write the words in the spaces.
(Những đồ vật này là gì? Viết từ vào chỗ trống)
Bài 4
Task 4 Put the verbs in brackets in the correct tense form.
(Đặt từ trong ngoặc ở dạng đúng của thì)
Bài 5+6
Task 5 Fill each blank with a word/phrase in the box.
(Điền vào chỗ trống với một từ/ cụm từ trong khung)
ball games (các trò chơi liên quan đến bóng)
have (có)
English lessons (có giờ học tiếng Anh)
international (quốc tế)
housework (việc nhà)
subjects (môn học)
share (chia sẻ)
study (học tập)
Bài 6
Task 6: Add at least two more words to the following groups.
(Thêm ít nhất 2 từ cho mỗi nhóm sau đây)
- Seasons: spring, summer (Mùa: xuân, hè/ hạ)
=> fall/ autumn, winter (mùa thu, đông)
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365