Unit 1. My New School - Ngôi trường mới của tôi
Writing - trang 9 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới
Vocabulary and Grammar - trang 10 Unit 2 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Reading - trang 7 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Speaking - trang 6 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Vocabulary and Grammar - trang 4 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới Phonetics - trang 3 Unit 1 SBT Tiếng anh 6 mớiWriting - trang 9 Unit 1 SBT tiếng Anh lớp 6 mới
Make sentences using the words and phrases given.
Bài 1
Task 1 Make sentences using the words and phrases given.
(Hoàn thành câu sử dụng những từ và cụm từ cho sẵn)
Example: Trung/like/play chess.
—> Trung likes to play chess. (Trung thích chơi cờ vua)
Bài 2
Task 2 Here is a list of some ideas for Linda's class rules. She always tries to keep all of them.
(Đây là danh sách một số ý tưởng về các nội quy lớp học của Linda. Cô ấy luôn cố gắng giữ gìn những nội quy này.)
1. try to arrive on time (cố gắng đến lớp đúng giờ)
2. remember books, school things, homework, etc. (nhớ mang sách, dụng cụ học tập, bài tập về nhà, ...)
3. listen carefully in class (chú ý lắng nghe trên lớp)
4. be prepared to work in pairs or in groups (chuẩn bị công việc của cặp hay của nhóm)
5. do all the homework the teacher gives (làm tất cả bài tập về nhà mà giáo viên giao)
6. try to speak English in the English lesson (Cố gắng nói tiếng Anh trong giờ tiếng Anh)
Now write a short paragraph to give your class rules. Use Linda's class rules and you can add your own.
(Bây giờ viết một đoạn văn ngắn để trình bày nội quy lớp em. Sử dụng những ý tưởng của Linda và bạn có thể thêm những nội quy khác.)
We also have some class rules, and we try to keep all of them. We always try to arrive at school on time.
Mẹo tìm đáp án nhanh
Search Google: "từ khóa + baitap365" Ví dụ: "Bài 5 trang 13 SGK Vật lí 12 baitap365